THỰC THI VÀ LOAN BÁO GIỚI RĂN YÊU THƯƠNG
- Details
- Category: 3. Sống & Chia Sẻ Lời Chúa
- YêuThương Nhau: Điều Răn Mới và Dấu Chỉ Của Người Môn Đệ
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu để lại điều răn mới: “Anh em hãy yêu thương nhau.” Tình yêu này không chỉ là cảm xúc mà là sự hy sinh, phục vụ, và sẵn sàng hiến mạng sống vì người khác, như chính Chúa Giêsu đã làm: “Như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 13:34).
Trong một trại tập trung thời chiến, một người lính canh phát hiện ra một nhóm tù nhân đang âm thầm chia sẻ cho nhau những mẩu bánh mì ít ỏi mà họ có. Người lính canh ngạc nhiên hỏi: “Các người là ai mà lại làm như vậy?” Một người tù nhân yếu ớt trả lời: “Chúng tôi là những người tin vào Chúa Giêsu. Ngài đã dạy chúng tôi yêu thương nhau.” Người lính canh lặng lẽ bước ra xa.
Yêu thương nhau như Chúa Giêsu đã yêu thương là dấu chỉ của người môn đệ của Ngài: “Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy ở điểm này: là anh em có lòng yêu thương nhau” (Ga 13: 35) Thánh Gioan Kim Khẩu, một Giáo phụ thế kỷ thứ tư, đã nhấn mạnh rằng tình yêu là dấu chỉ rõ ràng nhất của đời sống Kitô hữu: “Không có gì làm cho chúng ta giống Chúa hơn là tình yêu dành cho tha nhân, kể cả kẻ thù” (Bài giảng số 71 về Tin Mừng Gioan). Tình yêu này trở thành chứng tá mạnh mẽ, lôi kéo người khác tin vào Chúa Kitô và sống yêu thương như Ngài.
Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI, trong thông điệp Deus Caritas Est – Thiên Chúa là Tình yêu (2005), khẳng định: “Tình yêu Thiên Chúa và tình yêu tha nhân là bất khả phân ly, chúng làm nên một giới răn duy nhất. Cả hai đều xuất phát từ tình yêu của Thiên Chúa, Đấng thương yêu ta trước. Lúc đó sẽ không còn vấn đề của một giới răn áp đặt từ bên ngoài, bất khả thi, nhưng đúng hơn, từ một cảm nghiệm bên trong về một tình yêu được ban tặng, một tình yêu mà tự bản chất, phải được sẻ chia sau đó cho người khác” (số 18). Điều này nhắc nhở rằng tình yêu là trung tâm của sứ mạng Kitô hữu.
Trong những năm 1970, Mẹ Têrêsa Calcutta đã chăm sóc những người nghèo khổ nhất tại Kolkata, Ấn Độ, bất kể tôn giáo hay xuất thân của họ. Mẹ chỉ ăn bánh mì chấm với nước lã, nên chưa bao giờ Mẹ cân nặng hơn 45-46 kg. Một phóng viên đã hỏi Mẹ: “Thưa Mẹ, làm thế nào mà Mẹ có sức mạnh để tiếp tục sống như vậy?” Mẹ đã trả lời: “Tôi nhìn vào khuôn mặt của người nghèo, mà thấy mặt Chúa Giêsu”. Một lần, mẹ tìm thấy một người đàn ông Hindu đang hấp hối trên đường phố. Mẹ đã ôm ông vào lòng, rửa sạch vết thương, và ở bên ông cho đến khi ông qua đời, cảm nhận được tình yêu và phẩm giá con người. Hành động này đã khiến nhiều người tại Kolkata nhận ra sức mạnh của tình yêu Kitô giáo. Vào ngày Mẹ qua đời, mùng 5 tháng 9, 1997, toàn thể thế giới vỗ tay reo mừng. Trong Chúa Giêsu, Mẹ Têrêsa đã tìm thấy sức mạnh, để tiếp tục cuộc đua đường trường của Mẹ. Tình yêu mến Chúa Giêsu là động lực để phục vụ tha nhân và sống bác ái.
- Loan Báo Tin Mừng Tình yêu Thiên Chúa Giữa Thử Thách
Về bản chất, truyền giáo là sự biểu lộ tình yêu biến đổi của Chúa thông qua cả lời nói và hành động. Nền tảng của việc truyền giáo đích thực nằm ở tình yêu thương của chúng ta với người khác – không phải là một khái niệm trừu tượng. Khi Chúa Giêsu phán “Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy ở điểm này: là anh em có lòng yêu thương nhau” (Ga 13:35), Ngài đã thiết lập tình yêu thương như là dấu hiệu đích thực của những người theo Ngài.
Thật vậy, chỉ riêng các thực hành tôn giáo không làm nên công cuộc truyền giáo đích thực. Như Thánh Phaolô đã diễn tả một cách mạnh mẽ: “Giả như tôi được ơn nói tiên tri, và được biết hết mọi điều bí nhiệm, mọi lẽ cao siêu, hay có được tất cả đức tin đến chuyển núi dời non, mà không có đức mến, thì tôi cũng chẳng là gì. Giả như tôi có đem hết gia tài cơ nghiệp mà bố thí, hay nộp cả thân xác tôi để chịu thiêu đốt, mà không có đức mến, thì cũng chẳng ích gì cho tôi” (1 Cr 13:3).
Công cuộc truyền giáo đòi hỏi một cuộc sống hướng về Thiên Chúa và tha nhân, nơi các hoạt động tôn giáo không phải là mục đích mà là kênh dẫn tình yêu Thiên Chúa chảy vào một thế giới bị tổn thương. Sứ mệnh này đòi hỏi sự khiêm nhường chân thành, sự hoán cải cá nhân và phục vụ người khác, giúp mọi người có thể gặp gỡ tình yêu của Chúa qua lời nói và hành động. Việc truyền giáo thực sự diễn ra khi cuộc sống của chúng ta trở thành minh chứng sống động cho tình yêu của Thiên Chúa – không chỉ qua những cử chỉ lớn lao hay những bài phát biểu hùng hồn, nhưng qua cam kết hàng ngày để yêu thương cụ thể, phục vụ khiêm nhường và làm chứng một cách chân thực về sức mạnh biến đổi của sự hiện diện của Chúa Kitô trong cuộc sống mỗi ngày. Đây là một công việc gian khổ, đòi buộc nhiều hy sinh, ngay cả đổ máu và hiến dâng mạng sống.
Hai tông đồ Phaolô và Barnaba nhiệt thành loan báo Tin Mừng tại các thành phố Lycaonia, Lystra, Iconium và Antiochia. Dù đối mặt với sự chống đối và bách hại, các ngài vẫn kiên trì củng cố đức tin của các môn đệ, khuyến khích họ “Chúng ta phải chịu nhiều gian khổ mới được vào Nước Thiên Chúa” (Cv 14:22). Sau khi hoàn thành sứ mạng, các ngài trở về Antiochia, thuật lại “tất cả những gì Thiên Chúa đã cùng làm với hai ông, và việc Ngài đã mở cửa cho các dân ngoại đón nhận đức tin” (Cv 14:27).
Một Kitô hữu đến thăm một vị thiền sư và nói: “Xin thầy cho phép tôi đọc cho thầy nghe Bài Giảng Trên Núi”. Thiền sư đáp: “Tôi rất thích nghe”. Người Kitô hữu đọc một câu rồi ngước mắt lên nhìn. Thiền sư mỉm cười nói: “Đấng đã phán những lời đó chắc chắn phải là một vị đã Giác Ngộ”. Người Kitô hữu cảm thấy khoái trá. Ông tiếp tục đọc. Thiền sư ngưng lại rồi nói: “Những lời đó phải phát xuất từ Đấng Cứu Thế của nhân loại”. Người Kitô hữu cảm thấy thích thú. Ông tiếp tục đọc cho đến hết. Lúc bấy giờ thiền sư tuyên bố: “Người đã rao giảng như thế phải là Thiên Chúa”. Nỗi vui mừng của người Kitô hữu thật vô bờ bến. Ông ra về, cương quyết sẽ trở lại một ngày khác, để thuyết phục thiền sư trở thành Kitô hữu. Trên đường về nhà, ông gặp Chúa Giêsu đứng bên vệ đường. Ông đã thưa với Chúa một cách khoái trá: “Lạy Chúa, con đã làm cho người đó xưng ra Chúa là Thiên Chúa!” Chúa Giêsu mỉm cười và nói: “Con đã làm gì hay đâu, ngoại trừ việc con thổi phồng cái tôi Kitô hữu của con mà thôi?” (Như Tiếng Chim Ca, LM Anthony de Mello, SJ).
Đời sống đức tin của người Kitô hữu không chỉ là lời rao giảng về Chúa Giêsu, mà còn phải nên giống như Ngài: “Ngài yêu thương họ đến cùng” (Ga 13: 1).
- Trời Mới Đất Mới
Hình ảnh tuyệt đẹp về một “trời mới đất mới” nơi “Thiên Chúa ở cùng nhân loại... Ngài sẽ lau sạch nước mắt họ. Sẽ không còn sự chết, cũng chẳng còn than khóc, kêu la hay đau khổ nữa” (Kh 21:3-4) là lời hứa về nguồn hy vọng lớn lao, khẳng định rằng mọi đau khổ sẽ được thay thế bằng sự hiện diện yêu thương của Thiên Chúa, Đấng “làm cho mọi sự trở nên mới” (Kh 21:5).
Thánh Augustinô, trong tác phẩm Thành Đô Thiên Chúa, đã diễn giải viễn cảnh này như một lời mời gọi hướng lòng về quê hương vĩnh cửu: “Ở đó, chúng ta sẽ được nghỉ ngơi và nhìn thấy, yêu mến và ngợi khen” (Thành Đô Thiên Chúa, XXII, 30). Viễn cảnh này không chỉ là niềm an ủi mà còn là động lực để các Kitô hữu sống đời sống thánh thiện giữa trần gian.
Đức Giáo hoàng Phanxicô, trong tông huấn Gaudete et Exsultate – Vui mừng và Hân hoan (2018), nhấn mạnh rằng niềm hy vọng vào trời mới đất mới thúc đẩy chúng ta dấn thân xây dựng một thế giới công bằng và yêu thương ngay hôm nay: “Chúng ta được mời gọi sống thánh thiện trong những hoàn cảnh cụ thể của cuộc sống, để góp phần vào kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa” (số 26).
Nạn diệt chủng Rwanda năm 1994 còn được gọi là Diệt chủng người Tutsi, là vụ giết người hàng loạt do chính quyền Rwanda do đa số người Hutu lãnh đạo nhắm tới sắc tộc Tutsi ở nước này. Ước chừng 500.000 tới 1.000.000 người Rwanda, tức 70% dân số người Tutsi, và 30% người Pygmy bị sát hại trong khoảng 100 ngày, từ tháng 4 đến giữa tháng 07 năm 1994. Tuy thế, sau cuộc diệt chủng kinh hoàng đó, tại một ngôi làng nhỏ, nhờ gợi ý của một nhóm Kitô hữu từ cả hai bộ tộc, các bộ tộc đối địch đã cùng nhau xây dựng một trung tâm hòa giải. Họ tổ chức các buổi cầu nguyện chung, lấy cảm hứng từ sách Khải Huyền: “Đấng ngự trên ngai phán: Này đây Ta đổi mới mọi sự” (Kh 21: 5), để chữa lành vết thương, tha thứ, hòa giải và xây dựng một cộng đồng mới.
Nỗ lực hòa giải và tha thứ này là dấu chỉ cho thấy trời mới đất mới có thể bắt đầu ngay giữa lòng thế giới đau khổ: “Đây là nhà tạm Thiên Chúa ở cùng nhân loại, Ngài sẽ cư ngụ cùng với họ. Họ sẽ là dân của Ngài, còn chính Ngài sẽ là Thiên-Chúa-ở-cùng-họ. Thiên Chúa sẽ lau sạch nước mắt họ. Sẽ không còn sự chết; cũng chẳng còn tang tóc, kêu than và đau khổ nữa, vì những điều cũ đã biến mất” (Kh 21: 3-4).
Tình yêu là cốt lõi của mọi sứ mạng, là dấu chỉ nhận biết người môn đệ, là sức mạnh của Tin Mừng biến đổi thế giới, như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nói: “Thiên Chúa sẽ phán xét chúng ta về tình yêu của chúng ta, về cách chúng ta yêu thương anh chị em mình, đặc biệt là những người yếu đuối và thiếu thốn nhất…Thiên Chúa ban cho chúng ta thời gian này với lòng thương xót và sự kiên nhẫn để chúng ta có thể học cách nhận ra Ngài mỗi ngày nơi những người nghèo và những người thấp hèn. Chúng ta hãy ra sức vì điều tốt lành và tỉnh thức trong lời cầu nguyện và tình yêu” (buổi tiếp kiến chung, thứ Tư, 24 tháng 4 năm 2013).
Phêrô Phạm Văn Trung