24. Học Hỏi Để Sống Đạo

TẠI SAO MÙA VỌNG LẠI CÓ BỐN NGÀY CHÚA NHẬT?


Mùa Vọng là một thời kỳ quan trọng trong lịch phụng vụ của Giáo hội Công giáo, được cử hành trong bốn tuần trước lễ Giáng Sinh, nhằm chuẩn bị tâm hồn cho việc mừng Chúa Giáng Sinh. Mùa Vọng không chỉ là thời gian đếm ngược tới ngày Chúa ra đời, mà còn là thời gian để các tín hữu chuẩn bị tinh thần, cầu nguyện và hoán cải. Một trong những đặc điểm đặc biệt của Mùa Vọng là việc có bốn Ngày Chúa Nhật, điều này dường như gây ra sự thắc mắc cho nhiều người, đặc biệt là khi chúng ta biết rằng Mùa Vọng kéo dài trong bốn tuần. Vậy tại sao Mùa Vọng lại có bốn Ngày Chúa Nhật?

Chúng ta cần biết lý do tại sao Mùa Vọng có bốn Ngày Chúa Nhật, mối liên hệ giữa chúng với các chủ đề của Mùa Vọng, và ý nghĩa đặc biệt mà mỗi Ngày Chúa Nhật mang lại cho các tín hữu. Mùa Vọng không chỉ là thời gian để chuẩn bị cho sự ra đời của Chúa Giêsu, mà còn là cơ hội để mỗi người Ki-tô hữu nhìn lại chính mình, chuẩn bị tâm hồn cho sự xuất hiện vĩ đại của Chúa.

MÙA VỌNG LÀ GÌ?

ĐỊNH NGHĨA VÀ Ý NGHĨA MÙA VỌNG

Mùa Vọng, trong tiếng Latin là "Adventus," có nghĩa là "sự đến" hoặc "sự xuất hiện." Đây là thời gian bắt đầu của năm phụng vụ Công giáo, kéo dài bốn tuần lễ trước lễ Giáng Sinh. Mùa Vọng bắt đầu vào Ngày Chúa Nhật gần nhất với ngày 30 tháng 11, tức lễ thánh Anrê tông đồ, và kết thúc vào ngày 24 tháng 12, tức là đêm vọng lễ Giáng Sinh. Mùa Vọng có mục đích chuẩn bị tâm hồn cho ngày lễ trọng đại của Giáng Sinh, tưởng niệm sự ra đời của Chúa Giêsu. Đây cũng là thời gian để các tín hữu sống trong sự mong đợi Chúa đến, không chỉ trong lịch sử, mà còn trong cuộc sống của họ trong tương lai.

Mùa Vọng không chỉ nhắc nhớ về sự xuất hiện của Chúa Giêsu trong máng cỏ, mà còn là một lời mời gọi các tín hữu sống trong tinh thần hy vọng và sự chuẩn bị tâm linh cho sự trở lại của Chúa trong ngày tận thế. Do đó, Mùa Vọng có một ý nghĩa kép: chuẩn bị đón mừng Chúa Giáng Sinh và sống trong sự mong đợi của sự trở lại vinh quang của Người.

BỐN TUẦN CỦA MÙA VỌNG

Mùa Vọng kéo dài bốn tuần lễ, mỗi tuần được bắt đầu vào Chúa Nhật đầu tiên của mùa và kết thúc vào ngày Giáng Sinh. Mỗi tuần có một chủ đề và một thông điệp riêng, giúp các tín hữu chuẩn bị tâm hồn một cách trọn vẹn hơn. Điều đặc biệt của Mùa Vọng là việc nó được chia thành bốn Chúa Nhật, mỗi Chúa Nhật mang một chủ đề khác nhau, từ đó giúp các tín hữu tập trung vào các khía cạnh khác nhau của cuộc sống Kitô hữu: sự mong đợi, sự hoán cải, niềm hy vọng và sự chuẩn bị tâm hồn.

TẠI SAO MÙA VỌNG LẠI CÓ BỐN NGÀY CHÚA NHẬT?

SỰ QUAN TRỌNG CỦA BỐN NGÀY CHÚA NHẬT TRONG MÙA VỌNG

Bốn Ngày Chúa Nhật của Mùa Vọng được thiết kế để các tín hữu có thời gian chuẩn bị một cách có hệ thống và toàn diện cho lễ Giáng Sinh. Mỗi Chúa Nhật trong Mùa Vọng đều có một chủ đề riêng biệt, nhằm giúp tín hữu suy ngẫm về những khía cạnh tâm linh quan trọng trong việc chuẩn bị tâm hồn. Bốn Ngày Chúa Nhật này có mối liên hệ mật thiết với bốn tuần lễ của Mùa Vọng, và mỗi Chúa Nhật đều mang một ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc. Dưới đây là giải thích chi tiết về lý do Mùa Vọng có bốn Chúa Nhật.

CHÚA NHẬT ĐẦU TIÊN: SỰ MONG ĐỢI VÀ HY VỌNG

Chúa Nhật đầu tiên của Mùa Vọng thường tập trung vào sự mong đợi và hy vọng. Trong tuần này, các tín hữu được nhắc nhở về sự chờ đợi sự xuất hiện của Chúa Giêsu, cả trong quá khứ (sự Giáng Sinh) và trong tương lai (sự trở lại của Chúa). Đây là thời gian để các tín hữu suy ngẫm về sự mong đợi này và chuẩn bị tâm hồn để đón nhận Chúa. Chủ đề của Chúa Nhật đầu tiên cũng thường gắn liền với khái niệm "ánh sáng," nhấn mạnh việc Chúa đến mang lại ánh sáng cho thế giới tối tăm, mang lại hy vọng cho những ai đang sống trong bóng tối của tội lỗi.

CHÚA NHẬT THỨ HAI: SỰ HOÁN CẢI VÀ SỰ TỈNH THỨC

Chúa Nhật thứ hai của Mùa Vọng tập trung vào việc hoán cải và tỉnh thức. Các tín hữu được kêu gọi để chuẩn bị tinh thần và tâm hồn, qua đó tạo nên sự thay đổi trong cuộc sống, sẵn sàng đón nhận sự xuất hiện của Chúa. Đây là một lời mời gọi mạnh mẽ đến việc loại bỏ những điều tội lỗi và sống một cuộc sống tốt đẹp hơn. Chủ đề này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tỉnh thức, sẵn sàng nhận ra sự hiện diện của Chúa trong cuộc sống, trong mọi hoàn cảnh, để khi Chúa đến, chúng ta sẽ không bị bất ngờ.

CHÚA NHẬT THỨ BA: NIỀM VUI VÀ SỰ BÌNH AN

Chúa Nhật thứ ba của Mùa Vọng, còn được gọi là "Chúa Nhật Gaudete," là một ngày đặc biệt của niềm vui. "Gaudete" trong tiếng Latin có nghĩa là "Hãy vui mừng," phản ánh sự hân hoan về sự gần kề của ngày lễ Giáng Sinh. Vào ngày này, các tín hữu được khích lệ để chuẩn bị tâm hồn mình không chỉ bằng sự tỉnh thức và hoán cải, mà còn bằng niềm vui, sự an tâm, vì sự cứu độ của Chúa đang đến gần. Đây là thời gian để khẳng định rằng sự hiện diện của Chúa sẽ mang đến cho con người sự bình an và niềm vui vô biên.

CHÚA NHẬT THỨ TƯ: SỰ CHUẨN BỊ TÂM HỒN VÀ LÒNG TIN

Chúa Nhật thứ tư của Mùa Vọng tập trung vào sự chuẩn bị tâm hồn và lòng tin vững vàng. Chủ đề này nhấn mạnh sự chuẩn bị cuối cùng để đón nhận Chúa Giêsu, không chỉ trong ngày lễ Giáng Sinh mà còn trong mọi thời điểm của cuộc đời. Đây là thời gian để các tín hữu nhìn lại những gì họ đã chuẩn bị và làm mới lại cam kết sống theo lời Chúa, sống trong niềm tin, yêu thương và hòa bình.

MÙA VỌNG VÀ CẤU TRÚC

CẤU TRÚC MÙA VỌNG: MỘT THỜI GIAN ĐỂ HOÁN CẢI

Mùa Vọng không chỉ là thời gian để chuẩn bị đón mừng Chúa Giáng Sinh mà còn là một thời gian quan trọng để hoán cải và thay đổi bản thân. Các Ngày Chúa Nhật trong Mùa Vọng giúp các tín hữu không chỉ chuẩn bị tâm hồn cho lễ Giáng Sinh mà còn khuyến khích họ sống đúng với những giá trị của Kitô giáo. Bốn Ngày Chúa Nhật không chỉ là những buổi lễ thông thường mà là những cơ hội để mỗi tín hữu xem xét lại cuộc sống của mình, để thấy mình đang đứng ở đâu và cần thay đổi gì để trở nên tốt đẹp hơn.

MỘT CƠ HỘI ĐỂ ĐẶT LẠI CÁC MỤC TIÊU TÂM LINH

Mùa Vọng và bốn Ngày Chúa Nhật là cơ hội tuyệt vời để các tín hữu đặt lại mục tiêu tâm linh cho năm mới. Bằng cách sống đầy đủ trong từng tuần lễ của Mùa Vọng, họ có thể kết nối lại với đức tin, tìm lại sự bình an trong tâm hồn và thiết lập lại những mục tiêu sống tích cực. Mùa Vọng không chỉ là đếm ngược tới lễ Giáng Sinh mà là hành trình tâm linh để chuẩn bị cho sự xuất hiện của Chúa.

Bốn Ngày Chúa Nhật của Mùa Vọng có ý nghĩa rất đặc biệt đối với cuộc sống và tâm hồn của người tín hữu. Mỗi Ngày Chúa Nhật là một lời mời gọi các tín hữu không chỉ chuẩn bị cho lễ Giáng Sinh mà còn chuẩn bị tâm hồn để sống một cuộc đời chân thật và ý nghĩa. Mùa Vọng không chỉ là một thời gian đếm ngược, mà là một hành trình giúp chúng ta chuẩn bị đón nhận sự xuất hiện của Chúa trong cuộc đời. Qua bốn Ngày Chúa Nhật, Giáo hội dạy chúng ta cách sống trong niềm hy vọng, sự tỉnh thức, niềm vui và sự chuẩn bị tâm hồn, từ đó giúp chúng ta trở nên tốt đẹp hơn mỗi ngày.

Lm. Anmai, CSsR

 

Giải đáp thắc mắc cho người trẻ – Hiện tượng bóng ma


HIỆN TƯỢNG BÓNG MA

Giuse Phạm Đình Ngọc SJ

Câu hỏi:

Hồi nhỏ con nghe chúng bạn nói ngoài nghĩa địa thường có bóng ma. Nhất là rằm tháng Bảy hoặc lúc trăng sáng, nhiều hồn ma hiện về. Là người công giáo, con vẫn thắc mắc không biết hiện tượng ấy có thật không? Có hồn ma không?

Trả lời:

Bạn thân mến,

Hồi nhỏ thế hệ 8x, 9x, chúng tôi đôi lần thử những trò chơi liên quan đến ma quỷ: ma lon, chơi trốn tìm nhưng bị ma dấu, gọi hồn…Dĩ nhiên tụi nhỏ chúng tôi luôn sợ hãi những câu chuyện về bóng ma, nhưng đứa nào cũng tò mò thích chơi, thích nghe và thích thử tìm hiểu về những chuyện ly kỳ này. Thời đó, tôi còn nhớ nhiều bạn kể rằng đã gặp bóng ma ngoài nghĩa trang. Nhiều luồng sáng xuất hiện ngoài đó, thi thoảng còn thấy người mặc áo trắng lượn lờ. Nhất là nhiều người thế hệ trước kể về những chuyện rùng rợn liên quan đến người bị sét đánh, nếu không canh chừng mộ của họ, người khác sẽ lấy tay của người chết để đi ăn cắp.

Tôi không biết đó có phải là những câu chuyện có thật không, nhưng rõ ràng đó là những hiện tượng được đồn thổi râm ran. Nhất là những chuyện ma quỷ, những ngày trăng rằm, và nhất là tháng cô hồn, những câu chuyện ấy lại càng được thổi phồng nhiều hơn. Thời học sinh, sinh viên, nhiều đứa bạn sợ run khi nghe chuyện ma của Nguyễn Ngọc Ngạn. Tất cả những tình tiết ấy khiến chúng tôi nửa tin, nửa ngờ.

Hơn nữa, nơi những nghĩa trang vùng thôn quê (nhất là ngày trước), thường không có ánh điện. Màn đêm u mờ, ảo ảnh của ánh trăng luôn gợi lên những hình ảnh rùng rợn liên quan đến hương hồn người chết hoặc ma quỷ hiện ra. Ngược lại, ngày nay nơi nhiều nghĩa địa, nhất là giữa chốn thị thành luôn có ánh sáng, cảm giác rùng rợn ấy cũng phần nào giảm dần. Tuy vậy, những câu chuyện về thế giới bên kia luôn khiến con người thắc mắc, tò mò và đặt nghi vấn.

  1. Thân xác và linh hồn

Trong câu hỏi của bạn, nghĩa trang dĩ nhiên là nơi của người chết. Theo niềm tin của nhiều tôn giáo, Công Giáo cũng thế, con người là sự kết hợp tổng hòa giữa hồn (soul) và xác (body). Thân xác được cấu tạo từ những tế bào, những nguyên tố hóa học hữu cơ và vô cơ. Nếu chiếu về lúc Thiên Chúa sáng tạo con người, thì Ngài lấy đất nặn lên hình hài con người. Sau đó, ngài thổi hơi để trao ban sự sống cho con người[1]. Đó là linh hồn. Đạo Công Giáo tin rằng linh hồn bất tử, vì linh hồn làm cho con người là hình ảnh của Thiên Chúa (St 2,7 và Mt 10,28). Khi chết, linh hồn lìa thân xác để đến trước tòa Thiên Chúa chịu phán xét. Linh hồn có thể được lên Thiên Đàng, hoặc phải vào Luyện Ngục để chịu thanh luyện. Tình trạng tồi tệ nhất là linh hồn phải xa Hỏa Ngục đời đời. Như thế, Công Giáo không tin sau khi chết, linh hồn bình thường có thể trở về trần gian, và cũng không có chuyện gọi hồn người chết trở về. Tôi nói bình thường, vì thực tế có những hiện tượng ma nhập, quỷ nhập vào người sống. Chúng ta sẽ bàn sau.

Như vậy, ngoài nghĩa trang là những nấm mồ chôn cất thân xác người đã chết. Ngày nay nhiều thi thể được thiêu lấy tro. Hài cốt thường được giữ trong nhà thờ hoặc nơi xứng đáng. Chúng ta tưởng nhớ và cầu nguyện cho linh hồn của họ. Đến ngày tận thế, Thiên Chúa mặc khải cho chúng ta biết thân xác ấy sẽ sống lại để hòa làm một với linh hồn, và chịu phán xét ngày cánh chung. 

Như thế, thân xác là tạm bợ. Ngày chết của thân xác là chân lý hiển nhiên. Về phần linh hồn, từ thời xa xưa, các triết gia Hy Lạp như Socrates, Plato và Aristotle luôn tin rằng linh hồn bất tử. Về sau, Giáo Hội Công Giáo cũng tin rằng linh hồn thuộc thế giới thiêng liêng, nên cũng bất tử. Hơn nữa, chúng ta cũng đọc thấy điều này khi Đức Giêsu trên thập giá nói với anh trộm lành: “Tôi bảo thật anh, hôm nay, anh sẽ được ở với tôi trên Thiên Đàng.” (Lc 23,43). Tuy nhiên, Kinh Thánh lại không nói minh nhiên về linh hồn bất tử, nhưng chỉ đề cập tới việc hy vọng vào sự sống lại mà thôi.

Vì không có hình hài, nên linh hồn “là nguyên lý linh thiêng của sự sống, và là cái sâu thẳm nhất trong con người. Linh hồn làm cho thể xác vật chất trở nên thân xác sống động của con người.” (Youcat số 62). Khi rời thân xác, nguyên lý ấy vẫn tồn tại. Có thể từ điểm này mà biết bao chuyện ma quỷ, hồn vía được đồn thổi trong những câu chuyện ma quỷ của dân gian!

  1. Có bóng ma không?

Một hiện tượng mà ngành phân tâm học và tâm lý cũng chân nhận là: nhiều người nằm mơ thấy ma quỷ. Ma nhập, ma đè, ma quấy cũng là hiện tượng có thật ngay trong lòng Giáo Hội Công Giáo. Bởi đó, trong Giáo Hội thường có những người được đặc cách để trừ tà. Giáo Luật quy định tại điều 1172:

  • 1. Không ai có thể trừ tà cách hợp pháp cho những người bị quỷ ám, trừ khi có phép đặc biệt và minh nhiên của Đấng Bản Quyền địa phương.
  • 2. Đấng Bản Quyền địa phương chỉ ban phép trừ tà cho một linh mục đạo đức, sáng suốt, khôn ngoan và có đời sống vẹn toàn.

Đây đó chúng ta nghe hoặc chứng kiến hiện tượng người này bị ma nhập, người kia bị quỷ ám[2]… Theo quan điểm Kitô giáo, tuy linh hồn là giống thiêng liêng, nhưng sau khi chết, linh hồn ấy cũng không được phép nhập vào người sống. Vì linh hồn ấy vẫn là của con người, chứ không phải là của thần linh.

Trong hiện tượng trên, Giáo Hội tin rằng đó là sự quấy phá của ma quỷ, của thần dữ. Trong Tin Mừng, nhiều lần chính Đức Giêsu cũng trừ tà, buộc quỷ ám phải ra khỏi thân xác con người[3]. Hơn nữa, Ngài còn cho thấy chúng rất dữ tợn, đông đúc và luôn hãm hại con người. (x. Mt 8,28–34). Hiện tượng ma quỷ nhập vào người cũng là điều đáng quan tâm, nhưng bạn hỏi không có ý nói đến những điều này, nên chúng ta không bàn thêm.

Có bóng ma, linh hồn người chết trở về không?

Trước khi trả lời câu này, chúng ta phân biệt một vài thuật ngữ liên quan đến thế giới bên kia:

Quỷ xuất phát từ tiếng Hán Gwei (鬼), dùng để gọi linh hồn của những người đã chết. Theo quan điểm của người phương Đông, sau khi chết đi, linh hồn của con người sẽ đầu thai chuyển thế vào kiếp khác. Nhưng vì một lý do nào đó, linh hồn không thể đầu thai mà vẫn lưu lại trên thế giới vật chất thì được gọi là quỷ[4]. “Quỷ là hóa thân của ma” (Đạo Cao Đài). “Quỷ (devil) là các thiên thần lạc lối” (Do Thái Giáo). Theo truyền thống Công Giáo coi ma quỷ là một thiên thần sa ngã (quỷ vương Lucife). Ma quỷ luôn tìm cách cám dỗ, dẫn con người đến chỗ bất tuân Thiên Chúa (GLHTCG 391–394). Ma quỷ còn được gọi là tên Ác thần, hiện thân của sự dữ. Con người có thể chiến thắng Ác Thần bằng cầu nguyện nhờ ân sủng của Chúa Kitô. (GLHTCG 254).

Như vậy, nếu hiểu “hồn ma” là linh hồn của người đã chết, thì linh hồn ấy dĩ nhiên là có thật. Đó là xác tín và cũng là mục đích tồn tại của Giáo hội, nhằm cứu lấy các linh hồn, đem họ trở về với Thiên Chúa. Còn về chuyện linh hồn ấy có trở về dương thế không, theo Giáo Lý Công Giáo dạy rằng:

“Ngay khi lìa khỏi xác, linh hồn bất tử sẽ chịu phán xét riêng để được thưởng hay bị phạt đời đời; tùy theo đời sống của mình trong tương quan với Đức Kitô, linh hồn hoặc phải trải qua một cuộc thanh luyện, hoặc được hưởng phúc trên trời, hoặc sa địa ngục vĩnh viễn.” (số 1022).

Tuy nhiên, lịch sử cũng cho thấy những hiện tượng linh hồn người chết trở về mà chúng ta gọi nôm na là hồn ma. Chẳng hạn, một câu chuyện đáng tin mà chính thánh Gioan Boscô (1815–1888), kể trong hồi ký của ngài.

Trong những tháng đầu tiên của năm học thần học (1838), có lần thánh Gioan Boscô cùng với người bạn thân là Lu–y Comollo đọc mẩu chuyện về cuộc đời của vị thánh nọ. Sau đó, Gioan bình luận rằng: “Thật là đẹp nếu một trong hai người chúng ta, ai chết trước, và nếu Thiên Chúa cho phép thì sẽ về báo cho người kia những tin tức về cõi đời sau. Họ đã bắt tay giao kèo với nhau. Sau đó mấy tháng, cơn sốt cao đã khiến Comollo qua đời ngày 2 tháng Tư năm 1839. Trước khi mất, Comollo đã siết chặt tay người bạn thân của mình là thánh Gioan Boscô. Vào đêm sau khi an táng người bạn thân 22 tuổi, chính Gioan và 20 chủng sinh khác chứng kiến một hiện tượng lạ lùng. Gioan viết chi tiết trong hồi ký:

“Chiều hôm đó, cha đã lên giường trong một nhà ngủ dành cho 20 chủng sinh, và cha rất bồn chồn, tin chắc rằng đêm đó lời hứa sẽ được thực hiện. Vào lúc 11 giờ 30, một tiếng ồn sâu lắng nghe vang lên ở các hành lang. Nó giống như một toa xe lớn được kéo bởi nhiều con ngựa đang tiến dần đến cửa nhà ngủ. Nó càng lúc càng vang lên ghê sợ tựa tiếng sấm, khiến cả nhà ngủ rung lên. Các thầy chủng sinh khiếp hãi chạy trốn khỏi giường để qui tụ lại với nhau, tạo cho nhau được thêm can đảm. Chính lúc đó, và giữa cái thứ sấm gầm sâu lắng và hãi hùng đó, cha nghe rõ ràng tiếng của Comollo ba lần vang lên: Bosco, Bosco, Bosco mình đã được cứu rỗi! Tất cả nghe thấy tiếng ồn, có một số nghe thấy tiếng là không hiểu ý nghĩa; tuy nhiên một số bạn khác đã hiểu y như cha. Bằng chứng là trong cả một thời gian lâu dài về sau lời ấy vẫn được nhắc lại trong chủng viện. Đó là lần đầu tiên như cha nhớ là cha đã thực sự sợ hãi: Cha sợ hãi khủng khiếp đến nỗi rơi vào một cơn bệnh nặng, gần như đã ở bên bờ mộ rồi.”[5]

Thánh Gioan kết thúc chương hồi ký của mình: “Lần Lu–y hiện ra này được kể lại nhiều lần cho các bề trên của Nguyện Xá”.

Trong câu chuyện trên, tại sao linh hồn lại “được phép” trở về dương thế? Thánh Augustinô đơn giản trả lời: “Qua mệnh lệnh bí ẩn của Thiên Chúa”. Điều đó chỉ xảy ra với sự cho phép và qua quyền năng của Thiên Chúa, với mục đích nào đó. Tuy nhiên, “những lần cho phép”[6] ấy không nhiều. 

Như vậy, bóng ma của người quá cố nơi nghĩa trang mà nhiều người đồn thổi dường như không đến từ niềm tin của Công Giáo. Ngược lại, từ truyền thống tâm linh dân gian và có thể là từ vài niềm tin tôn giáo khác, nghĩa trang là nơi linh hồn người chết hay hiện về. Nhất là những đêm trăng rằm (trăng biểu hiện cho thế giới âm linh[7]), hoặc rằm tháng Bảy[8], nhiều người vẫn tin rằng vong linh người chết lượn lờ trên dương thế. Dù đúng, dù sai, tâm thức ấy thường lôi cuốn nhiều người và biết bao câu chuyện về thế giới hồn ma ấy được thêu dệt trong đời sống của chúng ta. Dĩ nhiên là người Công Giáo, nhiều người cũng bị ảnh hưởng và hiếu kỳ về niềm tin dân gian ấy.

  1. Hãy chăm sóc linh hồn

Với vài chia sẻ trên đây, người viết không có ý đi vào thế giới huyền bí và mang màu sắc mê tín dị đoan. Tuy nhiên, trước câu hỏi của bạn, và trước hiện tượng về thế giới linh hồn, ma quỷ, mỗi người chúng ta ý thức về cuộc sống đời sau. Trong thế giới người vô thần, họ gạt bỏ tất cả những gì liên quan đến Thượng Đế, đến đời sau và không cần chăm sóc linh hồn mình. Ngược lại, tôn giáo chỉ cho người ta những con đường để linh hồn con người được bình an, được hạnh phúc đời sau. Do đó, ngay ở đời này ước chi người Công Giáo để tâm chăm sóc cho linh hồn của mình.

Là người Công Giáo, chúng ta tin rằng thân xác và linh hồn luôn là món quà của Thiên Chúa. Chính Đấng Tạo Hóa đã dựng nên con người. Ngài cho mỗi người có linh hồn để sống, có lý trí để nhận biết Thiên Chúa, và có quả tim để yêu mến Ngài. Trên hành trình ấy, tiếc là con người thường bị tên Ác Thần cám dỗ. Có khi nó lôi kéo con người vào những con đường mê tín, khiến con người không tin vào Thiên Chúa.

Là người con của Chúa, dĩ nhiên chúng ta được mời gọi không tin vào những trò lừa bịp của Ma quỷ. Chúng ta cũng không nên liều lĩnh chế nhạo, hoặc đi vào thế giới của Ma quỷ, vì chúng xảo quyệt và thông minh hơn con người. Ngoài ra, chúng ta cũng ý thức sự hiện hữu của Sự Dữ. Chúng không phải là một điều trừu tượng, nhưng là một “nhân vật”, là Satan, Ác thần, là thiên thần đã chống lại Thiên Chúa. Trong tiếng Hy Lạp Satan: Diabolos (διάβολος) có nghĩa là chia rẽ. Chúng chia rẽ con người với Thiên Chúa. Bởi đó, kẻ nào càng bắt tay cộng tác với chúng, người ấy càng xa rời Thiên Chúa.

Đừng quên Ma quỷ có thể đội lốt hồn ma, bóng vía để lợi dụng các thực hành huyền bí này hầu thao túng và áp bức người ta. Thái độ tốt nhất mà Giáo Hội Công Giáo mời gọi là: “cấm đoán bất cứ toan tính nào tìm cách liên lạc với người chết qua các phương tiện như chiêm tinh, cầu cơ, lên đồng, v.v.. Lý do thì hiển nhiên: những toan tính như thế để “gọi hồn người chết… che giấu ước muốn có quyền năng… cũng như ao ước muốn liên kết với các thế lực huyền bí.” (GLHTCG, số 2116).

Hãy chạy đến với Thiên Chúa, với Đức Maria và các thánh để được trợ giúp. Trong bầu không khí thánh thiện ấy, chúng ta hy vọng có đủ sức mạnh để lướt thắng những cơn cám dỗ của đời thường. Thay vì tò mò, thử thách và đi vào thế giới hồn ma ấy, chúng ta hãy chăm sóc linh hồn mình với phương thế: thánh lễ, cầu nguyện, hãm mình đền tội, làm việc bác ái và sống tín thác vào Thiên Chúa. Ngoài ra, nghĩa trang cũng là mảnh đất để ta nhớ về những linh hồn đã khuất. Tạ ơn Thiên Chúa vì những linh hồn đã được hạnh phúc trong Nước Thiên Đàng. Van xin Thiên Chúa cho những linh hồn đang còn chịu nhiều đau khổ trong chốn Luyện Ngục. Trong tâm thế ấy, nghĩa trang là đất thánh thiêng, nơi thân xác con người trở về với bụi đất để chờ ngày Thiên Chúa đến lần thứ hai. 

Thay lời kết

Hy vọng chút chia sẻ trên đây trả lời được phần nào câu hỏi của bạn. Chắc chắn đó là chủ đề quan trọng và rộng lớn. Quan trọng vì linh hồn luôn gắn liền với từng người, là phần sức sống của con người. Hồn an xác mạnh ai cũng để tâm. Rộng lớn vì khi trả lời có bóng ma hay không, nó liên quan đến nhiều tôn giáo, thuật ngữ và cả những truyền thống niềm tin dân gian. Rất may bạn đã giới hạn đề tài trong khuôn khổ niềm tin Công Giáo. Do đó, với chút chỉ dẫn của Giáo Hội Công Giáo, hy vọng câu trả lời sáng lên hơn. Để từ đó, chúng ta biết mình tin vào Ai và những điều Thiên Chúa tỏ lộ nhằm chỉ với một mục đích là để cứu độ con người: cả linh hồn và thân xác.

Xin Chúa chúc lành cho bạn. Chúng ta cũng không quên cầu nguyện cho các linh hồn nơi Luyện Ngục. Họ là những người thân yêu của chúng ta. Với lời nguyện cầu của người sống, các linh hồn ấy sẽ được Thiên Chúa đoái thương đưa về Thiên Đàng, nơi hạnh phúc tràn đầy.

(Trích Giải Đáp Thắc Mắc cho người trẻ Công giáo, Tập 1, Nxb Tôn Giáo, 2020)

[1] Trong tiếng Latin anima là linh hồn, là sinh khí; vì thế, chúng ta có thể nói rằng linh hồn tạo sinh khí cho thể xác, làm thể xác sinh động.

[2] Nguyễn Tầm Thường, SJ, Đi Tìm Kẻ Trừ Tà.

[3] Chẳng hạn, Ðức Giêsu trừ một tên quỷ câm (Lc 11,14–23); lần khác, Ðức Giêsu quát mắng tên quỷ ô uế và chữa lành cho bé trai (Lc 9,37–43); Ngài trừ nhiều quỷ (Mc 1,32–34).

[4] Xem thêm: vi.wikipedia.org 

[5] Teresio Bosco, SDB, Don Bosco, Một Tiểu Sử Mới, dịch giả: Đaminh Phạm Xuân Uyển, SDB,  tr. 137-139.

[6] Chúng ta cũng đọc thấy điều này trong Tin Mừng Thánh Luca (Lc 16,19-31). Sau khi ông nhà giàu chết và bị đày xuống âm phủ, ông van xin tổ phụ Abraham sai anh La-da-rô (người đã chết), về dương thế để cảnh cáo anh em ông nhà giàu còn trên dương gian. Tuy nhiên, Abraham không đồng ý.

[7] Xem thêm: https://vnexpress.net/khoa-hoc/trang-ram-gay-hiem-hoa-2089100.html

[8] Theo quan niệm ở một số quốc gia Châu Á, Việt Nam cũng vậy, người ta phải cúng cô hồn trong rằm tháng Bảy (Tết Trung nguyên) do người ta tin rằng, trong suốt tháng 7 và đặc biệt vào ngày Rằm tháng 7, những linh hồn từ dưới âm phủ, gồm cả linh hồn của tổ tiên và những cô hồn phiêu dạt sẽ từ dưới địa phủ quay về dương thế. (xem thêm: vi.wikipedia.org)

 Nguồn: WHĐ

HỌC HỎI ĐỂ SỐNG ĐẠO - CHA VƯƠNG

  •  

    https://keditim.net/?p=132506 

    Tại sao trong phụng vụ còn có âm nhạc?

     Hôm qua ăn kẹo Chocola nhiều quá đi… Một ngày zui zẻ, bình an và  yêu thương trong công việc hàng ngày nhé.

     

    Cha Vương

     Thứ 4: 15/02/2023

    GIÁO LÝ: Tại sao trong phụng vụ còn có âm nhạc. Loại nhạc nào thích hợp với phụng vụ? Khi lời không đủ ca ngợi Thiên Chúa, cần âm nhạc trợ giúp chúng ta. (YouCat, số 183)

     SUY NIỆM: Khi ta hướng về Thiên Chúa, ta thường không biết nói gì, hoặc không biết diễn tả làm sao. Lúc đó âm nhạc có thể giúp ta. Trong khi vui sướng hớn hở, lời nói thường biến thành ca hát – do đó mà có ca hát của các thiên thần. Trong cử hành đạo đức, âm nhạc phải làm cho lời cầu nguyện tốt đẹp hơn, đi vào chiều sâu hơn, đánh động trái tim người tham dự, hướng họ lên tới Chúa, và sửa soạn một lễ nhạc cho Chúa.

     

       Hãy cùng nhau đối đáp những bài thánh vịnh, thánh thi và thánh ca do Thần Khí linh hứng; hãy đem cả tâm hồn mà ca hát chúc tụng Chúa. (Ep 5:19)

     

     Ca hát là cầu nguyện hai lần. (Thánh Augustinô) (YouCat, số 183 t.t.)

     LẮNG NGHE: Suốt cuộc đời, tôi sẽ ca mừng CHÚA, sống ngày nào, xin đàn hát kính Thiên Chúa của tôi. (Tv 104:33)

     

     CẦU NGUYỆN: Lạy Chúa, là Thiên Chúa của con. Thật là chính đáng phải đạo khi con hát vang, ca tụng và tôn vinh Chúa bằng tất cả tâm trí, khả năng và con người con. Xin cho con không ngừng tham dự tích cực vào việc tung hô, đối đáp, luân phiên đọc và ca tụng vinh danh Chúa.

     

     THỰC HÀNH: Bài thánh ca yêu thích nhất của bạn là gì? Nghe đi nghe lại bài đó hôm nay và xin ơn Chúa biết đổi mình một tí để trở nên thánh thiện dễ thương hơn hôm qua nhé.

     

    From: Đỗ Dzũng

     

     
     

     

    CHÚA LUÔN CÒN MÃI. Sáng Tác Phanxicô - Ca Sỹ: Diệu Hiền

     

     

Giải đáp thắc mắc cho người trẻ – Vấn đề “theo đạo rồi mới cho cưới”

Pr. Lê Hoàng Nam, SJ

Câu hỏi:

Con hay nghe các bạn không cùng tôn giáo than phiền bên Công Giáo: “Sao cứ phải bắt người ta theo đạo mới cho cưới”. Có phải người Công Giáo bắt buộc người bên lương phải theo đạo khi kết hôn?

Trả lời:

Nhiều người vẫn hay đặt đâu hỏi tại sao đạo Công Giáo cứ bắt người không có đạo phải theo đạo Công Giáo rồi mới cho cưới. Thật ra, Giáo Hội không bắt buộc ai phải theo đạo cả. Thuật ngữ “theo đạo” mà dân gian hay dùng là để ám chỉ đến việc lãnh nhận Bí tích Thanh Tẩy và trở thành thành viên của Giáo Hội. Nói chính xác hơn, nó là việc một người lãnh nhận hồng ân đức tin ngang qua các bí tích và được tháp nhập vào sự sống mới của Đức Kitô. Nhưng vì đức tin là một hồng ân của Thiên Chúa, và đòi hỏi nơi người nhận lãnh một sự tự nguyện, nên sự cưỡng ép hay bắt buộc trở nên vô nghĩa và ấu trĩ. Người nào đó, dù đồng ý lãnh nhận Bí tích Thanh Tẩy, nhưng chỉ vì muốn lập gia đình, không hề có một chút ý thức và khao khát sống đức tin thì chỉ mang danh nghĩa là Kitô hữu trên giấy tờ chứ không phải là một Kitô hữu đích thực.

Tại sao các bậc cha mẹ Công Giáo luôn muốn con cái mình lập gia đình với người Công Giáo?

Cha mẹ nào cũng lo cho con cái. Vì xuất thân từ môi trường Công Giáo, cha mẹ sẽ có một sự tin tưởng dành cho những bạn trẻ nào cũng được nuôi dưỡng và lớn lên trong môi trường đó. Họ sẽ yên tâm hơn khi gửi gắm con cái của mình cho một gia đình Công Giáo. Nếu hai bên thông gia đều Công Giáo thì sẽ dễ dàng có cùng quan điểm, lối sống, cách bảo ban, dạy dỗ con cháu.

Ngoài ra, tuy tôn giáo không phải là yếu tố duy nhất quyết định hạnh phúc của lứa đôi, nhưng nếu họ cùng chia sẻ với nhau một niềm tin tôn giáo, đời sống chung cũng sẽ thuận lợi hơn rất nhiều. Môi trường Công Giáo là một môi trường rất tốt để nâng đỡ họ. Nếu cả vợ và chồng đều sớm tối cầu nguyện, dâng những lời kinh lên Chúa, tham dự thánh lễ, các bí tích, tham gia các hoạt động của giáo xứ, tích cực sống theo những chỉ dẫn của Giáo Hội… họ sẽ không cảm thấy cô đơn trong cuộc hành trình hôn nhân của mình, con cái của họ cũng sẽ được giáo dục tốt không chỉ về kiến thức nhưng còn về đức tin, nhân bản. Mỗi khi gặp khó khăn, họ có nơi chạy đến để tìm sự nâng đỡ cả về thiêng liêng lẫn vật chất. Những điều này sẽ khó có thể có được khi vợ và chồng thực hành niềm tin của mình ở hai tôn giáo khác nhau.

Ngược lại, cưới một người không Công Giáo sẽ có thể dẫn đến nguy cơ bên Công Giáo lơ là hoặc đánh mất đi đức tin của mình, đặc biệt là khi bên nữ Công Giáo phải về làm dâu bên chồng là người không Công Giáo. Nếu một bên lại theo tôn giáo khác, có những sinh hoạt tâm linh khác, bên Công Giáo có thể sẽ đánh mất điều kiện để thực thi bổn phận Kitô hữu của mình. Con cái sinh ra sẽ khó có điều kiện được giáo dục tốt trong một môi trường tâm linh thuần nhất.

Nói tóm lại, việc các bậc cha mẹ thường đòi hỏi con cái mình phải lấy người cùng theo đạo Công Giáo chỉ là lo lắng cho đời sống đức tin của con cái mình. Nếu trong gia đình, tất cả mọi người đều thờ phượng Thiên Chúa, sớm tối đọc kinh quây quần bên nhau, con cái được giáo dục theo đường hướng đúng đắn, hẳn đó là một gia đình hạnh phúc. Trong khi đó, sự khác biệt trong tôn giáo đôi khi sẽ kéo theo những bất đồng khác trong quan điểm và lối sống, dẫn đến bất hoà, làm ảnh hưởng đến đời sống chung. Vì thế, Giáo Hội khuyến khích bên không có đạo Công Giáo tìm hiểu đạo Công Giáo, học giáo lý để có cùng tôn giáo với người phối ngẫu của mình: khuyến khích chứ không bắt buộc.

Giáo Hội có quy định gì về những hôn nhân khác đạo?

Giáo Hội muốn con cái mình phải luôn được lãnh nhận ơn lành của Chúa. Trong một cuộc hôn nhân, vốn là quãng thời gian quan trọng nhất của đời người, Giáo Hội càng muốn cho hai bên nam nữ được Thiên Chúa chúc lành và thánh hoá cho tình yêu của họ và cho những dự phóng tương lai trong cuộc sống lứa đôi. Ơn lành của Thiên Chúa được ban cho họ ngang qua Bí tích Hôn Phối mà chính cặp đôi là người cử hành, với việc chứng hôn của thừa tác viên Hội Thánh và hai người làm chứng (x.GL 1108 §1). Muốn vậy, cả hai phải là Kitô hữu, nghĩa là đã thuộc về gia đình Giáo Hội. Vì thế, hôn phối giữa một người đã rửa tội và một người chưa rửa tội thì vô hiệu đối với Giáo Hội.

Điều 1086 §1 quy định rằng: Hôn nhân giữa một người đã được Rửa Tội trong Giáo Hội Công giáo hoặc đã được nhận vào Giáo Hội ấy và không rời bỏ Giáo Hội ấy bằng một hành vi dứt khoát với một người không được Rửa Tội, thì bất thành.” Người Kitô hữu nào cố tình thực hiện cuộc hôn phối này sẽ phải chịu hình phạt của Giáo Hội.

Tuy nhiên, trong trường hợp bên kia vẫn nhất quyết không muốn gia nhập đạo Công Giáo vì lý do gì đó, để không cản trở tình yêu chính đáng của cả hai, không gây khó khăn cho bên Công Giáo đồng thời cũng để đảm bảo bên Công Giáo không mất đức tin do cuộc hôn nhân khác đạo này, Giáo Hội vẫn chấp nhận cho họ kết hôn với nhau, với phép của Đức Giám Mục giáo phận. Tuy nhiên, Đức Giám Mục chỉ có thể ban phép này khi họ đáp ứng các điều kiện quy định  ở Giáo Luật, điều 1125:

(1) Bên Công Giáo phải tuyên bố mình sẵn sàng tránh mọi nguy cơ mất đức tin và thành thật cam kết sẽ làm hết sức để tất cả con cái được Rửa Tội và được giáo dục trong Giáo Hội Công Giáo.

Trước hết là bổn phận phải lo cho đức tin của chính mình: bên Công Giáo phải tuyên bố mình sẵn sàng tránh mọi nguy cơ mất đức tin. Những nguy cơ làm mất đức tin có thể là bê trễ chuyện kinh hạt, tham dự thánh lễ, tham dự và lãnh nhận các bí tích… Họ phải tiếp tục chu toàn những bổn phận là người Kitô hữu của mình cách tích cực và xa tránh những điều làm cho họ bị nguội lạnh dẫn đến không còn tin và thực hành những gì đã được dạy liên quan đến Thiên Chúa và Giáo Hội. Ngoài ra, người này còn phải nghĩ đến đức tin cho con cái mình bằng cách cam kết sẽ làm hết sức để tất cả con cái được Rửa Tội và giáo dục trong Giáo Hội Công Giáo. Ở đây, ta chú ý đến cụm từ “làm hết sức”. Có thể có trường hợp là việc rửa tội cho con cái và giáo dục chúng trong Giáo Hội Công Giáo không thể thực hiện được vì sức ảnh hưởng quá lớn từ phía không Công Giáo hoặc vì nguy cơ đổ vỡ hôn nhân chỉ vì chuyện này. Cũng có thể không phải “tất cả con cái” nhưng chỉ một hoặc một vài đứa con được rửa tội. Nhưng bên Công Giáo phải ý thức và cam kết rằng sẽ cố gắng “làm hết sức”. Nghĩa là có cố gắng thuyết phục, tìm mọi cách trong khả năng… để hướng đến mục đích tuyệt vời ấy. Có thành công hay không lại là một chuyện khác.

Thông thường, việc tuyên bố hay cam kết này phải được thực hiện trước mặt vị linh mục (hoặc phó tế được uỷ quyền) bằng văn bản hay lời nói. Nếu các vị này nhận thấy bên Công Giáo không hiểu hoặc không ý thức về những điều mình hứa hoặc nhận thấy người đó không muốn hứa thì có quyền từ chối viết thư giới thiệu để xin phép chuẩn của Đức Giám Mục.

Ta thấy rõ quy định này của Giáo Hội là để nhắm đến việc bảo vệ đức tin của bên Công Giáo và của con cái họ. Giáo Hội không muốn mất đi người con nào của mình, nhưng Giáo Hội cũng không quá đòi buộc để làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hạnh phúc của các Kitô hữu.

(2) Bên Công Giáo phải kịp thời thông báo cho bên không Công Giáo biết những điều bên Công Giáo phải cam kết để họ ý thức thật sự về lời cam kết và nghĩa vụ của bên Công Giáo.

“Phải kịp thời thông báo” không xác định thời điểm rõ ràng và chính xác. Tuy nhiên, được hiểu là diễn ra trước cuộc hôn nhân để cho bên không Công Giáo biết về những gì mà bên Công Giáo phải cam kết và thực thi trong nghĩa vụ và bổn phận của mình. Mục đích nhắm tới là hai bên có thể hiểu và tạo điều kiện cho nhau, hoặc ít là để bên không Công Giáo không gây cản trở. Ở đây nói đến hành vi “thông báo”, dĩ nhiên là cố gắng đạt được sự ưng thuận của bên không Công Giáo, nhưng có vẻ như Giáo Hội chỉ cần yêu cầu việc “họ biết” là đủ rồi.

(3) Cả hai bên phải được giáo huấn về những mục đích và đặc tính chính yếu của hôn nhân mà không bên nào được phép loại bỏ.

Điều kiện này chắc hẳn có liên quan đến chương trình đào tạo mà giáo phận (hoặc giáo xứ) phải có đối với các cặp đôi chuẩn bị bước vào đời sống hôn nhân. Ít là để bên Công Giáo có thể hiểu và chuẩn bị bản thân cho thật tốt để sống cuộc sống lứa đôi sao cho thật triển nở. Bên không Công Giáo cũng phải “được giáo huấn”, nghĩa là tham dự những buổi học này để hiểu về “mục đích và đặc tính chính yếu của hôn nhân”. Người này không cần phải tin nhưng phải biết những đòi hỏi của bên Công Giáo để có thể tôn trọng và muốn kết hôn với người Công Giáo, và cũng với hy vọng là khi hiểu được rồi, họ sẽ giúp bên Công Giáo chu toàn bổn phận của mình, hoặc xa hơn, họ sẽ được cảm hoá và muốn được rửa tội sau đó để cùng người bạn đời và con cái đắp xây một gia đình theo văn hoá Kitô giáo.

Như thế, khi muốn kết hôn với người không phải Công Giáo, phải gặp cha xứ, để xin ngài giúp xin phép của Đức Giám Mục, cùng với một số thủ tục kèm theo tuỳ quy định của từng giáo phận. Giáo Hội quy định những điều này chỉ vì lợi ích đức tin của con cái mình, chứ không hề có ý muốn bắt buộc ai phải theo đạo rồi mới cho cưới.

(Trích Giải Đáp Thắc Mắc cho người trẻ Công giáo, Tập 1, Nxb Tôn Giáo, 2020)

Nguồn: WHĐ

HỌC HỎI ĐỂ SỐNG ĐẠO - CHA VƯƠNG

  •  
    phung phung
    Mon, Feb 13 at 11:01 AM
     
     

    https://keditim.net/?p=131960 

    Tại sao các dấu hiệu thánh của phụng vụ cũng cần có những lời nói nữa?

    Chúc bạn một tuần mới thật nhiệt huyết sau trận đấu Super Bowl 2023 hôm qua (giải vô địch bóng bầu dục Mỹ). Ai thắng độ hãy chia sẻ cho kẻ nghèo đói nhé.

    Cha Vương

     Thứ 2: 13/02/2023

    GIÁO LÝ: Tại sao các dấu hiệu thánh của phụng vụ cũng cần có những lời nói nữa? Cử hành phụng vụ có nghĩa là gặp gỡ Thiên Chúa, để cho Người hành động, để nghe Người nói và đáp lời Người. Giống như các cuộc đối thoại luôn cần diễn tả bằng lời nói và cử chỉ. (YouCat, 182 số)

     SUY NIỆM: Chúa Giêsu đã nói với loài người bằng các dấu hiệu và lời nói. Hội thánh cũng làm như thế khi linh mục dâng lễ vật và nói: “Đây là Mình Thầy... Đây là Máu Thầy”. Lời này của Chúa Giêsu làm cho các dấu hiệu trở thành bí tích: dấu hiệu thực hiện cái mà nó có ý chỉ.

     

    Các thiên thần cùng nhau ca lên: “Thánh, Thánh, Thánh, Chúa là Thiên Chúa các đạo binh, trời đất đầy vinh quang Chúa” (Is 6,3) (YouCat, số 182 t.t.)

    [Khi giảng dậy, Đức Giêsu thường dùng những dấu hiệu trong thiên nhiên để diễn tả mầu nhiệm Nước Thiên Chúa (x. Lc 8,10). Ngài thực hiện việc chữa lành và củng cố Lời Ngài giảng bằng những dấu hiệu hữu hình hay hành động biểu trưng (x. Ga 9,6 ; Mc 7,33-35 ; 8,22-25).

    Ngài đem lại ý nghĩa mới cho những biến cố và dấu hiệu của Cựu ước, nhất là biến cố Xuất hành và Vượt qua (x. Lc 9,31 ; 22,7-20), vì chính Ngài là ý nghĩa của mọi biểu trưng này GL 1151.

    Trong các cử hành Phụng vụ và Bí tích, một mặt Giáo Hội sử dụng những dấu hiệu và biểu tượng Tân ước hoàn tất các biểu trưng Cựu ước, mặt khác, thanh luyện và tiếp nhận tất cả sự phong phú của những dấu hiệu và biểu tượng trong thiên nhiên và trong đời sống xã hội của nhân loại.] (Nguồn: Phụng Vụ Cử Hành Như Thế Nào?, Lm. Ant Nguyễn Đức Khiết)

     LẮNG NGHE: Nói xong, Đức Giê-su nhổ nước miếng xuống đất, trộn thành bùn và xức vào mắt người mù, rồi bảo anh ta: “Anh hãy đến hồ Si-lô-ác mà rửa” (Si-lô-ác có nghĩa là: người được sai phái). Vậy anh ta đến rửa ở hồ, và khi về thì nhìn thấy được. (Ga 9:6-7) 

    CẦU NGUYỆN: Lạy Chúa, khi tạo dựng con người, Chúa ban cho con có hồn và xác— giác quan và linh thiêng. Và còn phú cho con có khả năng diễn tả và tiếp nhận các thực tại thiêng liêng qua dấu hiệu và biểu tượng vật chất. Xin giúp con biết sử dụng những món quà này cho đúng để cảm nghiệm được Chúa đang hiện diện trong việc cử hành phụng vụ và bí tích, nhất là trong bí tích Thánh Thể. 

    THỰC HÀNH: Tích cực tham dự Thánh Lễ - chú tâm vào lời kinh tiếng hát để hết lòng ca tụng, kết hiệp và tôn vinh Chúa.  

    From: Đỗ Dzũng