3. Sống & Chia Sẻ Lời Chúa

MẪU MỰC CỦA TÌNH YÊU THƯƠNG TRONG GIA ĐÌNH

Trong ánh sáng của Mùa Giáng Sinh, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm Thánh Gia Thất như một mẫu mực hoàn hảo cho mọi gia đình Kitô hữu. Các bài đọc Kinh Thánh hôm nay mang đến cho chúng ta những bài học sâu sắc về các nhân đức của Thánh Gia. Thánh Gioan Phaolô II nói: “Hôm nay, trong không khí hân hoan của Giáng Sinh, với lòng kinh ngạc mới mẻ, Giáo Hội một lần nữa sống mầu nhiệm Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng ta, dẫn dắt chúng ta chiêm nghiệm về Thánh Gia thành Nadarét…rút ra những giá trị cần giữ vững cho mọi người nam nữ mọi thời đại và mọi nền văn hóa” (Kinh Truyền tin, 27/12/1998).

  1. Thánh Giuse, người bảo vệ và vâng phục Thiên Chúa

Câu chuyện Thánh Giuse đưa Hài Nhi Giêsu và Mẹ Maria trốn sang Ai Cập là một mẫu gương sống động về sự vâng phục và bảo vệ gia đình trước những hiểm nguy.

Thánh Mátthêu kể một câu chuyện đầy kịch tính về những ngày đầu đời của Chúa Giêsu. Giữa bóng tối âm mưu sát nhân của vua Hêrôđê, Thánh Giuse tỏ hiện như một điểm tựa vững chắc, một người tôi tớ trung kiên của Thiên Chúa.

Khi sứ thần Chúa báo mộng: “Này ông, dậy đem Hài Nhi và mẹ Ngài trốn sang Ai cập, và cứ ở đó cho đến khi tôi báo lại, vì vua Hêrôđê sắp tìm giết Hài Nhi đấy!” (Mt 2: 13), Thánh Giuse đã không chất vấn, không chần chừ. Ngài “liền trỗi dậy, và đang đêm, đưa Hài Nhi và mẹ Ngài trốn sang Ai cập”  (Mt 2: 14). Thời gian “đang đêm” ấy tượng trưng cho những thử thách tối đen của đức tin. Việc trốn sang Ai Cập là nghịch lý đầy ý nghĩa: Chúa Giêsu đi lại con đường của dân Ngài để thánh hóa nỗi đau khổ của kiếp di dân. Thánh Giuse đã vâng phục thánh ý để ứng nghiệm lời ngôn sứ: “Ta đã gọi con Ta ra khỏi Ai Cập” (Mt 2: 15).

Khi mối đe dọa từ Hêrôđê qua đi, sứ thần lại bảo: “Này ông, dậy đem Hài Nhi và mẹ Ngài về đất Israel, vì những kẻ tìm giết Hài Nhi đã chết rồi” (Mt 2: 20). Nhưng sự cẩn trọng của một người cha đã khiến Giuse lo lắng khi nghe tin Áckhêlao nối ngôi. Thiên Chúa một lần nữa hướng dẫn ngài lui về miền Galilê, định cư tại Nadarét.

Tại ngôi làng Nadarét nhỏ bé này, chương trình cứu độ của Thiên Chúa được nuôi dưỡng trong âm thầm. Thánh Josemaría Escrivá, vị thánh của đời sống thường nhật, đã suy niệm: “Thánh Giuse đã bảo vệ và đồng hành cùng Chúa Giêsu khi Ngài lớn lên. Vị tổ phụ thánh thiện này cũng là một bậc thầy về đời sống nội tâm, vì ngài dạy chúng ta biết Chúa Giêsu và chia sẻ cuộc sống của chúng ta với Ngài, và nhận ra rằng chúng ta là một phần của gia đình Thiên Chúa. Thánh Giuse có thể dạy chúng ta những bài học này, bởi vì ngài là một người bình thường, một người đàn ông của gia đình, một người lao động kiếm sống bằng lao động chân tay, tất cả những điều đó đều có ý nghĩa lớn lao và là nguồn hạnh phúc cho chúng ta” (Thánh Josemaría Escrivá, In Joseph’s workshop, trích từ Christ is passing by, số 39).

Cuộc đời Thánh Giuse dạy chúng ta rằng: Thiên Chúa thường lên tiếng trong sự thinh lặng và qua những tâm hồn thành tâm của người biết lắng nghe Lời Ngài. Thiên chúa không hứa cho chúng ta một cuộc đời không có sóng gió, nhưng Ngài hứa sẽ hiện diện và giúp chúng ta bước đi trên những con sóng đó nếu chúng ta biết lặng lẽ vâng theo ý muốn của Ngài. Thiên Chúa sẽ cùng những người âm thầm vâng phục Ngài thực hiện kế hoạch cứu độ của Ngài.

Các Đức Giáo Hoàng gần đây nhất đều cho thấy các nhân đức cao vời này nơi Thánh Giuse. Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI chia sẻ: “Thánh Giuse đã tỏ ra, giống như người vợ của mình là Maria, một người thừa kế đích thực của đức tin Abraham: đức tin vào Thiên Chúa, Đấng dẫn dắt các sự kiện lịch sử theo kế hoạch cứu độ nhiệm màu của Ngài. Sự vĩ đại của Thánh Giuse, cũng như của Maria, càng nổi bật hơn bởi vì sứ mệnh của ngài được thực hiện trong sự khiêm nhường và ẩn dật tại nhà Nazareth…Từ gương mẫu của Thánh Giuse, tất cả chúng ta nhận được lời mời gọi mạnh mẽ để thực hiện một cách trung thành, giản dị và khiêm nhường nhiệm vụ mà Chúa Quan phòng đã giao phó cho chúng ta” (Huấn dụ tại Quảng trường Thánh Phêrô, ngày 19/03/2006). Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhận định về sự can đảm này: “Giuse là người được Chúa chọn để dẫn dắt những bước khởi đầu của lịch sử cứu chuộc. Giuse chính là “phép lạ” đích thực mà nhờ đó Chúa cứu rỗi hài nhi và mẹ của Ngài. Thiên Chúa hành động bằng cách tin tưởng vào lòng can đảm sáng tạo của Giuse” (Tông thư Patris Corde, số 5, ban hành ngày 08/12/2020).

Nhìn vào gương Thánh Giuse, mỗi người chúng ta được mời gọi hãy “trỗi dậy” giữa những đêm tối của cuộc đời, mau mắn nhận ra và thực thi ý Chúa để bảo vệ những gì là sự sống trong chính gia đình mình. Thánh Giuse không do dự, nhưng hành động ngay lập tức, dù phải đối mặt với hành trình gian khổ và chấp nhận sống đời ly hương. Điều này dạy chúng ta rằng, mọi người trong gia đình, nhất là người cha vốn là trụ cột, cần phải biết sẵn sàng hy sinh để che chở, bảo vệ sự sống xác hồn của nhau. Thánh Giuse không chỉ là người cha nuôi, mà còn là biểu tượng quyền bính của một người cha đạo đức. Từ gương mẫu của ngài, chúng ta học được rằng, bảo vệ gia đình không chỉ những gì vật chất mà còn là tâm linh, bằng cách vâng phục ý Chúa.

Trong thế giới hôm nay, nơi các gia đình đối mặt với khủng hoảng kinh tế, chiến tranh, phải rời bỏ quê quán kiếm sống, Thánh Giuse nhắc nhở chúng ta phải là những người biết lặng lẽ lắng nghe tiếng Chúa qua giấc mơ, nghĩa là qua tiếng lương tâm, và cầu nguyện, để dẫn dắt gia đình vượt qua bão tố.

  1. Lòng hiếu thảo – kho báu của gia đình

Kinh Thánh dạy rằng lòng hiếu thảo không chỉ là nét văn hóa mà còn là nền tảng đạo đức thiết yếu của đời sống tâm linh. Qua việc yêu thương và tôn trọng cha mẹ, những người trực tiếp trao ban sự sống và đức tin, chúng ta học cách vươn tới tương quan siêu nhiên với Thiên Chúa. Tình phụ tử trần gian chính là hình ảnh phản chiếu tình phụ tử của Ngài. Gia đình là tế bào gốc của xã hội, nơi đầu tiên con người nhận được sự sống, giáo dục và các giá trị đạo đức. Việc thực hành lòng hiếu thảo trong gia đình tạo nên nền tảng cho tự do, an bình và tình huynh đệ trong xã hội cũng như Giáo hội. Vì vậy, tôn kính cha mẹ là bổn phận quan trọng nhất sau việc thờ phượng Thiên Chúa. Sách Huấn Ca viết: “Thiên Chúa làm cho người cha được vẻ vang vì con cái, cho người mẹ thêm uy quyền đối với các con. Ai thờ cha thì bù đắp lỗi lầm, ai kính mẹ thì tích trữ kho báu. Ai thờ cha sẽ được vui mừng vì con cái, khi cầu nguyện, họ sẽ được lắng nghe. Ai tôn vinh cha sẽ được trường thọ, ai vâng lệnh Chúa sẽ làm cho mẹ an lòng” (Hc 3:2-6, 12-14).

Những lời này nhấn mạnh rằng hiếu thảo không chỉ là nghĩa vụ mà còn là nguồn ân phúc, bù đắp tội lỗi và được Chúa nhớ đến: “Vì lòng hiếu nghĩa đối với cha sẽ không bị quên lãng, và sẽ đền bù tội lỗi cho con. Thiên Chúa sẽ nhớ đến con, ngày con gặp khốn khó, và các tội con sẽ biến tan như sương muối biến tan lúc đẹp trời” (Hc 3: 14-15). Trong gia đình, Chúa Giêsu, dù là Thiên Chúa, đã thể hiện lòng hiếu thảo hoàn hảo với Thánh Giuse và Mẹ Maria: Ngài: “trở về Nadarét và hằng vâng phục các ngài” (Lc 2: 51).

Thánh Têrêsa Calcutta dạy: “Nếu bạn muốn mang lại hạnh phúc cho cả thế giới, hãy về nhà và yêu thương gia đình mìnhYêu thương những người ở xa thì dễ. Yêu thương những người thân yêu bên cạnh không phải lúc nào cũng dễ dàng. Hãy mang tình yêu vào gia đình mình, bởi vì đó là nơi tình yêu thương giữa chúng ta phải bắt đầu.” Thánh nữ nhấn mạnh: “Tình yêu bắt đầu bằng việc chăm sóc những người thân yêu nhất, những người trong nhà mình.”  [1]

Lòng hiếu thảo đòi hỏi sự kiên nhẫn và tha thứ, đặc biệt khi cha mẹ già yếu, như Huấn Ca khuyên: “Con ơi, hãy săn sóc cha con, khi người đến tuổi già; bao lâu người còn sống, chớ làm người buồn tủi. Người có lú lẫn, con cũng phải cảm thông, chớ cậy mình sung sức mà khinh dể người” (Hc 3: 12-14).

Trong hành trình đức tin, gia đình luôn được xem là “Hội thánh tại gia”, nơi nuôi dưỡng những mầm non nhân đức. Từ mẫu gương tuyệt mỹ của Chúa Giêsu, Mẹ Maria và Thánh Giuse, chúng ta nhận ra rằng sự trọn lành không phải là điều xa vời mà là hoa trái của tình yêu thương thuần khiết trong đời sống thường ngày, như Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II viết: “Thánh Gia là khởi đầu của vô số những gia đình thánh thiện khác. Sự thánh thiện là ơn gọi của tất cả những người đã được rửa tội. Trong thời đại chúng ta, cũng như trong quá khứ, không thiếu những người làm chứng cho “tin mừng về gia đình’, ngay cả khi họ không nổi tiếng hoặc chưa được Giáo hội tuyên thánh” (Thư Gửi Các Gia Đình Gratissimam Sane, 1994, số 23).

Gia đình là nơi bảo tồn những giá trị đạo đức và đức tin vĩnh cửu. Dù thời đại đổi thay, nhưng tình yêu thương, lòng thủy chung và sự hy sinh vẫn là nền tảng xây dựng xã hội hạnh phúc. Đặc biệt, lòng hiếu thảo cần được đề cao để xóa đi lối nghĩ và lối sống cá nhân ích kỷ. Chúng ta hãy noi gương Thánh Gia, sống yêu thương, thuận hòa và hiếu thảo để có thể tha thứ cho nhau và nhận lãnh ân phúc từ Trời Cao.

  1. Đời sống bác ái và hiệp nhất trong gia đình

Trong thư gửi tín hữu Côlôxê, Thánh Phaolô đã phác họa một linh đạo gia đình thực tiễn, nơi mỗi thành viên cùng nhau xây dựng “gia đình thánh thiện” qua những thái độ sống cụ thể. Đời sống gia đình bắt đầu bằng việc rèn luyện nội tâm. Thánh Phaolô kêu gọi: “Anh em hãy có lòng thương cảm, nhân hậu, khiêm nhu, hiền hoà và nhẫn nại” (Cl 3: 12). Đây không chỉ là phép lịch sự, mà là hoa trái của người được Thiên Chúa yêu thương, giúp các thành viên đối xử với nhau bằng sự trân trọng và dịu dàng, nhất là tha thứ cho nhau. Đó là chìa khóa giải quyết mọi rạn nứt: “Hãy chịu đựng và tha thứ cho nhau… Chúa đã tha thứ cho anh em, thì anh em cũng vậy” (Cl 3: 13). Đặc biệt, tình yêu thương là yếu tố căn bản vì “lòng bác ái: đó là mối dây liên kết tuyệt hảo” (Cl 3: 14), giúp gắn kết mọi khác biệt trở nên hòa hợp trong bình an của Chúa.

Gia đình thánh thiện là nơi Lời Chúa được tôn vinh: “Ước chi lời Chúa Kitô ngự giữa anh em thật dồi dào phong phú” (Cl 3: 16). Khi cùng nhau học hỏi và “dạy dỗ khuyên bảo nhau với tất cả sự khôn ngoan” (Cl 3: 16), gia đình trở thành môi trường giáo dục đức tin vững chắc nhất. Thánh nhân đưa ra chỉ dẫn cụ thể cho từng vai trò: vợ chồng phục tùng và yêu thương nhau không cay nghiệt; con cái vâng lời cha mẹ; và cha mẹ phải khôn ngoan để “đừng làm cho con cái bực tức, kẻo chúng ngã lòng” (Cl 3: 21). Mọi hành xử đều quy hướng về một mục đích chung: “Làm gì, nói gì, thì hãy làm hãy nói nhân danh Chúa Giêsu” (Cl 3: 17).

Thánh Gia Thất không phải là một lý tưởng xa vời, nhưng là lời mời gọi chúng ta xây dựng gia đình trên nền tảng vâng theo Ý Chúa, bác ái, nhẫn nại và tha thứ. Giữa những thách thức của xã hội hiện đại, những bất hòa xung khắc, chia rẽ và ly dị nơi nhiều gia đình, chúng ta hãy cầu xin Thánh Gia soi sáng giúp gia đình chúng ta trở thành “Ecclesia domestica – Giáo Hội tại gia”, nơi tình yêu Thiên Chúa ngự trị và lan tỏa.

Phêrô Phạm Văn Trung

[1]  https://www.coraevans.com/blog/article/10-most-beautiful-mother-teresa-quotes-on-the-family   

 

Các bài suy niệm Lễ Giáng Sinh

Ân Sủng Lớn Hơn Tội Lỗi

(Lễ vọng Giáng Sinh)

Thánh lễ vọng Giáng Sinh hôm nay, phụng vụ cho chúng ta nghe một đoạn Tin Mừng tưởng như “khô khan”: một chuỗi tên dài dằng dặc, đó là gia phả của Đức Giêsu (x. Mt 1,1–17). Thế nhưng, chính bản gia phả tưởng chừng khô khan ấy lại mở ra một mạc khải hết sức quan trọng: Thiên Chúa cứu độ chúng ta bằng cách đi vào lịch sử thật của con người, một lịch sử có cả ánh sáng lẫn bóng tối, nơi tội lỗi hiện diện nhưng ân sủng luôn lớn hơn tội lỗi.

Thánh Matthêu mở đầu bài Tin Mừng rất trang trọng: “Sách gia phả Đức Giêsu Kitô, con vua Đavít, con của Abraham” (Mt 1,1). Chỉ một câu ngắn gọn ấy đã đặt Đức Giêsu vào trung tâm của lịch sử lời hứa: lời hứa dành cho Abraham và lời hứa về vương quyền Đavít, tức là niềm hy vọng Đấng Mêsia của dân Ítraen. Điều này được làm sáng tỏ trong bài đọc II, khi thánh Phaolô long trọng tuyên bố: “Bởi dòng dõi Đavít, theo lời hứa, Thiên Chúa ban cho Israel Đức Giêsu làm Đấng Cứu Độ” (Cv 13,22–23).

Như thế, lễ vọng Giáng Sinh trở thành một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: Thiên Chúa trung tín với lời hứa của Người, và Người thực hiện lời hứa ấy không bằng cách loại trừ lịch sử tội lỗi của con người, nhưng bằng cách bước vào chính lịch sử ấy, qua con đường rất “người”, rất cụ thể: gia đình, huyết thống và thời gian.

Chiều kích trung tín được soi sáng thêm qua bài đọc I, khi ngôn sứ Isaia diễn tả niềm vui của Thiên Chúa đối với dân Người bằng hình ảnh hôn ước: “Ngươi đẹp lòng Đức Chúa… như chàng rể vui mừng vì cô dâu, thì Thiên Chúa ngươi cũng sẽ vui mừng vì ngươi” (Is 62,4–5). Đó là dung mạo của một Thiên Chúa không bỏ rơi khi con người sa ngã, không chán nản trước sự bất trung, nhưng vẫn trung thành yêu thương và kiên nhẫn chờ đợi.

Thánh vịnh đáp ca tiếp tục khẳng định niềm xác tín ấy khi nhắc lại giao ước Thiên Chúa đã ký kết với Đavít: “Ta đã ký kết giao ước với người Ta tuyển chọn… Ta sẽ yêu thương Người đến muôn đời” (Tv 88,4–5.29). Gia phả dài của Đức Giêsu, vì thế, không chỉ là bản liệt kê tên tuổi nhưng là một lời công bố hùng hồn rằng: ân sủng giao ước của Thiên Chúa bền vững hơn sự bất trung lặp đi lặp lại của con người.

Chính trong viễn tượng đó, Công Đồng Vaticanô II khẳng định rằng Thiên Chúa đã quy tụ những ai tin vào Đức Kitô và thiết lập Hội Thánh như “bí tích, nghĩa là dấu chỉ và phương tiện của sự hiệp thông mật thiết với Thiên Chúa và của sự hợp nhất toàn thể nhân loại” (Lumen Gentium, số 1). Khi Thiên Chúa bước vào lịch sử, Người không chỉ cứu độ từng cá nhân rời rạc, nhưng mở ra một lịch sử cứu độ, trong đó ân sủng âm thầm nhưng bền bỉ biến đổi lịch sử từ bên trong.

Gia phả Đức Giêsu vì thế giống như một “bản đồ cứu độ”, cho thấy sự kiên nhẫn của Thiên Chúa khi từng bước dẫn dắt lịch sử nhân loại đi tới điểm hẹn là Đức Kitô, Đấng mang tên Emmanuel, “Thiên Chúa ở cùng chúng ta” (Mt 1,23).

Điều đặc biệt gây ngạc nhiên trong gia phả Matthêu chính là sự hiện diện của những con người không hoàn hảo và những câu chuyện mang nhiều vết thương. Thánh sử đã cố ý nêu tên một số phụ nữ như Tamar, Rahab, Ruth và “vợ ông Uria” (x. Mt 1,3.5.6). Đối với nhãn quan Do Thái, đây là điều bất thường, vì gia phả thường chỉ ghi tên người cha. Nhưng Matthêu làm thế để nhấn mạnh một chân lý nền tảng: ân sủng của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi tội lỗi con người.

Chính tại đây, sứ điệp “ân sủng lớn hơn tội lỗi” được bộc lộ cách rõ nét. Kinh Thánh không che giấu tội lỗi, nhưng cũng không bao giờ để tội lỗi có tiếng nói cuối cùng. Lòng thương xót của Thiên Chúa luôn lớn lao hơn mọi tội lỗi. Như Đức Thánh Cha Phanxicô đã xác quyết trong Tông sắc “Dung mạo của Lòng Thương Xót”: “Lòng thương xót luôn lớn hơn bất cứ tội lỗi nào, và không ai có thể đặt giới hạn cho tình yêu của Thiên Chúa, Đấng luôn sẵn sàng tha thứ” (MV, số 3).

Đặt lời giáo huấn ấy bên cạnh bản gia phả Đức Giêsu, chúng ta hiểu rằng Thiên Chúa đã không chọn một gia phả không tì vết, nhưng chấp nhận bước vào một gia phả đầy vết nứt để cứu những con người tội lỗi. Điều này giải phóng chúng ta khỏi hai cám dỗ nguy hiểm: một là tự mãn đạo đức, coi mình hơn người khác; hai là mặc cảm tuyệt vọng, coi quá khứ như dấu chấm hết. Gia phả Đức Giêsu khẳng định rằng: quá khứ có thể đầy vết xước, nhưng ân sủng của Thiên Chúa luôn có khả năng mở ra một khởi đầu mới.

Ngay sau bản gia phả, Tin Mừng kể câu chuyện giáng sinh với một nhân vật âm thầm nhưng then chốt: thánh Giuse. “Giuse, chồng bà Maria, là người công chính” (Mt 1,19). Sự công chính của Giuse không phải là sự khắt khe của luật lệ, nhưng là sự công chính được dẫn dắt bởi lòng thương xót. Trước một thực tại vượt quá hiểu biết của mình, Giuse “không muốn tố cáo bà” và định “lìa bỏ cách kín đáo” (Mt 1,19). Và khi được Thiên Chúa mặc khải, ông đã khiêm tốn vâng phục: “Đừng ngại nhận Maria về làm vợ, vì người con bà cưu mang là do quyền năng Chúa Thánh Thần” (Mt 1,20).

Đức Thánh Cha Phanxicô, trong Tông thư “Bằng Trái Tim của Người Cha”, đã phác họa thánh Giuse như người cha yêu thương, dịu hiền, vâng phục, đón nhận và can đảm sáng tạo (x. PC, số 2–5). Nhờ sự công chính thấm đẫm ân sủng ấy, thánh Giuse trở thành “cửa ngõ” hợp pháp để Hài Nhi Giêsu bước vào dòng dõi Đavít, và là “mái nhà” để Con Thiên Chúa lớn lên trong tình yêu con người.

Vì thế, gia phả Đức Giêsu không chỉ là bản danh sách tổ tiên, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại cách mình đang sống trong gia đình và cộng đoàn. Nơi thánh Giuse, chúng ta học được một bài học rất cần thiết cho hôm nay: khi đối diện với những đổ vỡ hay giới hạn của người khác, đừng vội kết án, nhưng hãy để cho ân sủng và lòng thương xót dẫn đường.

Cuối cùng, gia phả Đức Giêsu soi chiếu trực tiếp đời sống của mỗi người, mỗi gia đình và mỗi giáo xứ. Tất cả chúng ta đều đang viết nên một “gia phả thiêng liêng” bằng những chọn lựa hằng ngày: có lúc là ân sủng, có lúc là lỗi lầm. Nhưng niềm hy vọng Kitô giáo nằm ở chỗ này: ân sủng của Thiên Chúa có thể biến đổi lịch sử từ bên trong. Giáo lý Hội Thánh dạy rằng: “Ngôi Lời đã làm người để chúng ta biết tình yêu của Thiên Chúa” (GLHTCG, số 458), và hơn thế nữa, “để chúng ta được trở nên những người tham dự bản tính Thiên Chúa” (GLHTCG, số 460).

Từ xác tín ấy, người Kitô hữu chúng ta được mời gọi thực hành ba điều rất cụ thể. Trước hết, hãy dâng quá khứ cho lòng thương xót Chúa, đừng để mặc cảm khóa chặt tương lai. Nếu gia phả Đức Giêsu có những trang tối mà vẫn dẫn tới ánh sáng, thì đời chúng ta cũng có thể đi tới ánh sáng khi biết trở về. Kế đến, hãy làm cho gia đình trở thành nơi ân sủng thắng vượt lỗi lầm. Giáng Sinh không chỉ là hang đá và đèn hoa, nhưng là Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng ta (x. Mt 1,23), được thể hiện qua những hành động cụ thể như: một lời xin lỗi, một cuộc hòa giải, một lời cầu nguyện chung. Sau cùng, hãy sống như một “mắt xích” của lịch sử cứu độ trong giáo xứ và xã hội, ý thức rằng Thiên Chúa vẫn đang dùng những con người bình thường để viết tiếp câu chuyện yêu thương của Ngài (x. Cv 13,16–23).

Khi chiêm ngắm gia phả Đức Giêsu trong lễ vọng Giáng Sinh, chúng ta không chỉ thấy gia phả của một con người, nhưng thấy gia phả của lòng thương xót, nơi tội lỗi không bao giờ thắng được ân sủng, và nơi ân sủng luôn mở ra một khởi đầu mới. Xin cho mỗi người chúng ta dám thưa với Chúa: “Lạy Chúa, xin bước vào gia phả đời con, với cả ân sủng và lỗi lầm, để viết lại đời con bằng tình yêu tha thứ.” Và xin cho chúng ta, theo gương thánh Giuse, biết sống công chính bằng lòng thương xót, để gia đình và cộng đoàn trở thành mái nhà cho Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Amen.

 

Lm. Anthony Trung Thành

 

Sống Tinh Thần Tự Hạ

(Lễ Đêm Giáng Sinh)

Có một vị vua nọ đem lòng yêu một cô thôn nữ. Nhưng theo tập tục từ bao đời, vua chúa không được cưới người dân thường. Sau khi cân nhắc mọi giải pháp, cuối cùng, vị vua ấy đưa ra một quyết định gây kinh ngạc: từ bỏ ngai vàng để trở thành một người nông dân, hầu có thể trao hiến trọn vẹn tình yêu cho người mình yêu. Chỉ khi chấp nhận tự hạ, tình yêu của họ mới trở thành tình yêu đích thực.

Câu chuyện ấy giúp chúng ta hiểu sâu hơn mầu nhiệm Giáng Sinh: mầu nhiệm của một Thiên Chúa tự hạ vì yêu thương. Đức Giê-su Ki-tô, Ngôi Hai Thiên Chúa, Đấng cao cả và quyền năng vô cùng, đã không chọn con đường vinh quang, nhưng chọn con đường hạ mình, để trở nên người phàm như chúng ta, ngoại trừ tội lỗi.

Sau biến cố sa ngã của nguyên tổ, nhân loại lần bước đi trong bóng tối (x. Is 9,1a), khao khát ơn cứu độ. Vì yêu thương, Thiên Chúa đã hứa ban Đấng Cứu Thế (x. St 3,15). Thời gian mong đợi ấy được Hội Thánh cử hành qua Mùa Vọng. Và hôm nay, lời hứa ấy được hoàn tất: “Dân đang lần bước giữa tối tăm đã thấy ánh sáng huy hoàng” (Is 9,1b). Ánh sáng ấy không bừng lên từ cung điện nguy nga, nhưng từ tiếng “Xin Vâng” khiêm hạ của Đức Ma-ri-a. Như Công Đồng Vaticanô II nhắc lại lời của thánh Irênê: “Nhờ vâng phục, Đức Maria đã trở nên nguyên nhân cứu độ cho mình và cho toàn thể nhân loại” (LG 56). Chính trong sự tự hạ và phó thác ấy, Ngôi Lời đã làm người.

Đêm nay, Đấng Cứu Thế chào đời trong cảnh nghèo hèn: không quán trọ, không nôi êm, chỉ có máng cỏ lạnh lẽo. Thánh Lu-ca nhấn mạnh chi tiết này không phải ngẫu nhiên, nhưng để mạc khải rằng: tự hạ là con đường Thiên Chúa chọn để cứu độ con người.

Tinh thần tự hạ ấy không chỉ dừng lại ở Bê-lem. Suốt ba mươi năm ẩn dật tại Na-da-rét, Đức Giê-su sống như một người con bình thường, vâng phục cha mẹ trần thế (x. Lc 2,51). Người chấp nhận thân phận lao động, chia sẻ đời sống âm thầm của người nghèo.

Khi bước vào đời sống công khai, Đức Giê-su tiếp tục sống tinh thần tự hạ trong sứ vụ. Người dạy các môn đệ rằng: “Anh em biết: thủ lãnh các dân thì dùng uy mà thống trị dân, những người làm lớn thì lấy quyền mà cai quản dân. Giữa anh em thì không được như vậy: Ai muốn làm lớn giữa anh em, thì phải làm người phục vụ anh em. Và ai muốn làm đầu anh em thì phải làm đầy tớ anh em. Cũng như Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ và hiến dâng mạng sống làm giá chuộc muôn người” (Mt 20,25–28). Người đảo ngược mọi thước đo của thế gian: “Ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên” (Lc 14,11). Và để minh chứng điều mình dạy, trong bữa Tiệc Ly, Người quỳ xuống rửa chân cho các môn đệ (x. Ga 13,4–5).

Đỉnh cao của tinh thần tự hạ chính là thập giá. Vì yêu thương, Đức Giê-su chấp nhận cái chết nhục nhã để cứu độ nhân loại. Thánh Phao-lô diễn tả cách súc tích: “Người đã tự hạ mình, vâng lời cho đến nỗi bằng lòng chịu chết, chết trên cây thập tự” (Pl 2,8). Và chính nhờ sự tự hạ ấy, Thiên Chúa đã tôn vinh Người (x. Pl 2,9).

Tinh thần tự hạ của Đức Giê-su là bài học cho mỗi người chúng ta hôm nay. Người mời gọi: “Hãy học cùng Ta, vì Ta hiền lành và khiêm nhường trong lòng” (Mt 11,29). Trước hết, chúng ta được mời gọi tự hạ trước mặt Thiên Chúa, từ bỏ kiêu ngạo là cội rễ của tội lỗi, vì “kiêu căng đưa đến sụp đổ” (Cn 16,18). Người khiêm hạ mới có thể cầu nguyện đẹp lòng Chúa (x. Lc 18,9–14). Kế đến, chúng ta được mời gọi tự hạ để phục vụ tha nhân. Dù là linh mục, tu sĩ hay giáo dân, dù giữ vai trò lãnh đạo hay phục vụ, chúng ta đều được mời gọi sống theo logic của Tin Mừng: làm đầy tớ vì yêu thương. Sách Huấn Ca nhắc nhở: “Được đặt làm chủ tọa ư? Con đừng có lên mặt: giữa thực khách, hãy xử sự như một người đồng bàn; lo cho người ta, rồi mới ngồi vào chỗ. Chu toàn mọi bổn phận xong, con hãy yên vị và chung vui với mọi người, rồi lãnh triều thiên thưởng tài tổ chức” (Hc 14,1–2).

Khi chiêm ngắm Hài Nhi Giê-su bọc tã nằm trong máng cỏ, chúng ta được mời gọi cúi xuống trước những phận người bé nhỏ: trẻ em nghèo, người bị bỏ rơi, người không nơi nương tựa, những thai nhi mong manh. Khi chiêm ngắm hang đá Bê-lem, chúng ta được thúc đẩy đến với những mái nhà nghèo, những nạn nhân của thiên tai, chiến tranh và bất công.

Ước gì, trong đêm cực thánh này, khi chiêm ngắm Thiên Chúa tự hạ làm người, mỗi chúng ta biết học nơi Người con đường khiêm nhường, để nhờ đó đến gần Thiên Chúa hơn và phục vụ tha nhân cách trọn vẹn hơn. Nguyện xin Đức Giê-su, Đấng đã tự hạ vì yêu thương, ban cho chúng ta trái tim khiêm nhường như trái tim Người. A-men.

 

Lm. Anthony Trung Thành

 

Giáng Sinh – Lễ Của Niềm Hy Vọng

(Lễ Đêm Giáng Sinh)

“Đêm Thánh vô cùng, giây phút tưng bừng,

Đất với trời se chữ Đồng.

Đêm nay Chúa Con thần thánh tôn thờ,

Canh khuya Giáng sinh trong chốn hang lừa.

Ơn châu báu không bờ bến,

Biết tìm kiếm của chi đền.”

Những lời ca quen thuộc của bài hát Đêm Thánh vô cùng đưa chúng ta bước vào bầu khí linh thiêng của đêm nay: đêm mà trời và đất như được nối kết, Thiên Chúa và con người gặp gỡ nhau trong mầu nhiệm Giáng Sinh. Chính trong đêm ấy, một niềm hy vọng mới đã được gieo vào lịch sử nhân loại. Hài Nhi nằm trong máng cỏ là “ơn châu báu không bờ bến”, là quà tặng vô giá Thiên Chúa trao ban cho con người, không do công trạng hay nỗ lực của nhân loại, nhưng hoàn toàn do tình yêu và lòng thương xót của Ngài.

Từ lời ca ấy, Giáo Hội mời gọi chúng ta đi vào chiều sâu của mầu nhiệm đêm thánh này để nhận ra rằng: Giáng Sinh trước hết là lễ của niềm hy vọng. Niềm hy vọng ấy không bắt đầu từ những điều lớn lao theo tiêu chuẩn trần thế, nhưng khởi đi từ sự hiện diện khiêm hạ của Con Thiên Chúa làm người. Chính nơi Hài Nhi Giêsu, Thiên Chúa mặc khải rằng niềm hy vọng không phải là sản phẩm do con người tạo ra, nhưng là quà tặng được trao ban, được gieo vào một lịch sử đang đầy bất an, đổ vỡ và lạc hướng.

Và từ điểm khởi đầu ấy, Lời Chúa trong phụng vụ đêm Giáng Sinh dẫn chúng ta đi sâu hơn để khám phá nguồn mạch, ý nghĩa và sức biến đổi của niềm hy vọng Kitô giáo: một niềm hy vọng không nảy sinh từ hoàn cảnh thuận lợi dưới ánh nắng bình minh, nhưng được thắp sáng ngay giữa đêm tối của lịch sử và của chính đời sống con người.

Bài đọc I, trích sách ngôn sứ Isaia, vang lên trong một bối cảnh vô cùng bi thảm của dân Israel: đất nước bị quân Assyria tàn phá, xã hội tan hoang, dân chúng sống trong sợ hãi, áp bức và tuyệt vọng. Ngôn sứ diễn tả thực trạng ấy bằng hình ảnh đầy xót xa: “Dân tộc bước đi trong u tối” (Is 9,1). “U tối” ở đây không chỉ là bóng đêm vật lý, nhưng là bóng đêm của chiến tranh, bạo lực, mất phương hướng và cạn kiệt niềm tin, một thực tại rất gần với thế giới hôm nay.

Thế nhưng, chính trong đêm tối ấy, Thiên Chúa lại khơi lên ánh sáng của niềm hy vọng. Isaia cất cao lời công bố: “Đã thấy một ánh sáng huy hoàng, đám người sống trong vùng bóng tối, nay được ánh sáng bừng lên chiếu rọi” (Is 9,1). Ngôn sứ nói về tương lai nhưng lại dùng thì quá khứ, như thể mọi sự đã hoàn tất. Đó là ngôn ngữ của đức tin và của hy vọng: khi Thiên Chúa đã hứa, thì lời hứa ấy chắc chắn sẽ thành hiện thực.

Niềm hy vọng ấy được cô đọng trong lời tuyên bố nổi tiếng của Isaia: “Một Hài Nhi đã sinh ra cho chúng ta, một Người Con đã được ban tặng cho chúng ta” (Is 9,5). Hy vọng của nhân loại không đến từ sức mạnh chính trị hay quân sự, nhưng đến từ một Hài Nhi. Chính sự bé nhỏ ấy lại là dấu chỉ hùng hồn nhất về cách thức Thiên Chúa hành động: Ngài cứu độ con người không bằng quyền lực, nhưng bằng tình yêu; không bằng áp đặt, nhưng bằng việc trao ban chính mình.

Từ lời hứa của Isaia, Tin Mừng theo thánh Luca hôm nay cho chúng ta thấy niềm hy vọng ấy đã trở thành hiện thực. Thánh sử đưa chúng ta vào một khung cảnh rất cụ thể và rất đời thường: một sắc lệnh kiểm tra dân số, một cuộc hành trình vất vả, một người mẹ trẻ không tìm được chỗ trọ. Chính trong sự bình thường ấy, biến cố vĩ đại nhất của lịch sử đã xảy ra: “Bà sinh con trai đầu lòng, lấy tã bọc con, rồi đặt nằm trong máng cỏ, vì hai ông bà không tìm được chỗ trong hàng quán” (Lc 2,7).

Chi tiết “không tìm được chỗ trong hàng quán” mang một chiều kích thần học sâu xa: Thiên Chúa bước vào thế giới như một Đấng bị từ chối, bị đẩy ra bên lề, để từ chính nơi ấy, Ngài nâng con người lên. Đức Phanxicô nhấn mạnh rằng Hài Nhi Giêsu sinh ra trong cảnh nghèo nàn, mặc khải một Thiên Chúa gần gũi với những người nghèo và bị gạt ra bên lề xã hội (x. Bài giảng Lễ Đêm Giáng Sinh, 24.12.2014).Chính nơi bị loại trừ ấy, niềm hy vọng lại được khai sinh.

Tin Mừng trọng đại ấy được loan báo trước tiên cho các mục tử, những người nghèo hèn ngoài đồng vắng. Thiên thần nói với họ: “Anh em đừng sợ… hôm nay, Đấng Cứu Độ đã sinh ra cho anh em” (Lc 2,10–11). Từ “hôm nay” cho thấy ơn cứu độ không bị trì hoãn, nhưng được ban ngay trong hiện tại. Thiên Chúa không đứng ngoài nỗi khổ của con người, không chờ con người xứng đáng rồi mới đến, nhưng Ngài đến đúng lúc con người yếu đuối nhất. Vì thế, lời “đừng sợ” không chỉ dành cho các mục tử năm xưa, mà còn là lời của niềm hy vọng dành cho chúng ta hôm nay.

Từ biến cố Thiên Chúa làm người, thánh Phaolô khẳng định: “Ân sủng của Thiên Chúa, Đấng cứu độ chúng ta, đã xuất hiện cho mọi người” (Tt 2,11). Rồi ngài mời gọi chúng ta: Ân sủng ấy “dạy chúng ta” từ bỏ lối sống cũ để bước vào lối sống mới (x. Tt 2,12). Như thế, niềm hy vọng Kitô giáo không ru ngủ con người, nhưng thúc đẩy chúng ta hoán cải, kiên trì và dấn thân giữa đời.

Vì thế, đêm Giáng Sinh đặt ra cho mỗi người chúng ta một câu hỏi rất cụ thể cho hiện tại: hôm nay, tôi đang để niềm hy vọng của Thiên Chúa biến đổi đời sống mình đến mức nào? Máng cỏ Bêlem trở thành một lời mời gọi âm thầm nhưng mạnh mẽ: Thiên Chúa không đòi cung điện nguy nga, không chờ điều kiện hoàn hảo; Ngài chỉ cần một chỗ nhỏ trong trái tim con người.

Giáng Sinh nhắc chúng ta rằng Thiên Chúa không tìm một thế giới không tì vết, nhưng tìm một con tim biết mở ra. Như vậy, một cõi lòng còn nhiều giới hạn, nhiều lo âu, thậm chí nhiều thương tích, vẫn có thể trở thành “máng cỏ” nếu nơi đó có khiêm nhường, tín thác và khát mong đón nhận Chúa. Vì thế, mầu nhiệm Giáng Sinh mời gọi chúng ta dành chỗ cho Chúa trong đời sống nội tâm; dành chỗ cho Chúa trong gia đình và các mối tương quan; và dành chỗ cho Chúa nơi những người bé nhỏ, nghèo khổ và bị bỏ quên.

Khi đó, niềm hy vọng của Giáng Sinh không còn là một ý niệm trừu tượng, nhưng trở thành một sức mạnh sống động: giúp chúng ta không buông xuôi trước khó khăn, không thất vọng trước sự dữ, nhưng kiên nhẫn hơn trong thử thách, bao dung hơn trước lỗi lầm, trung tín hơn trong bổn phận và quảng đại hơn trong yêu thương. Giáng Sinh, vì thế, không chỉ là một biến cố được cử hành, mà là một lối sống được chọn lựa: sống như những con người đã gặp ánh sáng và được sai đi để gieo hy vọng cho thế giới.

Đêm nay, giữa một thế giới còn nhiều chia rẽ và bất an, Giáo Hội vẫn long trọng cất tiếng ca: “Vinh danh Thiên Chúa trên trời, bình an dưới thế cho người thiện tâm” (Lc 2,14). Bởi vì một Hài Nhi đã sinh ra cho chúng ta, và cùng với Hài Nhi ấy, niềm hy vọng đã được trao vào tay nhân loại. Ước gì mỗi người chúng ta ra về sau đêm thánh này với một xác tín sâu xa: bóng tối không có tiếng nói cuối cùng, sự dữ không toàn thắng, và hy vọng không bao giờ bị dập tắt, bởi vì “Ngôi Lời đã làm người và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,14). Amen.

 

Lm. Anthony Trung Thành

 

Ánh Sáng Đã Bừng Lên

(Lễ Rạng Đông)

Sau trận động đất kinh hoàng tại Haiti năm 2010, nhiều khu phố chìm trong đổ nát và bóng tối suốt nhiều ngày liền. Sáng sớm ngày Giáng Sinh, khi mặt trời vừa nhú lên sau những mái nhà sập nửa, một phóng viên đã chứng kiến một cảnh tượng rất cảm động: một người phụ nữ đứng trước căn nhà đổ nát, tay bế đứa con nhỏ, tay kia cầm một mảnh gương vỡ. Chị hứng lấy tia nắng đầu tiên của buổi sớm mai rồi chiếu vào góc tối nơi người thân đang mắc kẹt. Ánh sáng rất yếu, nhưng đủ để họ nhìn thấy nhau và gọi tên nhau. Sau này, chị nói một câu rất đơn sơ: “Tôi không có gì ngoài ánh sáng ban mai, nhưng ánh sáng ấy đã giúp chúng tôi không tuyệt vọng.”

Câu chuyện trên giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc ý nghĩa của buổi sáng Giáng Sinh hôm nay. Bởi lẽ, trong bầu khí dịu dàng của buổi rạng đông ngày Giáng Sinh, khi bóng đêm dần tan và ánh sáng ban mai bắt đầu chiếu rọi, Phụng vụ Lời Chúa đưa chúng ta vào trung tâm của mầu nhiệm Giáng Sinh: ánh sáng của Thiên Chúa đã thật sự bừng lên giữa trần gian. Đây không chỉ là ánh sáng của thiên nhiên, nhưng là ánh sáng cứu độ, ánh sáng của Con Thiên Chúa làm người, đến để soi chiếu lịch sử và đời sống từng con người chúng ta.

Thật vậy, ngôn sứ Isaia công bố: “Kìa ơn cứu độ ngươi đang tới” (Is 62,11). Lời ấy được nói trong bối cảnh dân Ítraen đang sống giữa bóng tối lưu đày, tưởng như bị Thiên Chúa bỏ rơi. Nhưng chính trong đêm tối ấy, Thiên Chúa lại lên tiếng để khẳng định: Ngài vẫn đến, vẫn hành động, vẫn trung tín. Giáo Hội đọc lại lời này trong ngày Giáng Sinh để tuyên xưng rằng: nơi Đức Giêsu Kitô, ánh sáng ấy không còn là lời hứa, nhưng đã thực sự bừng lên giữa nhân loại.

Đúng như Công đồng Vaticanô II khẳng định: “Chỉ trong mầu nhiệm Ngôi Lời nhập thể, mầu nhiệm con người mới thực sự được sáng tỏ” (Gaudium et Spes, số 22). Điều đó có nghĩa là: ánh sáng Giáng Sinh không chỉ giúp chúng ta nhận ra Thiên Chúa là ai, mà còn soi sáng chính cuộc đời chúng ta, giúp chúng ta hiểu mình là ai, đang sống để làm gì, và đang đi về đâu.

Chính vì thế, Thánh vịnh đáp ca hôm nay cất cao lời hoan ca: “Hôm nay chúng ta được ánh sáng bừng lên chiếu rọi, vì Chúa đã giáng trần cứu độ chúng ta” (Tv 96). Đây không phải là ánh sáng chói lòa của quyền lực hay chiến thắng, nhưng là ánh sáng của tình yêu khiêm hạ. Đức Bênêđictô XVI đã nói rất sâu sắc: “Thiên Chúa không chiến thắng bằng quyền lực, nhưng bằng tình yêu; Người không đến trong vinh quang áp đảo, nhưng trong sự nghèo khó và khiêm hạ của phận người.” Ánh sáng ấy mời gọi mỗi người chúng ta để cho đời mình được soi chiếu. Hãy can đảm để cho Ánh sáng ấy soi chiếu vào những bóng tối của chính mình: những lo âu, sợ hãi, tổn thương, mệt mỏi hay tội lỗi. Không có bóng tối nào mà ánh sáng của Đức Kitô không thể chạm tới, nếu chúng ta dám mở lòng và để Chúa bước vào.

Và khi ánh sáng của Đức Kitô đã chạm tới lòng người, ánh sáng ấy không bao giờ dừng lại để chiêm ngắm, nhưng luôn thôi thúc con người đứng dậy và lên đường. Các mục tử đã không giữ ánh sáng ấy cho riêng mình. Họ hối hả lên đường, gặp Hài Nhi Giêsu, rồi trở về vừa đi vừa tôn vinh ca tụng Thiên Chúa (x. Lc 2,20). Từ đó, một bài học rất rõ ràng được đặt ra cho chúng ta hôm nay: ánh sáng Giáng Sinh không dành cho những người đứng yên, nhưng thúc đẩy chúng ta bước ra khỏi sự khép kín, khỏi sự dửng dưng, để sống quan tâm hơn, chia sẻ hơn, và can đảm làm chứng cho Chúa bằng chính đời sống hằng ngày.

Giữa niềm vui rạng rỡ ấy, Tin Mừng còn mời gọi chúng ta chiêm ngắm một con đường khác, âm thầm nhưng không kém phần quan trọng: con đường của Đức Maria. Thánh Luca ghi lại: “Mẹ ghi nhớ tất cả những điều ấy và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2,19). Nơi Mẹ, ánh sáng Giáng Sinh không bùng lên ồn ào, nhưng thấm sâu trong thinh lặng, trong cầu nguyện và trong việc lắng nghe Lời Chúa. Điều đó nhắc chúng ta rằng: nếu muốn ánh sáng của Đức Kitô thực sự soi sáng đời mình, chúng ta cần dành chỗ cho thinh lặng, cho cầu nguyện và cho Lời Chúa. Chỉ khi biết dừng lại giữa một thế giới quá ồn ào và vội vã, ánh sáng ấy mới có thể hướng dẫn những quyết định âm thầm nhưng rất quan trọng của đời sống. Và nền tảng sâu xa của ánh sáng Giáng Sinh chính là lòng thương xót: “Vì thương xót, Thiên Chúa đã cứu chúng ta” (Tt 3,5). Ơn cứu độ không phải là phần thưởng cho người hoàn hảo, nhưng là ân ban nhưng không của Thiên Chúa, Đấng có tên gọi là Lòng Thương Xót.

Tóm lại, ánh sáng Giáng Sinh không chỉ là một biến cố để chiêm ngắm, nhưng là một ân huệ để đón nhận và một sứ mạng để sống. Ánh sáng ấy chiếu rọi lịch sử, soi sáng lòng người, chữa lành bằng lòng thương xót, và sai chúng ta lên đường để trở nên ánh sáng cho nhau giữa những bóng tối của thế giới hôm nay.

Ước gì mỗi người chúng ta ra về sau thánh lễ hôm nay với một quyết tâm rất cụ thể: để ánh sáng của Đức Kitô soi chiếu đời mình, dẫn lối cho đời mình, và qua đời mình, tiếp tục bừng lên giữa thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anthony Trung Thành

 

Lời Mời Gọi Từ Hang Đá

(Lễ Ngày)

Mỗi dịp Giáng Sinh về, chúng ta thường có thói quen quỳ bên hang đá. Khi quỳ bên hang đá, người Kitô hữu không chỉ chiêm ngắm một hình ảnh quen thuộc, nhưng còn được mời gọi lắng nghe tiếng nói của Thiên Chúa vang lên từ chính sự bé nhỏ ấy. Từ hang đá Bê-lem, Chúa Giê-su Hài Đồng đang gửi đến chúng ta những lời mời gọi rất cụ thể cho đời sống đức tin hôm nay.

1. Lời mời gọi sống tinh thần nghèo khó

Trước hết, hang đá là lời mời gọi sống tinh thần nghèo khó. Ngôi Lời, Đấng tạo dựng muôn loài, đã không chọn sinh ra trong cung điện nguy nga, nhưng trong cảnh nghèo hèn, thiếu thốn. Sự nghèo khó ấy không phải là thất bại hay ngẫu nhiên, nhưng là con đường Thiên Chúa chủ động chọn lựa để tỏ bày tình yêu. Thánh Phao-lô nói rõ: “Đức Giê-su Ki-tô vốn giàu sang, nhưng đã tự ý trở nên nghèo khó vì anh em” (2 Cr 8,9).

Chính Đức Giê-su sau này đã sống tinh thần ấy suốt đời, từ làng quê Na-da-rét cho đến những năm tháng rao giảng Tin Mừng, và Người khẳng định: “Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ” (Mt 5,3). Hội Thánh giải thích rằng nghèo khó Tin Mừng không chỉ là thiếu thốn vật chất, nhưng trước hết là một thái độ nội tâm biết tín thác hoàn toàn nơi Thiên Chúa. Công đồng Vaticanô II khẳng định: Thiên Chúa đã sai Con Một đến trong thân phận nghèo hèn, để nhờ sự nghèo khó của Đức Kitô, con người được trở nên giàu có (x. Gaudium et Spes, số 22).

Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhắc nhở rằng tinh thần nghèo khó giúp người Kitô hữu sống tự do trước của cải, để biết mở lòng đón nhận Thiên Chúa và tha nhân (x. Evangelii Gaudium, số 198). Vì thế, chiêm ngắm hang đá, mỗi người chúng ta được mời gọi xét lại lối sống của mình: có quá lệ thuộc vào vật chất không, có dám sống giản dị hơn không, có biết tiết chế trong mua sắm và quảng đại hơn trong chia sẻ với những người nghèo khổ, bệnh tật và bị bỏ rơi không. Sống tinh thần nghèo khó chính là con đường giúp chúng ta nên giống Chúa Giê-su hơn và phục vụ anh chị em mình cách vô vị lợi.

2. Lời mời gọi xây dựng hòa bình

Từ hang đá Bê-lem, chúng ta còn nghe vang vọng lời ca của các thiên thần: “Vinh danh Thiên Chúa trên trời, bình an dưới thế cho người thiện tâm” (Lc 2,14). Bình an mà Hài Nhi Giê-su mang đến không chỉ là sự yên ổn bên ngoài, nhưng là bình an sâu xa của con người được hòa giải với Thiên Chúa. Chính Đức Giê-su sau này sẽ nói: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy” (Ga 14,27).

Hội Thánh dạy rằng hòa bình là hoa trái của công lý, sự thật, tình yêu và tha thứ. Công đồng Vaticanô II khẳng định: “Hòa bình không chỉ là vắng bóng chiến tranh, nhưng là công trình của công lý” (x. Gaudium et Spes, số 78). Vì thế, hòa bình không tự nhiên mà có, nhưng đòi hỏi sự hoán cải nội tâm và những chọn lựa cụ thể mỗi ngày.

Chiêm ngắm hang đá, người Kitô hữu được mời gọi trở thành người kiến tạo hòa bình ngay từ chính đời sống thường ngày: biết tha thứ thay vì nuôi hận thù, biết đối thoại thay vì khép kín, biết nhẫn nại và tôn trọng nhau trong gia đình cũng như ngoài xã hội. Như lời Chúa Giê-su: “Phúc thay ai xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa” (Mt 5,9).

3. Lời mời gọi bảo vệ sự sống

Hang đá Bê-lem còn là lời khẳng định mạnh mẽ về giá trị thánh thiêng của sự sống con người. Hài Nhi Giê-su được sinh ra trong cảnh nghèo khó, nhưng được Thánh Giu-se và Mẹ Ma-ri-a hết lòng yêu thương và bảo vệ. Các ngài đã tìm mọi cách để gìn giữ sự sống mong manh ấy, kể cả việc đưa Hài Nhi trốn sang Ai Cập để tránh sự tàn bạo của Hê-rô-đê (x. Mt 2,13–14).

Hội Thánh luôn xác tín rằng sự sống con người là quà tặng vô giá của Thiên Chúa và phải được tôn trọng từ lúc thụ thai cho đến khi chết tự nhiên. Thánh Gio-an Phao-lô II khẳng định: “Sự sống con người là thánh thiêng, bởi vì ngay từ khởi đầu, nó gắn liền với hành động sáng tạo của Thiên Chúa” (x. Evangelium Vitae, số 53).

Trong tinh thần đó, Thư Mục Vụ Hội Đồng Giám Mục Việt Nam năm 2013 mời gọi các gia đình: “Tôn trọng sự sống ngay từ lúc thụ thai, cộng tác với Thiên Chúa Tạo Hóa qua việc sinh con có trách nhiệm, giáo dục con cái nên người tốt và nên con cái Chúa” (số 6). Chiêm ngắm hang đá, mỗi người chúng ta được mời gọi không chỉ tôn trọng sự sống, nhưng còn can đảm lên tiếng bảo vệ sự sống, nhất là sự sống của những trẻ em vô tội và yếu thế nhất.

4. Lời mời gọi sống tinh thần truyền giáo

Sau cùng, hang đá Bê-lem nhắc chúng ta rằng Giáng Sinh là khởi đầu của sứ mạng truyền giáo. Như chúng ta tuyên xưng trong Kinh Tin Kính: “Vì loài người chúng ta và để cứu độ chúng ta, Người đã từ trời xuống thế.” Đức Giê-su đến không chỉ cho một dân tộc, nhưng cho toàn thể nhân loại.

Đức Giáo Hoàng Phanxicô mời gọi mọi Kitô hữu trở thành “môn đệ truyền giáo”, loan báo Tin Mừng không chỉ bằng lời nói, nhưng bằng chính đời sống được biến đổi bởi tình yêu Chúa (x. Evangelii Gaudium, số 120). Chính Chúa Giê-su đã nói: “Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy ở điểm này: là anh em có lòng yêu thương nhau” (Ga 13,35).

Chiêm ngắm hang đá, chúng ta được mời gọi mang Chúa đến cho thế giới không bằng những điều lớn lao, nhưng bằng một đời sống công bằng, bác ái và yêu thương, để ánh sáng của Ngôi Lời tiếp tục chiếu soi trong lòng xã hội hôm nay.

Nguyện xin Chúa Giê-su Hài Đồng, Ngôi Lời nhập thể, cho mỗi người chúng ta biết quỳ bên hang đá với một con tim mở ra, để sống tinh thần nghèo khó, xây dựng hòa bình, bảo vệ sự sống và trở thành chứng nhân Tin Mừng giữa lòng thế giới. A-men.

 

Lm. Anthony Trung Thành

Ôi Thật Diễm Phúc Vì Có Thiên Chúa Ở Cùng!

(Mt 1, 18 - 24 )

Theo nguồn tin của Tổ Chức Khí Tượng Thế Giới (WMO: World Meteorological Organization) nói hôm Thứ Năm (27/01/2011). Trái đất này đang nóng dần lên, các lớp băng ở Bắc Cực tan thêm và bởi thời tiết cực đoan. Có một số khác lại cho rằng trái đất đang lạnh đi, ngày 06/01/2014 cơn bão Hercules đi qua khu vực phía bắc Mỹ khiến nhiệt độ nơi này xuống thấp kỷ lục trong vòng 20 năm  -31 độ C ở Chicago, thậm chí đến -60 độ C tại một số thành phố làm 13 người chết, gần 3.000 chuyến bay bị hủy. Ngày 7/1, 50 bang nước Mỹ đều có nhiệt độ dưới 0 độ C vào một thời điểm. Ngay tại Sapa, Việt Nam có tuyết phủ mấy ngày.

Số khác trung dung hơn, cho rằng nhiệt độ Trái đất đang thay đổi nóng lạnh bất thường và thay đổi đột ngột một cách bất thường, từ mức lạnh gần như thấp nhất chuyển sang mức nóng đỉnh điểm trong chưa đầy 100 năm, khoảng thời gian ngắn nhất trong lịch sử.

Hôm 2/5, các nhà khoa học sử dụng kính thiên văn TRAPPIST tại Chile để theo dõi và phát hiện ra ba hành tinh có kích thước giống Trái Đất quay quanh một ngôi sao lùn ở khoảng cách thích hợp, tạo điều kiện cho sự sống phát triển với hy vọng con người có thể sống được ở đó.

Tóm lại, sự sống trên mặt đất của con người và mọi sinh vật đang bị đe dọa, và người ta đi tìm một hành tinh xanh khác dễ sống hơn.

Về phương diện con người, nạn phá thai đã lến tới mức báo động chưa từng thấy trong lịch sử loài người. Mỗi năm chỉ riêng Việt Nam đã có gần 3 triệu ca phá thai. Có nghĩa là mỗi ngày có khoảng 8 ngàn ca phá thai. Thứ nhất là Sài Gòn, kế đến là Hà Nội, Huế, Cần Thơ... Duy trì sự sống là một yếu tố căn bản cho sự tồn tại của một dân tộc, ấy vậy mà họ đang tiêu hủy sự sống con người.

Con người đã dùng vũ khí sinh học giết người hàng loạt để hủy diệt nhau. Có những chuyện chưa từng nghe thì nay đã thấy, như "Bất hiếu với cha mẹ nơi cửa tử bệnh viện" gây nỗi xót xa, tức giận trong cộng đồng, nghĩa là mẹ ốm có thể chữa được, 4 người con của bà có mặt tại viện (trong số tất cả 8 người con) tranh cãi nhau rồi quyết định mang mẹ về chờ chết (Vnexpress,Thứ ba, 27/8/2013). Hay cả năm người con đồng ý với án tử hình bố. Một vài dẫn chứng cụ thể trên cho thấy Trái đất này, con người ngay nay khó sống và khó yêu quá.

Trái đất và con người đang như thế, nhưng  Đức Giêsu con Thiên Chúa đã đến sống cùng chúng ta, như  Isaia loan báo : "Này đây, Chúa toàn năng đến: Người sẽ được gọi là Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng tôi". Những lời trên đây được lặp lại trong các ngày này, đặc biệt Chúa nhật thứ IV, để khẳng định rằng Trái đất vẫn rất đáng yêu và con người vẫn còn đáng mến. Thiên Chúa đến vì mến địa cầu, Thiên Chúa thương vì tình thương vấn vương khi tạo dựng.

Toàn bộ phụng vụ xoay quanh lời ngôn sứ : "Này đây một trinh nữ sẽ mang thai và hạ sinh một con trai, người ta sẽ gọi tên con trẻ là Emmanuel, nghĩa là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta". (Is 7,14 ; Mt 1,23). Nếu bài đọc I, ngôn sứ tuyên sấm lời Thiên Chúa hứa : "Sẽ cho các ngươi một dấu: này đây một trinh nữ sẽ thụ thai…" ((Is 7,14), thì lời hứa ấy được thực hiện trong Bài Tin Mừng : Tất cả sự kiện này đã được thực hiện để làm trọn lời Chúa dùng miệng Tiên tri phán xưa rằng: "Này đây một trinh nữ sẽ mang thai …" Mt 1,23). Câu này tiếp tục lặp lại trong phần alleluia và cả phần Ca hiệp lễ nữa.

Thiên Chúa đến ở cùng chúng ta, vì Ngài vẫn còn tin tưởng chúng ta!... Ngài đến để sống với con người, Ngài chọn cư ngụ trên trái đất để ở lại với con người, để sống tại nơi con người vẫn sống trong niềm vui hay nỗi buồn. Vì thế, Trái đất không còn là ‘thung lũng đầy nước mắt’ nữa mà là nơi Thiên Chúa đến cắm lều, gặp gỡ con người, là nơi Thiên Chúa liên đới với con người.

Thiên Chúa xuống thế làm người vì chúng ta, tất cả chúng ta đều cảm thấy mình được yêu thương và được đón nhận; chúng ta khám phá mình có phẩm vị quý giá và duy nhất trước nhan Ðấng Tạo Hoá.

Ðấng Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Khi sinh ra trong cảnh khó nghèo tại Bêlem, Chúa Giêsu đã muốn trở thành bạn đồng hành với mỗi người chúng ta. Trên mặt đất này, kể từ khi Người muốn "dựng lều" để cư ngụ, thì không còn ai là kẻ xa lạ nữa. Thật vậy, tất cả chúng ta là những khách lữ hành sống tạm qua trên trần gian này, chính Chúa Giêsu là Ðấng làm cho chúng ta có cảm nghiệm dường như mình đang sống tại nhà mình, trên mặt đất này, nơi được thánh hoá do bởi sự hiện diện của Chúa. Và Chúa cũng mời gọi chúng ta hãy biến trái đất này trở thành căn nhà đón tiếp tất cả mọi người.

" Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta". (Is 7,14 ; Mt 1,23). Các Giáo Phụ đã giải thích. Con Thiên Chúa đã trở nên nhỏ bé, đến độ vào được trong máng cỏ. Ngài trở nên trẻ thơ để dạy chúng ta yêu thương những trẻ thơ và những kẻ yếu đuối. Bằng cách thế như vậy, Ngài dạy chúng ta tôn trọng trẻ thơ, những em đang đau khổ và bị lạm dụng trên thế giới, những em đã được sinh ra cũng như những trẻ không được sinh ra. Ngài dạy chúng ta nhìn đến những trẻ bị đưa vào trong thế giới của bạo lực, như làm lính, phải đi ăn xin, phải khổ vì nghèo vì đói, những trẻ em không được hưởng chút tình thương. Chính Thiên Chúa, Ðấng đã trở nên trẻ thơ, mời gọi chúng ta dấn thân, ngõ hầu sức mạnh của tình yêu Chúa chăm sóc cho tất cả các trẻ em này; để phẩm giá của các em được tôn trọng.

Nhưng khi Thiên Chúa chia sẻ thân phận con người của chúng ta, Ngài không hiện diện giữa nhân loại ở một nơi an nhàn lý tưởng, nhưng ở trong thế giới thực này, với bao điều tốt đẹp và xấu xa, với những chia rẽ, sự dữ, nghèo đói, lạm dụng quyền lực và chiến tranh. Ngài chọn tham gia vào lịch sử của chúng ta như lịch sử ấy vốn thế, với tất cả gánh nặng của những giới hạn và bi kịch của nó.... Ngài là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta... trong mọi nỗi khổ đau của lịch sử. Chúa Giêsu được sinh ra là minh chứng cho thấy Thiên Chúa đứng về phía con người, một lần và mãi mãi, để cứu chúng ta và nâng chúng ta lên khỏi bụi bặm của khổ đau, của khó khăn và tội lỗi chúng ta”.

Còn hạnh phúc nào hơn khi có Thiên Chúa ở cùng, ấy là sức mạnh thiêng liêng giúp chúng ta không bị gục ngã dưới sức nặng của khổ nhọc, của tuyệt vọng và buồn phiền... Chúa Giêsu được sinh ra mang đến cho chúng ta tin vui rằng Thiên Chúa yêu thương chúng ta vô cùng và yêu thương mọi người và từng người trong chúng ta. Amen. 

Linh mục Antôn Nguyễn Văn Độ

Đêm tối của Giuse và ánh bình minh Emmanuel

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, chúng ta đang đứng trước ngưỡng cửa của mầu nhiệm Giáng Sinh, và Phụng vụ Lời Chúa hôm nay không dẫn chúng ta đến ngay với hang đá Bê-lem rực rỡ ánh sao, không đưa chúng ta đến với tiếng hát của các thiên thần, mà lại dẫn chúng ta đi vào một góc khuất trầm lắng, một khoảng lặng đầy dông bão trong tâm hồn của một người đàn ông tên là Giuse. Đoạn Tin Mừng theo thánh Mát-thêu mà chúng ta vừa nghe là một trong những trang kinh thánh đẹp nhất nhưng cũng kịch tính nhất về lịch sử cứu độ. Nó không chỉ kể lại gốc tích của Đức Giê-su Ki-tô, mà còn mở ra cho chúng ta thấy cách thức Thiên Chúa đi vào lịch sử nhân loại: không ồn ào, không áp đặt, nhưng âm thầm, đầy trắc trở và cần sự cộng tác của con người qua đức tin và sự vâng phục. Câu chuyện bắt đầu bằng một biến cố dường như là bi kịch, một sự đổ vỡ, để rồi kết thúc bằng một sự hàn gắn vĩ đại mang tầm vóc cứu độ hoàn vũ.

Chúng ta hãy hình dung về Giuse. Tin Mừng mô tả ngài là một người công chính. Sự công chính này không chỉ hiểu theo nghĩa hẹp là tuân giữ lề luật Mô-sê một cách nghiêm ngặt, mà còn là sự ngay thẳng của tấm lòng, sự trọn vẹn trong nhân cách. Giuse thuộc dòng dõi vua Đa-vít, mang trong mình dòng máu hoàng gia nhưng lại sống cuộc đời của một bác thợ mộc nghèo hèn tại ngôi làng Na-za-rét vô danh. Cuộc đời ngài lẽ ra sẽ trôi đi êm đềm với giấc mơ về một mái ấm gia đình hạnh phúc bên cạnh Ma-ri-a, người con gái nết na, thánh thiện mà ngài đã đính hôn. Theo phong tục Do Thái thời bấy giờ, đính hôn là một cam kết pháp lý ràng buộc, họ đã là vợ chồng dù chưa về chung sống. Thế nhưng, bầu trời bình yên của Giuse bỗng chốc sụp đổ. Một tin sét đánh ngang tai: Ma-ri-a có thai. Và cái thai ấy chắc chắn không phải là của Giuse.

Thử hỏi có nỗi đau nào lớn hơn nỗi đau của một người đàn ông bị phản bội? Có sự bẽ bàng nào chua xót hơn khi người vợ chưa cưới của mình mang trong bụng giọt máu của kẻ khác? Đối với một người Do Thái sùng đạo, đây không chỉ là nỗi đau tình cảm mà còn là một sự ô nhục về danh dự và một sự vi phạm nghiêm trọng Lề Luật. Theo sách Đệ Nhị Luật, người phụ nữ ngoại tình như thế phải bị ném đá đến chết để tẩy trừ sự ác khỏi dân chúng. Giuse đứng giữa ngã ba đường của số phận, một bên là Luật pháp nghiêm minh đòi hỏi sự trừng phạt, đòi hỏi công lý phải được thực thi; một bên là Tình Yêu, là lòng thương xót trắc ẩn đối với Ma-ri-a. Nếu Giuse tố giác Ma-ri-a, ông sẽ được tiếng là người tuân giữ luật Chúa, nhưng người ông yêu sẽ phải chết một cái chết đau đớn và nhục nhã. Nếu ông im lặng nhận Ma-ri-a về, ông sẽ phải mang tiếng là kẻ "đổ vỏ", nuôi con tu hú, và vi phạm luật thanh sạch của tôn giáo.

Chính trong hoàn cảnh bi đát ấy, sự "công chính" đích thực của Giuse mới bừng sáng. Tin Mừng viết: "Ông Giuse, chồng bà, là người công chính và không muốn tố giác bà, nên mới định tâm bỏ bà cách kín đáo". Đây là một quyết định chấn động. Sự công chính của Giuse không phải là sự công chính của lề luật lạnh lùng, mà là sự công chính được mặc lấy lòng thương xót. Ông thà nhận phần thiệt thòi về mình, thà âm thầm rút lui, thà mang tiếng là kẻ phụ bạc bỏ rơi vợ sắp cưới, còn hơn là tố giác để Ma-ri-a phải chết. Giuse chọn cách giải quyết trong thinh lặng để bảo vệ danh dự và mạng sống cho Ma-ri-a, dù ông hoàn toàn không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Đó là đêm tối của đức tin, đêm tối của tâm hồn Giuse. Ông đau đớn, dằn vặt, trăn trở. Ông không hiểu tại sao Thiên Chúa lại để chuyện này xảy ra cho gia đình ông. Ông toan tính, ông suy nghĩ, và rồi ông thiếp đi trong sự mệt mỏi của kiếp người trước những nghịch cảnh không thể giải thích.

Và "kìa", sứ thần Chúa hiện đến trong giấc mộng. Thiên Chúa luôn chọn những lúc con người bất lực nhất, những lúc lý trí con người đi vào ngõ cụt để Ngài lên tiếng. Trong giấc ngủ, khi mọi sự phòng vệ của lý trí lắng xuống, Giuse đã nghe được tiếng nói của Thiên Chúa. Sứ thần gọi: "Này ông Giuse, con cháu Đa-vít". Lời gọi ấy nhắc nhớ Giuse về thân thế, về sứ mạng và lời hứa ngàn đời của Thiên Chúa với dòng tộc ông. "Đừng ngại đón bà Ma-ri-a vợ ông về". Lời trấn an "đừng ngại" hay "đừng sợ" ấy chính là chìa khóa giải mã mọi bế tắc. Đừng sợ dư luận, đừng sợ luật lệ, đừng sợ sự phản bội, bởi vì cái thai trong bụng Ma-ri-a không phải là kết quả của tội lỗi con người, mà là kiệt tác của "quyền năng Chúa Thánh Thần".

Sứ điệp của thiên thần đã lật ngược toàn bộ suy nghĩ của Giuse. Cái mà Giuse tưởng là tội lỗi, hóa ra lại là ân sủng. Cái mà ông tưởng là sự phản bội, hóa ra lại là sự trung tín tuyệt đối của Thiên Chúa với lời hứa cứu độ. Cái mà ông định vứt bỏ, hóa ra lại là Đấng Cứu Thế mà muôn dân đang mong đợi. Thiên Chúa đã can thiệp vào lịch sử không phải bằng sấm sét hay binh đoàn thiên quốc, mà bằng việc gieo sự sống vào lòng một trinh nữ và mời gọi một người thợ mộc cộng tác để bảo vệ sự sống ấy. Sứ thần trao cho Giuse một quyền hạn và một trách nhiệm: "Ông phải đặt tên cho con trẻ là Giê-su". Trong văn hóa Do Thái, người cha đặt tên cho con nghĩa là thừa nhận đứa trẻ đó là con hợp pháp của mình, đưa đứa trẻ đó vào gia phả của dòng tộc. Bằng việc đặt tên, Giuse chính thức trở thành cha nuôi của Đấng Cứu Thế, chính thức đưa Chúa Giê-su vào dòng dõi vua Đa-vít, để lời tiên tri xưa được ứng nghiệm. Tên gọi "Giê-su" nghĩa là "Thiên Chúa cứu độ", nói lên sứ mạng của Hài Nhi: Người sẽ cứu dân Người khỏi tội lỗi. Không phải cứu khỏi ách đô hộ của La Mã, không phải cứu khỏi nghèo đói hay bệnh tật thể xác, mà là cứu khỏi căn nguyên của mọi khổ đau: tội lỗi.

Nhưng Tin Mừng Mát-thêu không dừng lại ở cái tên Giê-su. Thánh sử trích dẫn lời ngôn sứ I-sai-a để mạc khải một danh hiệu khác, một danh hiệu diễn tả bản chất của Thiên Chúa: Em-ma-nu-en, nghĩa là "Thiên Chúa ở cùng chúng ta". Đây là tột đỉnh của mầu nhiệm Giáng Sinh. Thiên Chúa không còn là một Đấng xa vời ngự trên các tầng trời cao thẳm, không còn là Đấng chỉ phán dạy qua sấm ngôn hay lề luật. Thiên Chúa đã trở thành "Em-ma-nu-en", Đấng ở cùng, ở bên, ở trong lòng nhân thế. Ngài ở cùng chúng ta trong những lúc bi đát nhất như hoàn cảnh của Giuse. Ngài ở cùng chúng ta trong những toan tính, lo âu, trong những đêm đen tuyệt vọng. Ngài không đứng ngoài cuộc đời để quan sát, mà Ngài nhảy vào dòng đời đục ngầu của nhân loại để cùng chịu, cùng gánh vác và cùng biến đổi. "Thiên Chúa ở cùng chúng ta" không phải là một khẩu hiệu sáo rỗng, mà là một thực tại sống động. Nếu Thiên Chúa đã chọn sinh ra trong một hoàn cảnh "rắc rối" về mặt hôn nhân và pháp lý như của Giuse và Ma-ri-a, thì có nghĩa là không có hoàn cảnh nào của chúng ta, dù bế tắc đến đâu, mà Thiên Chúa không thể hiện diện. Không có gia đình nào, dù rạn nứt đến đâu, mà Thiên Chúa từ chối bước vào.

Câu chuyện kết thúc bằng một hành động dứt khoát: "Khi tỉnh giấc, ông Giuse làm như sứ thần Chúa dạy, và đón vợ về nhà". Không một lời nói nào của Giuse được ghi lại trong suốt các sách Tin Mừng. Giuse là người đàn ông của sự thinh lặng và hành động. Ngài không tranh luận với sứ thần, không đòi hỏi thêm bằng chứng, không than vãn về số phận. Ngài "tỉnh giấc" – một sự thức tỉnh không chỉ về thể lý mà là sự bừng tỉnh của đức tin. Ngài đã chuyển từ sự toan tính của con người sang sự vâng phục của người tôi tớ Chúa. Hành động "đón vợ về nhà" là một hành động dũng cảm phi thường. Đón Ma-ri-a về lúc này đồng nghĩa với việc Giuse chấp nhận mọi rủi ro, mọi đàm tiếu, chấp nhận thay đổi hoàn toàn lộ trình cuộc đời mình để bước vào kế hoạch của Thiên Chúa. Ông chấp nhận làm cha của một người con không cùng huyết thống, chấp nhận hy sinh quyền lợi riêng tư để phục vụ cho mầu nhiệm Nhập Thể. Giuse đã biến ngôi nhà của mình thành cung điện cho Vua Trời ngự trị, biến đôi tay thợ mộc của mình thành đôi tay bao bọc Đấng Cứu Thế.

Thưa cộng đoàn, nhìn vào Giuse, chúng ta thấy hình ảnh của chính mình. Có bao giờ trong cuộc đời, chúng ta cảm thấy Thiên Chúa làm đảo lộn mọi kế hoạch êm đẹp của chúng ta? Có bao giờ chúng ta rơi vào những hoàn cảnh trớ trêu, oan ức mà không thể giải thích, muốn buông xuôi, muốn "bỏ đi cách kín đáo"? Có bao giờ chúng ta đối diện với những khủng hoảng trong gia đình, trong công việc, khiến đức tin của chúng ta chao đảo? Những lúc ấy, hãy nhớ đến Giuse. Hãy nhớ rằng, ngay trong những toan tính rối bời nhất, Thiên Chúa vẫn đang hiện diện và có một kế hoạch lớn lao hơn những gì chúng ta có thể tưởng tượng. Thiên Chúa thường đến với chúng ta không phải trong những hào quang rực rỡ, mà trong những biến cố, những con người "khó chấp nhận" nhất. Ngài mời gọi chúng ta đừng xét đoán theo cái nhìn hạn hẹp của loài người, nhưng hãy nhìn bằng ánh mắt của đức tin và lòng thương xót.

Sứ điệp "Đừng sợ" mà sứ thần nói với Giuse cũng là lời Chúa nói với mỗi người chúng ta hôm nay. Đừng sợ đón nhận Chúa vào cuộc đời, dù việc đón nhận ấy có thể làm xáo trộn sự tiện nghi, ích kỷ của chúng ta. Đừng sợ đón nhận anh chị em mình, những người đang mang trong mình những vết thương, những lầm lỗi, hay những hoàn cảnh đặc biệt. Đừng sợ sống công chính và yêu thương giữa một thế giới đầy toan tính và lọc lừa. Bởi vì chúng ta có một bảo chứng vĩ đại: Em-ma-nu-en, Thiên Chúa đang ở cùng chúng ta. Ngài ở cùng chúng ta trên giường bệnh, trong thất bại, trong nỗi cô đơn, và trong cả những niềm vui bé nhỏ.

Mùa Giáng Sinh này, chúng ta thường bận rộn dọn dẹp nhà cửa, trang hoàng hang đá gỗ đá, giấy nến. Nhưng Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy dọn dẹp tâm hồn, hãy trang hoàng lại đức tin của mình như thánh Giuse. Hãy "đón vợ về nhà", tức là hãy đón nhận những trách nhiệm, những con người mà Chúa trao phó cho chúng ta, dù họ không hoàn hảo như ý ta mong muốn. Hãy đón Chúa Giê-su vào "nhà" của tâm hồn mình, không phải như một vị khách trọ qua đường, mà như một thành viên ruột thịt, để Ngài làm chủ và hướng dẫn cuộc đời ta.

Chúng ta cũng được mời gọi trở thành những "Giuse" của thời đại mới. Thế giới hôm nay đang rất cần những con người biết lắng nghe tiếng Chúa giữa ồn ào náo nhiệt, biết âm thầm hành động vì công lý và tình thương thay vì khua chiêng gõ mõ khoe khoang. Thế giới cần những con người dám bảo vệ sự sống từ trong trứng nước như Giuse đã bảo vệ bào thai Giê-su. Thế giới cần những người dám hy sinh cái tôi ích kỷ để vun đắp cho hạnh phúc của tha nhân. Khi chúng ta làm được như thế, chúng ta đang làm cho danh hiệu Em-ma-nu-en trở nên hiện thực. Khi chúng ta yêu thương, tha thứ và bao dung, người ta sẽ nhận ra "Thiên Chúa đang ở cùng chúng ta".

Lạy thánh cả Giuse, người cha thầm lặng và công chính, xin dạy chúng con biết tin tưởng vào Thiên Chúa ngay cả trong những đêm tối dày đặc nhất của cuộc đời. Xin giúp chúng con biết dẹp bỏ những toan tính ích kỷ, những xét đoán hẹp hòi để mở rộng lòng đón nhận thánh ý Chúa, dù thánh ý ấy có gai góc và khó khăn đến đâu. Xin cầu cho mỗi gia đình chúng con cũng trở thành một Na-za-rét nhỏ bé, nơi Chúa Giê-su luôn được đón nhận, yêu thương và lớn lên mỗi ngày. Và lạy Chúa Giê-su, Đấng Em-ma-nu-en, xin hãy đến và ở lại với chúng con, không chỉ trong mùa Giáng Sinh này, mà là trong mọi ngày của đời sống chúng con, để dù cuộc đời có phong ba bão táp, chúng con vẫn vững tin rằng: Ngài đang ở đây, ngay bên cạnh, nắm lấy tay chúng con và cùng chúng con bước đi về phía ánh sáng cứu độ. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ÁNH SÁNG CHÚA GIÁNG SINH TỎA SÁNG TRONG THẾ GIỚI TĂM TỐI CỦA CHÚNG TA

Thế giới, trong nhiều phương diện, dường như đang trở nên rối loạn. Những điều lẽ ra là chuyện đương nhiên lại không được chấp nhận là sự thật. Càng ngày người ta càng thấy bóng tối tâm linh dường như càng lớn. Nhân loại luôn cần một Đấng Cứu Độ, và dường như ngày càng rõ ràng hơn bao giờ hết chúng ta cần một Đấng Cứu Độ soi sáng trong bóng tối, trước hết trong tâm trí u mê và cõi lòng hẹp hòi của chúng ta. Chúa Hài Đồng sinh ra vào dịp lễ Giáng sinh là ánh sáng mà chúng ta cần có để chiếu soi vào lòng mình, rồi chiếu tỏa vào thế giới. Chúng ta không thể che giấu ánh sáng đó. Chúng ta phải mạnh dạn công bố ánh sáng đó với thế giới.

Lễ trọng Giáng sinh của Chúa chúng ta là thời gian chúng ta kỷ niệm việc hoàn thành kế hoạch của Thiên Chúa nhằm mang lại ánh sáng cho một thế giới sa ngã. Kế hoạch cứu độ của Ngài là giải thoát:

  • Thế giới này đang bị kẻ thù chiếm đóng. Kitô giáo là câu chuyện về việc vị vua chân chính hạ mình xuống, có thể nói là hạ mình xuống trong vỏ bọc ngụy trang, và đang kêu gọi chúng ta tham gia vào một chiến dịch tiêu diệt vĩ đại” (C. S. Lewis, Mere Christianity, 1952).

Giáng sinh là cuộc đổ bộ rón rén vào sau chiến tuyến của kẻ thù, trong đó Thiên Chúa hạ mình xuống để trở thành một trẻ thơ nằm trong máng cỏ để mang lại sự cứu độ cho thế giới. Ngài đi xuống trong bóng tối hoàn toàn, trong sự yếu đuối và bất lực của thân phận con người để Ngài có thể soi sáng cho chúng ta và lôi kéo chúng ta vào tình bạn với Ngài. Vua vũ trụ đến cứu chúng ta, không phải bằng quyền lực và sức mạnh, mà bằng cách hoàn toàn trút bỏ bản thân khi Ngài mang bản tính con người và được sinh ra như một trẻ thơ bơ vơ cho Mẹ Maria và Thánh Giuse.

Khi chúng ta nhìn ra thế giới, hầu như chắc chắn rằng chúng ta nhận ra mình đang sống trong lãnh thổ của Kẻ thù. Tin tức liên tục nói đến vây ráp bạo lực, bất công, sợ hãi, bệnh tật, thiên tai và đau khổ. Mỗi ngày, con người đau khổ vô cùng. Với sự gia tăng của các chương trình nghị sự mạnh mẽ hoàn toàn trái ngược với Đức tin và trái ngược với chính sự thật, rõ ràng là đau khổ và bi kịch lớn nhất xảy đến với mỗi người chúng ta là tội lỗi. Tội lỗi giằng xé chúng ta ra khỏi sự kết hợp với Thiên Chúa và kết hợp với nhau. Tội lỗi khiến chúng ta chìm trong bóng tối trong khi chúng ta đã được tạo dựng là để vui hưởng ánh sáng.

Ánh sáng được ban cho chúng ta vào lễ Giáng sinh là ánh sáng của sự thật. Đó là món quà của chính Thiên Chúa, Đấng đã mời gọi chúng ta. Đức Thánh Cha Bênêđíctô XVI giải thích:

  • Nhưng trước hết, ánh sáng có nghĩa là hiểu biêt; ánh sáng có nghĩa là sự thật, tương phản với bóng tối của sự giả dối và ngu dốt. Ánh sáng đem lại cho chúng ta sự sống, nó chỉ đường cho chúng ta. Nhưng ánh sáng, như một nguồn nhiệt, cũng có nghĩa là tình yêu. Nơi có tình yêu, ánh sáng chiếu ra trên thế giới; nơi có hận thù, thế giới vẫn chìm trong bóng tối. Trong chuồng bò Bêlem xuất hiện ánh sáng vĩ đại mà thế giới đang chờ đợi. Nơi Hài nhi nằm trong chuồng bò đó, Thiên Chúa đã thể hiện vinh quang của Ngài - vinh quang của tình yêu, tự cho đi, tước bỏ mọi sự cao cả nhằm hướng dẫn chúng ta đi trên con đường tình yêu. Ánh sáng của Bêlem chưa bao giờ bị dập tắt. Ở mọi thời đại, ánh sáng đó đã chạm đến con người nam cũng như nữ, “nó đã tỏa sáng ra chung quanh họ”. Bất cứ nơi nào mọi người đặt niềm tin vào Hài nhi đó, lòng bác ái cũng trỗi dậy - bác ái đối với người khác, yêu thương quan tâm đến những người yếu đuối và đau khổ, và ơn tha thứ” (ĐGH Bênêđictô XVI, Bài giảng lễ đêm Giáng sinh, 24/12/2005).

Chúng ta thoát khỏi bóng tối khi chúng ta gặp Chúa Kitô Hài Đồng và ở trong tình  bác ái và chân lý. Thư thứ nhất của thánh Gioan 1: 5 nhắc nhở chúng ta: “Điều chúng tôi đã thấy và đã nghe, chúng tôi loan báo cho cả anh em nữa, để chính anh em cũng được hiệp thông với chúng tôi, mà chúng tôi thì hiệp thông với Chúa Cha và với Chúa Giêsu Kitô, Con của Người.” Chúng ta được mời gọi để không ngừng sống trong ánh sáng mỗi ngày của cuộc đời mình bằng cách trút bỏ tội lỗi. Điều này không chỉ bảo đảm sự cứu độ của chính chúng ta, mà còn dẫn đưa những người khác đang sống trong bóng tối tới ánh sáng.

Những người chung quanh chúng ta đang rơi vào bóng tối ngày càng lớn hơn. Bản thân chúng ta rơi vào bóng tối bởi sự thờ ơ, dính bén tội lỗi và quá phụ thuộc vào những của cải thế gian này. Những người chung quanh chúng ta cần nhìn thấy ánh sáng của Chúa Kitô đang tỏa ra từ chúng ta. Họ cần biết rằng Đấng Cứu Độ của thế giới đã đến, và Ngài đã chiến thắng Hoàng Tử Bóng Tối, kẻ đang giam cầm chúng ta. Con người cần chúng ta công bố sự ra đời kỳ diệu của Chúa Kitô với niềm vui để lôi kéo họ vào sự tự do mà chúng ta đã được Chúa Kitô ban cho.

Tình bác ái yêu cầu chúng ta chia sẻ với người khác ánh sáng chân lý được tìm thấy trong công trình cứu độ của Chúa Kitô. Chúng ta biết Chúa Giáng sinh và Tin mừng của Ngài đem đến cho chúng ta niềm vui lớn lao như thế nào. Chúng ta biết Ai đã chiến thắng bóng tối và chúng ta cần những gì để bước vào ánh sáng. Niềm vui đó là để chia sẻ với tất cả mọi người mà chúng ta tiếp xúc, đó là lý do tại sao chúng ta phải dựa vào Chúa để giúp chúng ta luôn ở trong ánh sáng của Thánh thần.

Lịch sử của Giáo hội và cuộc đời của các thánh chứng tỏ tác động của ánh sáng Thiên Chúa đối với con người và thế giới. Những cuộc đời thánh thiện làm rạng rỡ tình yêu Thiên Chúa. Sự thánh thiện có tính lây truyền. Khi gặp những người thực sự thánh thiện, chúng ta ao ước được giống như họ vì chúng ta đã gặp được Thiên Chúa ngự trong họ. Chúng ta thấy niềm vui khởi đi từ việc trở thành một người của ánh sáng.

  • Nơi nào có tình yêu, ánh sáng chiếu soi thế gian; nơi nào có hận thù, thế giới chìm trong bóng tối. Trong hang đá Bêlem đã xuất hiện ánh sáng vĩ đại mà thế giới đang chờ đợi. Nơi Hài Nhi nằm trong máng cỏ ấy, Thiên Chúa đã biểu lộ vinh quang của Người – vinh quang của tình yêu, một tình yêu tự hiến, lột bỏ mọi cao cả để dẫn dắt chúng ta trên con đường tình yêu. Ánh sáng Bêlem chưa bao giờ tắt. Ở mọi thời đại, nó đã chạm đến đàn ông và phụ nữ, “nó tỏa sáng xung quanh họ”. Nơi nào người ta đặt niềm tin vào Hài Nhi ấy, nơi đó đức ái cũng nẩy nở – bác ái đối với tha nhân, yêu thương quan tâm đến những người yếu đuối và đau khổ, ân sủng tha thứ. Từ Bêlem một luồng ánh sáng, tình yêu và chân lý lan tỏa qua nhiều thế kỷ. Nếu chúng ta nhìn vào các Thánh – từ Phaolô và Augustinô đến Phanxicô và Đaminh, từ Thánh Phanxicô Xaviê và Têrêsa Avila đến Mẹ Têrêsa Calcutta – chúng ta thấy sự tốt lành tràn ngập này, con đường ánh sáng này luôn được thắp lên bởi mầu nhiệm Bêlem, bởi Thiên Chúa đã trở thành Hài Nhi. Nơi Hài Nhi ấy, Thiên Chúa đã chống lại bạo lực của thế giới này bằng chính lòng tốt của Ngài. Ngài kêu gọi chúng ta đi theo Hài Nhi đó” (đã dẫn trên).

Món quà thực sự mà chúng ta nhận được mỗi dịp Giáng sinh là ánh sáng của Chúa Kitô đang ở giữa chúng ta trong máng cỏ qua sự Giáng sinh của Ngài vào thế giới sa ngã này. Tin Mừng về Ngôi Lời Thiên Chúa Nhập Thể đến để cứu chúng ta khỏi bóng tối của tội lỗi, sự chết và ma quỷ, là điều mà cả thế giới cần phải nghe.

Xin cho chúng con loan báo Tin Mừng về sự Giáng sinh của Chúa Giêsu cho thế giới, để những người khác được lôi kéo ra khỏi bóng tối và bước vào Ánh sáng vĩ đại.

Phêrô Phạm Văn Trung

Theo catholicexchange.com

 

Subcategories