- Details
-
Category: 3. Sống & Chia Sẻ Lời Chúa
Khi những cơn gió se lạnh đầu mùa khẽ lướt qua, mang theo chút hơi sương bảng lảng của đất trời đang chuyển mình, lòng người dường như cũng lắng lại trong một cõi tâm tư sâu thẳm. Phụng vụ của Mẹ Giáo hội, trong sự khôn ngoan thiêng liêng, đã sắp đặt một cách tuyệt vời khi dành trọn tháng Mười Một để mời gọi con cái mình hướng lòng về cõi vĩnh hằng, đặc biệt với việc khởi đầu bằng ngày Lễ Các Thánh (1/11) và ngay sau đó là ngày Lễ Cầu Cho Các Tín Hữu Đã Qua Đời (2/11). Đây không phải là một sự trùng hợp ngẫu nhiên, mà là một bài giáo lý sâu sắc về mầu nhiệm Các Thánh Thông Công. Ngày 2/11, bầu khí của toàn thể Giáo hội dường như chùng xuống trong sự tưởng niệm, nhưng không phải là một sự bi lụy hay tuyệt vọng, mà là một sự tưởng niệm được thắp sáng bởi niềm tin Phục Sinh. Chúng ta không chỉ nhớ về những người đã khuất, mà chúng ta còn chủ động "thắp lên niềm tin" – niềm tin vào sự sống lại, niềm tin vào sự hiệp thông, và niềm tin vào sức mạnh của lời cầu nguyện có thể xuyên thấu bức màn ngăn cách giữa cõi sống và cõi chết. Ngày hôm nay nhắc nhở chúng ta về một món nợ ân tình, một mối dây liên kết không thể bị cắt đứt bởi sự chết thể lý, đó là mối liên kết giữa chúng ta với ông bà, cha mẹ, và những người thân yêu đã đi trước chúng ta vào cõi vĩnh hằng.
Bước vào Tháng Linh Hồn, bắt đầu từ ngày mồng 2/11, là chúng ta bước vào một cuộc hành hương của trái tim. Cuộc hành hương này không cần phải đi đâu xa, mà là một cuộc hành hương trở về với cội nguồn, với ký ức, và với chân lý đức tin căn bản nhất của người Kitô hữu. Các nghĩa trang, vốn thường ngày tĩnh lặng, bỗng trở nên ấm áp hơn bởi ánh nến lung linh, rực rỡ hơn bởi muôn ngàn sắc hoa tươi thắm, và thơm ngát hương trầm bay quyện trong gió. Những hình ảnh đó không chỉ là một nét văn hóa, một truyền thống tốt đẹp, mà còn là một biểu hiện sống động của đức tin. Mỗi ngọn nến được thắp lên là một lời tuyên xưng: "Tôi tin xác loài người ngày sau sống lại. Tôi tin hằng sống vậy. Amen." Ngọn nến ấy là biểu tượng của chính Chúa Kitô, Ánh Sáng Phục Sinh đã chiến thắng bóng tối tử thần. Nó cũng là biểu tượng cho niềm hy vọng của chúng ta, rằng những người thân yêu, dù đang trong đêm tối của sự thanh luyện, cũng sẽ sớm được Ánh Sáng Vĩnh Cửu của Thiên Chúa chiếu soi. Mỗi nén hương được đốt lên là một lời kinh nguyện thầm lặng, một sự hiệp thông chân thành, mang theo lòng hiếu thảo và tình yêu thương của con cháu gởi đến các bậc tiền nhân. Chúng ta đến nghĩa trang không phải để tìm một sự ủy lị, nhưng để tìm thấy sự bình an, để củng cố niềm tin, và để nhắc nhở chính mình về thân phận lữ hành của cuộc đời này.
Tháng Mười Một mời gọi chúng ta sống "trọn hiếu thảo thiêng liêng". Lòng hiếu thảo của người Kitô hữu không dừng lại ở bờ bên này của sự chết. Khi cha mẹ, ông bà còn sống, chúng ta phụng dưỡng, chăm sóc, yêu thương. Khi các ngài đã qua đời, lòng hiếu thảo ấy được thăng hoa, được chuyển hóa thành một hình thức cao đẹp hơn: đó là lòng hiếu thảo thiêng liêng. Chúng ta không còn có thể mang đến cho các ngài những bữa ăn vật chất, nhưng chúng ta có thể mang đến cho các ngài "bữa ăn" thiêng liêng quý giá hơn vạn bội: đó chính là Thánh Lễ Misa. Mỗi Thánh Lễ chúng ta tham dự, mỗi lần chúng ta dâng ý lễ cầu nguyện cho các linh hồn, là chúng ta đang trao cho các ngài chính Máu Thịt cứu chuộc của Chúa Giêsu Kitô. Đó là hành động bác ái cao cả nhất, là sự giúp đỡ thiết thực nhất mà chúng ta có thể làm cho những người đã khuất. Ngoài Thánh Lễ, còn có biết bao phương thế khác: chuỗi Mân Côi, những lời kinh nguyện tắt, những việc hy sinh hãm mình, những việc bác ái tông đồ. Mỗi lời kinh, mỗi việc lành chúng ta làm với ý hướng cầu nguyện cho các linh hồn, đều trở thành "nhịp cầu nối dài yêu thương", bắc từ trần thế lên cõi vĩnh hằng, rút ngắn thời gian thanh luyện và đưa các linh hồn mau chóng về hưởng nhan thánh Chúa.
Trong dòng chảy của tình yêu thương và sự tưởng nhớ ấy, chúng ta không thể không chạnh lòng nghĩ đến "các linh hồn mồ côi". Đó là những linh hồn, vì một lý do nào đó, không còn ai trên trần thế này nhớ đến để dâng lễ, cầu kinh cho họ. Có thể họ là những người đã sống một cuộc đời âm thầm, cô độc; có thể dòng dõi của họ đã không còn ai giữ đạo; hoặc đơn giản là thời gian đã xóa nhòa mọi ký ức. Những linh hồn này đang khao khát lòng thương xót của Chúa biết bao, và họ cũng đang mong chờ lòng bác ái của chính chúng ta. Giáo hội, trong tình mẫu tử, luôn khuyến khích con cái mình hãy quảng đại cầu nguyện cho "các linh hồn được mồ côi". Khi chúng ta dâng một lời kinh, một Thánh lễ cho họ, chúng ta đang hành động như chính lòng thương xót của Thiên Chúa. Và chúng ta có thể tin chắc rằng, những linh hồn "mồ côi" ấy, khi được giải thoát nhờ lòng bác ái của chúng ta, sẽ trở thành những người bạn, những người bầu cử tri ân và đắc lực nhất cho chúng ta trước tòa Chúa. Đây là một sự đầu tư thiêng liêng khôn ngoan nhất, một sự "cho đi" mà chắc chắn sẽ "nhận lại" gấp bội phần, không chỉ ở đời này mà nhất là ở đời sau.
Vậy, khi chúng ta bước vào những ngày đầu tiên của Tháng Linh Hồn, với tâm điểm là ngày 2/11, chúng ta được mời gọi hãy làm mới lại đức tin của mình. Đừng để tháng này trôi qua như một thói quen, một tập tục văn hóa rỗng tuếch. Hãy biến nó thành một cơ hội thực sự để lớn lên trong tình mến Chúa và yêu người, cả người sống lẫn người đã khuất. Hãy gọi tên những người thân yêu đã ra đi trong lời kinh tối nay của gia đình. Hãy thắp lên một ngọn nến trong góc phòng nguyện, không chỉ như một dấu chỉ của sự tưởng nhớ, mà còn là dấu chỉ của sự hiệp thông và hy vọng. Ngọn nến ấy sẽ nhắc nhở chúng ta rằng, dù đang sống ở hai cõi khác nhau, chúng ta vẫn là một trong mầu nhiệm Giáo hội hiệp thông. Sự chết không phải là dấu chấm hết, mà chỉ là một cánh cửa mở ra một cuộc sống mới, cuộc sống vĩnh cửu trong tình yêu của Thiên Chúa Ba Ngôi. Mỗi lời kinh, mỗi việc bác ái của chúng ta trong tháng này là một hành động cụ thể để thắp lên niềm tin cho chính mình, cho gia đình, và để chiếu dọi ánh sáng hy vọng vào cõi thanh luyện, nơi các linh hồn đang mong chờ ngày được giải thoát. "Tôi tin hằng sống vậy" – ước gì lời tuyên xưng đức tin này không chỉ dừng lại trên môi miệng, nhưng thực sự trở thành kim chỉ nam cho mọi suy nghĩ, lời nói và hành động của chúng ta trong suốt Tháng Linh Hồn này và trong cả cuộc đời.
Lm. Anmai. CSsR
- Details
-
Category: 3. Sống & Chia Sẻ Lời Chúa
Niềm hy vọng Kitô giáo không phải là một sự mong chờ mơ hồ hay một ước muốn viển vông, mà là một sự đảm bảo chắc chắn, được neo bám vào tình yêu thương vững bền của Thiên Chúa Ba Ngôi. Tình yêu thương này được biểu lộ qua kế hoạch cứu độ hoàn hảo của Ngài, trong đó, mỗi tín hữu được mời gọi sống trọn vẹn sự công chính và bền đỗ trong hy vọng, ngay cả khi phải bước qua “thung lũng tối tăm” của đời sống.
- Ý muốn tối thượng của Chúa Cha
Trong lời tuyên bố mang tính căn cốt về bản chất sứ vụ của Chúa Giêsu và ý muốn tối thượng của Thiên Chúa Cha, Chúa Giêsu khẳng định: “Tất cả những người Chúa Cha ban cho tôi đều sẽ đến với tôi, và ai đến với tôi, tôi sẽ không loại ra ngoài…tôi sẽ không để mất một ai, nhưng sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết” (Ga 6: 37-39).
Lời Chúa Giêsu “ai đến với tôi, tôi sẽ không loại ra ngoài” là nền tảng của ơn cứu độ. Lời đó khẳng định tính phổ quát và không giới hạn của ơn gọi làm con cái Thiên Chúa. Đó là sự đảm bảo tuyệt đối về lòng thương xót của Thiên Chúa. Ngay cả những người tội lỗi nhất, nếu họ thực lòng ăn năn và đến với Chúa Kitô, đều được Ngài đón nhận và bảo đảm sự sống đời đời. Ý muốn của Chúa Cha đạt đến đỉnh cao nơi lời hứa về sự sống lại: “Cho họ sống lại trong ngày sau hết” và “được sống muôn đời” (Ga 6, 39-40). Lời hứa này là trung tâm của niềm hy vọng Kitô giáo. Sức mạnh phục sinh vinh hiển của Chúa Kitô trở nên sự bảo đảm vững chắc cho sự phục sinh và niềm hy vọng Kitô giáo của những người tin vào Ngài.
Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo nhấn mạnh rằng: “Thánh ý Chúa Cha là nâng loài người lên, cho họ được dự phần vào sự sống của Thiên Chúa. Thiên Chúa thực hiện điều này bằng cách quy tụ người ta quanh Con của Ngài, là Chúa Giêsu Kitô. Cộng đồng được quy tụ này, chính là Hội Thánh, là hạt giống và điểm khởi đầu của Nước Thiên Chúa trên trần gian” (GLHTCG, số 541).
Chúa Kitô, Đấng không giới hạn lòng thương xót, sẽ mở rộng vòng tay ôm ấp những người đã sa ngã trong đời sống trần thế, nhưng đã biết thực lòng ăn năn và hướng về Chúa, ban cho họ sự sống đời đời và sự bảo đảm mà chỉ Ngài mới có thể ban.
Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI, trong Thông điệp Spe Salvi - Hy Vọng Cứu Độ - đã tập trung vào sự sống vĩnh cửu này. Ngài giải thích rằng: “Đức tin và niềm hy vọng trong Tân Ước và trong thời kỳ Kitô Giáo tiên khởi…không chỉ quá khứ mà thôi, nó cũng liên quan đến chúng ta nơi đây và hiện nay…Đức tin là chất liệu của hy vọng” (số 10). Đức Thánh Cha chỉ ra một nghịch lý trong tâm khảm của mỗi người: “Chúng ta không biết điều chúng ta thực sự muốn; chúng ta không biết “sự sống” thật này; nhưng chúng ta biết rằng chắc chắn có một điều chúng ta không biết mà chúng ta vẫn cảm thấy bị lôi cuốn về đó” (số 11). Ngài giải thích rõ ràng: “Chúng ta muốn chính sự sống, sự sống thật, không bị động chạm đến ngay cả bởi cái chết… giống như là nhào vào đại dương của tình yêu vô hạn, một thời khắc trong đó thời gian - trước và sau - không còn hiện hữu nữa. Chúng ta chỉ có thể nghĩ một thời khắc như vậy là một cuộc sống đầy đủ ý nghĩa, một sự nhận chìm mới mẻ chưa từng có vào trong cõi bao la của nhân sinh, trong đó chúng ta ngập tràn niềm vui như Chúa Giêsu đã diễn tả trong Tin Mừng theo Thánh Gioan 16: 22: “Thầy sẽ gặp lại anh em, lòng anh em sẽ vui mừng; và niềm vui của anh em, không ai lấy mất được” (Spe Salvi, số 10-12).
Giáo hội Việt Nam thể hiện niềm hy vọng cứu độ mạnh mẽ qua các hoạt động bác ái xã hội, đặc biệt là chăm sóc và giúp đỡ người nhiễm HIV/AIDS hoặc người nghiện ma túy tái hòa nhập cộng đồng. Nhiều cộng đoàn tu sĩ, linh mục đã mở các mái ấm để đón nhận những người bị kỳ thị, ruồng bỏ. Tại đây, những người này được chăm sóc y tế, yêu thương, và phục hồi phẩm giá, giúp họ tìm lại niềm tin và mục đích sống. Những hành động này cụ thể hóa ý muốn của Chúa Cha: “Tôi sẽ không để mất một ai” (Ga 6: 39).
- Tình yêu vô điều kiện và giao hòa
Để đảm bảo không mất một ai, Thiên Chúa đã chọn một con đường cứu độ không ai nghĩ ra được: Con Ngài đã chết cho chúng ta ngay khi chúng ta còn là thù nghịch. Thánh Phaolô đã diễn tả mầu nhiệm này một cách mạnh mẽ phi thường: “Thiên Chúa chứng tỏ tình yêu của Ngài đối với chúng ta, nghĩa là trong lúc chúng ta còn là tội nhân, thì theo kỳ hẹn, Chúa Kitô đã chết vì chúng ta” (Rm 5: 8). Tình yêu của Thiên Chúa không phải là đền đáp sự thánh thiện của chúng ta, mà là một sáng kiến đi trước của Ngài, được “tuôn đổ trong tâm hồn chúng ta nhờ Thánh Thần” (Rm 5: 5). Tình yêu này là tình yêu agape, tình yêu hoàn toàn vô vị lợi, tự hiến và chết cho người khác ngay cả khi người ấy chống nghịch Ngài.
Thánh Augustinô đã dạy rất sâu sắc rằng ngay cả hành động muốn đến với Chúa Kitô (Ga 6: 37) cũng là do ân sủng tác động trước - gratia praeveniens - của Chúa Thánh Thần. Sự công chính hóa không đến từ công trạng của con người, mà đến từ cái chết tự hiến của Chúa Kitô, là ơn ban của tình yêu hoàn toàn cho không: “Ân sủng của Chúa không được ban theo công phúc của chúng ta. Sự thật là, chúng ta thấy ân sủng được ban không chỉ khi không có điều tốt lành, mà thậm chí khi có nhiều điều xấu xa đi kèm: và chúng ta thấy ân sủng được ban cho như vậy hàng ngày. Nhưng rõ ràng là khi ân sủng được ban cho, những công việc tốt lành của chúng ta cũng bắt đầu xuất hiện - nhưng chỉ nhờ ân sủng. Vì vậy, ngay khi bắt đầu có công phúc, đừng gán chúng cho chính mình, mà phải qui chúng cho Thiên Chúa, như tác giả Thánh vịnh đã thưa lên rằng: Xin hãy giúp đỡ con, xin đừng bỏ rơi con” (Thánh Augustinô, De gratia et libero arbitrio, chương 13).
Như vậy, cái chết của Chúa Kitô ban cho con người: 1/ Ơn công chính hóa: nhờ máu Chúa Kitô, chúng ta được tẩy sạch tội lỗi, xóa bỏ án phạt và được Thiên Chúa chấp nhận: “Chúng ta đã nên công chính trong máu của Ngài” (Rm 5: 9). 2/ Ơn giao hòa và cứu độ: “Khi chúng ta còn là thù nghịch, mà chúng ta đã được giao hoà cùng Thiên Chúa nhờ cái chết của Con Ngài, thì huống chi khi đã được giao hoà, ắt chúng ta sẽ được cứu độ trong sự sống của chính Chúa Kitô” (Rm 5: 10). Đây là sự đảm bảo tuyệt đối của ơn cứu độ (Rm 5: 10).
Cuộc đời của Donald Calloway khởi đầu đầy bất ổn: từ năm 13 tuổi, sau khi cha mẹ ly hôn, cậu lao vào cuộc sống nổi loạn, nghiện ngập ma túy, rượu, và liên tục bỏ nhà đi. Cậu phạm nhiều tội lỗi, bao gồm ăn cắp, buôn bán ma túy, và bị bắt giữ nhiều lần ở nhiều quốc gia, sống trong bế tắc và không còn niềm tin.
Năm 20 tuổi, sau một đêm hỗn loạn, Calloway tình cờ đọc một quyển sách về Mẹ Fatima. Tình yêu của Mẹ Maria đã mang lại bình an, giúp cậu cảm nhận được tình yêu Thiên Chúa. Cậu ăn năn, xưng tội sau 10 năm xa cách Bí tích, và thay đổi hoàn toàn cuộc đời, trở thành một Kitô hữu Công giáo nhiệt thành.
Sau đó, Donald Calloway gia nhập Dòng Tu Sĩ Đức Mẹ Vô Nhiễm và được thụ phong linh mục. Hiện nay, Cha Calloway là một tác giả và diễn giả quốc tế, chuyên rao giảng về lòng Thương Xót Chúa và vai trò của Mẹ Maria. (Calloway, Donald H., MIC. No Turning Back: A Witness to Mercy. Marian Press, 2011).
Không có tội nhân nào ngoài tầm với của ơn cứu độ. Trong bài giảng thánh lễ sáng thứ ba, ngày 19/01/2016, tại nhà nguyện thánh Mátta, Đức Thánh Cha Phanxicô đã chia sẻ rằng: “Chẳng vị thánh nào không có một quá khứ, cũng chẳng tội nhân nào không có một tương lai. Thiên Chúa không bao giờ dừng lại ở dáng vẻ bề ngoài mà luôn nhìn sâu vào tận tâm tư cõi lòng của con người.”
- Thử thách và vinh hiển muôn đời
Sách Khôn Ngoan trong bài đọc thứ nhất lại đưa ra bối cảnh thực tế của hành trình đức tin: đó là sự thử thách: “Linh hồn những người công chính ở trong tay Chúa, và đau khổ sự chết không làm gì được các ngài. Đối với con mắt người không hiểu biết, thì hình như các ngài đã chết và việc các ngài từ biệt chúng ta, là như đi vào cõi tiêu diệt. Nhưng thật ra các ngài sống trong bình an. ... vì Chúa đã thử thách các ngài như thử vàng trong lửa, và chấp nhận các ngài như của lễ toàn thiêu.”
Đây là một lời an ủi sâu sắc cho những ai chịu đau khổ vì đức tin hoặc vì sự công chính. Đau khổ và cái chết chỉ là vẻ bề ngoài của sự thất bại “hình như các ngài đã chết”, nhưng thực tế, các ngài “sống trong bình an” và “lòng cậy trông của các ngài cũng không chết.”
Đức Giáo Hoàng Phanxicô thường xuyên nhắc nhở rằng Giáo hội luôn đồng hành với những người đang đau khổ, đặc biệt là những người “bị loại ra” khỏi xã hội: “Thiên Chúa đã có sáng kiến, Ngài đã yêu chúng ta trước (xem Ga 4:19), và vì thế chúng ta có thể dấn bước, mạnh dạn có sáng kiến, đến với người khác, tìm kiếm những người sa ngã, đứng ở các ngả đường để đón mời những người bị gạt ra bên lề” (Evangelii Gaudium, 2013, số 24). Ngài mời gọi các Kitô hữu nhìn vào đau khổ với ánh mắt của Khôn Ngoan: “Là người rao giảng Tin Mừng tuyệt hảo và là hiện thân của Tin Mừng, Chúa Giêsu đặc biệt tự đồng hoá mình với những người hèn mọn (Mt 25:40). Sự kiện này nhắc nhớ người Kitô hữu chúng ta rằng chúng ta được kêu gọi chăm sóc những người dễ bị tổn thương trên thế giới này…Điều cơ bản là phải tiếp cận các hình thức mới của tình trạng nghèo khó và dễ tổn thương mà chúng ta được kêu gọi đi vào để nhận ra Chúa Kitô chịu đau khổ, cả khi việc này có vẻ như không mang lại cho chúng ta lợi ích cụ thể và tức thời nào” (số 209-210).
Đó là một cuộc thử thách để thanh luyện, để “sáng chói và chiếu tỏ ra như ánh lửa”. Sự bền đỗ của người công chính là kết quả của tình yêu đã được tuôn đổ: “Thiên Chúa đã đổ tình yêu của Ngài vào lòng chúng ta, nhờ Thánh Thần mà Ngài ban cho chúng ta” (Rm 5: 5). Chính sức mạnh của Thánh Thần giúp chúng ta trung thành với Chúa trong tình yêu. Vinh dự cuối cùng của người công chính là được tham dự vào vương quyền của Thiên Chúa: “Các ngài sẽ xét xử các dân tộc, sẽ thống trị các quốc gia, và Thiên Chúa sẽ ngự trị trong các ngài muôn đời.”
Đó cũng là vinh dự của mọi tín hữu đã ly trần, vốn đã “thấy Người Con và tin vào Người Con”, cũng sẽ “được sống muôn đời…và sống lại trong ngày sau hết” (Ga 6: 40) trong ánh sáng huy hoàng của Thiên Chúa Ba Ngôi và trong niềm vui bình an vĩnh cửu.
Phêrô Phạm Văn Trung