3. Sống & Chia Sẻ Lời Chúa

Đêm tối của Giuse và ánh bình minh Emmanuel

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, chúng ta đang đứng trước ngưỡng cửa của mầu nhiệm Giáng Sinh, và Phụng vụ Lời Chúa hôm nay không dẫn chúng ta đến ngay với hang đá Bê-lem rực rỡ ánh sao, không đưa chúng ta đến với tiếng hát của các thiên thần, mà lại dẫn chúng ta đi vào một góc khuất trầm lắng, một khoảng lặng đầy dông bão trong tâm hồn của một người đàn ông tên là Giuse. Đoạn Tin Mừng theo thánh Mát-thêu mà chúng ta vừa nghe là một trong những trang kinh thánh đẹp nhất nhưng cũng kịch tính nhất về lịch sử cứu độ. Nó không chỉ kể lại gốc tích của Đức Giê-su Ki-tô, mà còn mở ra cho chúng ta thấy cách thức Thiên Chúa đi vào lịch sử nhân loại: không ồn ào, không áp đặt, nhưng âm thầm, đầy trắc trở và cần sự cộng tác của con người qua đức tin và sự vâng phục. Câu chuyện bắt đầu bằng một biến cố dường như là bi kịch, một sự đổ vỡ, để rồi kết thúc bằng một sự hàn gắn vĩ đại mang tầm vóc cứu độ hoàn vũ.

Chúng ta hãy hình dung về Giuse. Tin Mừng mô tả ngài là một người công chính. Sự công chính này không chỉ hiểu theo nghĩa hẹp là tuân giữ lề luật Mô-sê một cách nghiêm ngặt, mà còn là sự ngay thẳng của tấm lòng, sự trọn vẹn trong nhân cách. Giuse thuộc dòng dõi vua Đa-vít, mang trong mình dòng máu hoàng gia nhưng lại sống cuộc đời của một bác thợ mộc nghèo hèn tại ngôi làng Na-za-rét vô danh. Cuộc đời ngài lẽ ra sẽ trôi đi êm đềm với giấc mơ về một mái ấm gia đình hạnh phúc bên cạnh Ma-ri-a, người con gái nết na, thánh thiện mà ngài đã đính hôn. Theo phong tục Do Thái thời bấy giờ, đính hôn là một cam kết pháp lý ràng buộc, họ đã là vợ chồng dù chưa về chung sống. Thế nhưng, bầu trời bình yên của Giuse bỗng chốc sụp đổ. Một tin sét đánh ngang tai: Ma-ri-a có thai. Và cái thai ấy chắc chắn không phải là của Giuse.

Thử hỏi có nỗi đau nào lớn hơn nỗi đau của một người đàn ông bị phản bội? Có sự bẽ bàng nào chua xót hơn khi người vợ chưa cưới của mình mang trong bụng giọt máu của kẻ khác? Đối với một người Do Thái sùng đạo, đây không chỉ là nỗi đau tình cảm mà còn là một sự ô nhục về danh dự và một sự vi phạm nghiêm trọng Lề Luật. Theo sách Đệ Nhị Luật, người phụ nữ ngoại tình như thế phải bị ném đá đến chết để tẩy trừ sự ác khỏi dân chúng. Giuse đứng giữa ngã ba đường của số phận, một bên là Luật pháp nghiêm minh đòi hỏi sự trừng phạt, đòi hỏi công lý phải được thực thi; một bên là Tình Yêu, là lòng thương xót trắc ẩn đối với Ma-ri-a. Nếu Giuse tố giác Ma-ri-a, ông sẽ được tiếng là người tuân giữ luật Chúa, nhưng người ông yêu sẽ phải chết một cái chết đau đớn và nhục nhã. Nếu ông im lặng nhận Ma-ri-a về, ông sẽ phải mang tiếng là kẻ "đổ vỏ", nuôi con tu hú, và vi phạm luật thanh sạch của tôn giáo.

Chính trong hoàn cảnh bi đát ấy, sự "công chính" đích thực của Giuse mới bừng sáng. Tin Mừng viết: "Ông Giuse, chồng bà, là người công chính và không muốn tố giác bà, nên mới định tâm bỏ bà cách kín đáo". Đây là một quyết định chấn động. Sự công chính của Giuse không phải là sự công chính của lề luật lạnh lùng, mà là sự công chính được mặc lấy lòng thương xót. Ông thà nhận phần thiệt thòi về mình, thà âm thầm rút lui, thà mang tiếng là kẻ phụ bạc bỏ rơi vợ sắp cưới, còn hơn là tố giác để Ma-ri-a phải chết. Giuse chọn cách giải quyết trong thinh lặng để bảo vệ danh dự và mạng sống cho Ma-ri-a, dù ông hoàn toàn không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Đó là đêm tối của đức tin, đêm tối của tâm hồn Giuse. Ông đau đớn, dằn vặt, trăn trở. Ông không hiểu tại sao Thiên Chúa lại để chuyện này xảy ra cho gia đình ông. Ông toan tính, ông suy nghĩ, và rồi ông thiếp đi trong sự mệt mỏi của kiếp người trước những nghịch cảnh không thể giải thích.

Và "kìa", sứ thần Chúa hiện đến trong giấc mộng. Thiên Chúa luôn chọn những lúc con người bất lực nhất, những lúc lý trí con người đi vào ngõ cụt để Ngài lên tiếng. Trong giấc ngủ, khi mọi sự phòng vệ của lý trí lắng xuống, Giuse đã nghe được tiếng nói của Thiên Chúa. Sứ thần gọi: "Này ông Giuse, con cháu Đa-vít". Lời gọi ấy nhắc nhớ Giuse về thân thế, về sứ mạng và lời hứa ngàn đời của Thiên Chúa với dòng tộc ông. "Đừng ngại đón bà Ma-ri-a vợ ông về". Lời trấn an "đừng ngại" hay "đừng sợ" ấy chính là chìa khóa giải mã mọi bế tắc. Đừng sợ dư luận, đừng sợ luật lệ, đừng sợ sự phản bội, bởi vì cái thai trong bụng Ma-ri-a không phải là kết quả của tội lỗi con người, mà là kiệt tác của "quyền năng Chúa Thánh Thần".

Sứ điệp của thiên thần đã lật ngược toàn bộ suy nghĩ của Giuse. Cái mà Giuse tưởng là tội lỗi, hóa ra lại là ân sủng. Cái mà ông tưởng là sự phản bội, hóa ra lại là sự trung tín tuyệt đối của Thiên Chúa với lời hứa cứu độ. Cái mà ông định vứt bỏ, hóa ra lại là Đấng Cứu Thế mà muôn dân đang mong đợi. Thiên Chúa đã can thiệp vào lịch sử không phải bằng sấm sét hay binh đoàn thiên quốc, mà bằng việc gieo sự sống vào lòng một trinh nữ và mời gọi một người thợ mộc cộng tác để bảo vệ sự sống ấy. Sứ thần trao cho Giuse một quyền hạn và một trách nhiệm: "Ông phải đặt tên cho con trẻ là Giê-su". Trong văn hóa Do Thái, người cha đặt tên cho con nghĩa là thừa nhận đứa trẻ đó là con hợp pháp của mình, đưa đứa trẻ đó vào gia phả của dòng tộc. Bằng việc đặt tên, Giuse chính thức trở thành cha nuôi của Đấng Cứu Thế, chính thức đưa Chúa Giê-su vào dòng dõi vua Đa-vít, để lời tiên tri xưa được ứng nghiệm. Tên gọi "Giê-su" nghĩa là "Thiên Chúa cứu độ", nói lên sứ mạng của Hài Nhi: Người sẽ cứu dân Người khỏi tội lỗi. Không phải cứu khỏi ách đô hộ của La Mã, không phải cứu khỏi nghèo đói hay bệnh tật thể xác, mà là cứu khỏi căn nguyên của mọi khổ đau: tội lỗi.

Nhưng Tin Mừng Mát-thêu không dừng lại ở cái tên Giê-su. Thánh sử trích dẫn lời ngôn sứ I-sai-a để mạc khải một danh hiệu khác, một danh hiệu diễn tả bản chất của Thiên Chúa: Em-ma-nu-en, nghĩa là "Thiên Chúa ở cùng chúng ta". Đây là tột đỉnh của mầu nhiệm Giáng Sinh. Thiên Chúa không còn là một Đấng xa vời ngự trên các tầng trời cao thẳm, không còn là Đấng chỉ phán dạy qua sấm ngôn hay lề luật. Thiên Chúa đã trở thành "Em-ma-nu-en", Đấng ở cùng, ở bên, ở trong lòng nhân thế. Ngài ở cùng chúng ta trong những lúc bi đát nhất như hoàn cảnh của Giuse. Ngài ở cùng chúng ta trong những toan tính, lo âu, trong những đêm đen tuyệt vọng. Ngài không đứng ngoài cuộc đời để quan sát, mà Ngài nhảy vào dòng đời đục ngầu của nhân loại để cùng chịu, cùng gánh vác và cùng biến đổi. "Thiên Chúa ở cùng chúng ta" không phải là một khẩu hiệu sáo rỗng, mà là một thực tại sống động. Nếu Thiên Chúa đã chọn sinh ra trong một hoàn cảnh "rắc rối" về mặt hôn nhân và pháp lý như của Giuse và Ma-ri-a, thì có nghĩa là không có hoàn cảnh nào của chúng ta, dù bế tắc đến đâu, mà Thiên Chúa không thể hiện diện. Không có gia đình nào, dù rạn nứt đến đâu, mà Thiên Chúa từ chối bước vào.

Câu chuyện kết thúc bằng một hành động dứt khoát: "Khi tỉnh giấc, ông Giuse làm như sứ thần Chúa dạy, và đón vợ về nhà". Không một lời nói nào của Giuse được ghi lại trong suốt các sách Tin Mừng. Giuse là người đàn ông của sự thinh lặng và hành động. Ngài không tranh luận với sứ thần, không đòi hỏi thêm bằng chứng, không than vãn về số phận. Ngài "tỉnh giấc" – một sự thức tỉnh không chỉ về thể lý mà là sự bừng tỉnh của đức tin. Ngài đã chuyển từ sự toan tính của con người sang sự vâng phục của người tôi tớ Chúa. Hành động "đón vợ về nhà" là một hành động dũng cảm phi thường. Đón Ma-ri-a về lúc này đồng nghĩa với việc Giuse chấp nhận mọi rủi ro, mọi đàm tiếu, chấp nhận thay đổi hoàn toàn lộ trình cuộc đời mình để bước vào kế hoạch của Thiên Chúa. Ông chấp nhận làm cha của một người con không cùng huyết thống, chấp nhận hy sinh quyền lợi riêng tư để phục vụ cho mầu nhiệm Nhập Thể. Giuse đã biến ngôi nhà của mình thành cung điện cho Vua Trời ngự trị, biến đôi tay thợ mộc của mình thành đôi tay bao bọc Đấng Cứu Thế.

Thưa cộng đoàn, nhìn vào Giuse, chúng ta thấy hình ảnh của chính mình. Có bao giờ trong cuộc đời, chúng ta cảm thấy Thiên Chúa làm đảo lộn mọi kế hoạch êm đẹp của chúng ta? Có bao giờ chúng ta rơi vào những hoàn cảnh trớ trêu, oan ức mà không thể giải thích, muốn buông xuôi, muốn "bỏ đi cách kín đáo"? Có bao giờ chúng ta đối diện với những khủng hoảng trong gia đình, trong công việc, khiến đức tin của chúng ta chao đảo? Những lúc ấy, hãy nhớ đến Giuse. Hãy nhớ rằng, ngay trong những toan tính rối bời nhất, Thiên Chúa vẫn đang hiện diện và có một kế hoạch lớn lao hơn những gì chúng ta có thể tưởng tượng. Thiên Chúa thường đến với chúng ta không phải trong những hào quang rực rỡ, mà trong những biến cố, những con người "khó chấp nhận" nhất. Ngài mời gọi chúng ta đừng xét đoán theo cái nhìn hạn hẹp của loài người, nhưng hãy nhìn bằng ánh mắt của đức tin và lòng thương xót.

Sứ điệp "Đừng sợ" mà sứ thần nói với Giuse cũng là lời Chúa nói với mỗi người chúng ta hôm nay. Đừng sợ đón nhận Chúa vào cuộc đời, dù việc đón nhận ấy có thể làm xáo trộn sự tiện nghi, ích kỷ của chúng ta. Đừng sợ đón nhận anh chị em mình, những người đang mang trong mình những vết thương, những lầm lỗi, hay những hoàn cảnh đặc biệt. Đừng sợ sống công chính và yêu thương giữa một thế giới đầy toan tính và lọc lừa. Bởi vì chúng ta có một bảo chứng vĩ đại: Em-ma-nu-en, Thiên Chúa đang ở cùng chúng ta. Ngài ở cùng chúng ta trên giường bệnh, trong thất bại, trong nỗi cô đơn, và trong cả những niềm vui bé nhỏ.

Mùa Giáng Sinh này, chúng ta thường bận rộn dọn dẹp nhà cửa, trang hoàng hang đá gỗ đá, giấy nến. Nhưng Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy dọn dẹp tâm hồn, hãy trang hoàng lại đức tin của mình như thánh Giuse. Hãy "đón vợ về nhà", tức là hãy đón nhận những trách nhiệm, những con người mà Chúa trao phó cho chúng ta, dù họ không hoàn hảo như ý ta mong muốn. Hãy đón Chúa Giê-su vào "nhà" của tâm hồn mình, không phải như một vị khách trọ qua đường, mà như một thành viên ruột thịt, để Ngài làm chủ và hướng dẫn cuộc đời ta.

Chúng ta cũng được mời gọi trở thành những "Giuse" của thời đại mới. Thế giới hôm nay đang rất cần những con người biết lắng nghe tiếng Chúa giữa ồn ào náo nhiệt, biết âm thầm hành động vì công lý và tình thương thay vì khua chiêng gõ mõ khoe khoang. Thế giới cần những con người dám bảo vệ sự sống từ trong trứng nước như Giuse đã bảo vệ bào thai Giê-su. Thế giới cần những người dám hy sinh cái tôi ích kỷ để vun đắp cho hạnh phúc của tha nhân. Khi chúng ta làm được như thế, chúng ta đang làm cho danh hiệu Em-ma-nu-en trở nên hiện thực. Khi chúng ta yêu thương, tha thứ và bao dung, người ta sẽ nhận ra "Thiên Chúa đang ở cùng chúng ta".

Lạy thánh cả Giuse, người cha thầm lặng và công chính, xin dạy chúng con biết tin tưởng vào Thiên Chúa ngay cả trong những đêm tối dày đặc nhất của cuộc đời. Xin giúp chúng con biết dẹp bỏ những toan tính ích kỷ, những xét đoán hẹp hòi để mở rộng lòng đón nhận thánh ý Chúa, dù thánh ý ấy có gai góc và khó khăn đến đâu. Xin cầu cho mỗi gia đình chúng con cũng trở thành một Na-za-rét nhỏ bé, nơi Chúa Giê-su luôn được đón nhận, yêu thương và lớn lên mỗi ngày. Và lạy Chúa Giê-su, Đấng Em-ma-nu-en, xin hãy đến và ở lại với chúng con, không chỉ trong mùa Giáng Sinh này, mà là trong mọi ngày của đời sống chúng con, để dù cuộc đời có phong ba bão táp, chúng con vẫn vững tin rằng: Ngài đang ở đây, ngay bên cạnh, nắm lấy tay chúng con và cùng chúng con bước đi về phía ánh sáng cứu độ. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Ôi Thật Diễm Phúc Vì Có Thiên Chúa Ở Cùng!

(Mt 1, 18 - 24 )

Theo nguồn tin của Tổ Chức Khí Tượng Thế Giới (WMO: World Meteorological Organization) nói hôm Thứ Năm (27/01/2011). Trái đất này đang nóng dần lên, các lớp băng ở Bắc Cực tan thêm và bởi thời tiết cực đoan. Có một số khác lại cho rằng trái đất đang lạnh đi, ngày 06/01/2014 cơn bão Hercules đi qua khu vực phía bắc Mỹ khiến nhiệt độ nơi này xuống thấp kỷ lục trong vòng 20 năm  -31 độ C ở Chicago, thậm chí đến -60 độ C tại một số thành phố làm 13 người chết, gần 3.000 chuyến bay bị hủy. Ngày 7/1, 50 bang nước Mỹ đều có nhiệt độ dưới 0 độ C vào một thời điểm. Ngay tại Sapa, Việt Nam có tuyết phủ mấy ngày.

Số khác trung dung hơn, cho rằng nhiệt độ Trái đất đang thay đổi nóng lạnh bất thường và thay đổi đột ngột một cách bất thường, từ mức lạnh gần như thấp nhất chuyển sang mức nóng đỉnh điểm trong chưa đầy 100 năm, khoảng thời gian ngắn nhất trong lịch sử.

Hôm 2/5, các nhà khoa học sử dụng kính thiên văn TRAPPIST tại Chile để theo dõi và phát hiện ra ba hành tinh có kích thước giống Trái Đất quay quanh một ngôi sao lùn ở khoảng cách thích hợp, tạo điều kiện cho sự sống phát triển với hy vọng con người có thể sống được ở đó.

Tóm lại, sự sống trên mặt đất của con người và mọi sinh vật đang bị đe dọa, và người ta đi tìm một hành tinh xanh khác dễ sống hơn.

Về phương diện con người, nạn phá thai đã lến tới mức báo động chưa từng thấy trong lịch sử loài người. Mỗi năm chỉ riêng Việt Nam đã có gần 3 triệu ca phá thai. Có nghĩa là mỗi ngày có khoảng 8 ngàn ca phá thai. Thứ nhất là Sài Gòn, kế đến là Hà Nội, Huế, Cần Thơ... Duy trì sự sống là một yếu tố căn bản cho sự tồn tại của một dân tộc, ấy vậy mà họ đang tiêu hủy sự sống con người.

Con người đã dùng vũ khí sinh học giết người hàng loạt để hủy diệt nhau. Có những chuyện chưa từng nghe thì nay đã thấy, như "Bất hiếu với cha mẹ nơi cửa tử bệnh viện" gây nỗi xót xa, tức giận trong cộng đồng, nghĩa là mẹ ốm có thể chữa được, 4 người con của bà có mặt tại viện (trong số tất cả 8 người con) tranh cãi nhau rồi quyết định mang mẹ về chờ chết (Vnexpress,Thứ ba, 27/8/2013). Hay cả năm người con đồng ý với án tử hình bố. Một vài dẫn chứng cụ thể trên cho thấy Trái đất này, con người ngay nay khó sống và khó yêu quá.

Trái đất và con người đang như thế, nhưng  Đức Giêsu con Thiên Chúa đã đến sống cùng chúng ta, như  Isaia loan báo : "Này đây, Chúa toàn năng đến: Người sẽ được gọi là Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng tôi". Những lời trên đây được lặp lại trong các ngày này, đặc biệt Chúa nhật thứ IV, để khẳng định rằng Trái đất vẫn rất đáng yêu và con người vẫn còn đáng mến. Thiên Chúa đến vì mến địa cầu, Thiên Chúa thương vì tình thương vấn vương khi tạo dựng.

Toàn bộ phụng vụ xoay quanh lời ngôn sứ : "Này đây một trinh nữ sẽ mang thai và hạ sinh một con trai, người ta sẽ gọi tên con trẻ là Emmanuel, nghĩa là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta". (Is 7,14 ; Mt 1,23). Nếu bài đọc I, ngôn sứ tuyên sấm lời Thiên Chúa hứa : "Sẽ cho các ngươi một dấu: này đây một trinh nữ sẽ thụ thai…" ((Is 7,14), thì lời hứa ấy được thực hiện trong Bài Tin Mừng : Tất cả sự kiện này đã được thực hiện để làm trọn lời Chúa dùng miệng Tiên tri phán xưa rằng: "Này đây một trinh nữ sẽ mang thai …" Mt 1,23). Câu này tiếp tục lặp lại trong phần alleluia và cả phần Ca hiệp lễ nữa.

Thiên Chúa đến ở cùng chúng ta, vì Ngài vẫn còn tin tưởng chúng ta!... Ngài đến để sống với con người, Ngài chọn cư ngụ trên trái đất để ở lại với con người, để sống tại nơi con người vẫn sống trong niềm vui hay nỗi buồn. Vì thế, Trái đất không còn là ‘thung lũng đầy nước mắt’ nữa mà là nơi Thiên Chúa đến cắm lều, gặp gỡ con người, là nơi Thiên Chúa liên đới với con người.

Thiên Chúa xuống thế làm người vì chúng ta, tất cả chúng ta đều cảm thấy mình được yêu thương và được đón nhận; chúng ta khám phá mình có phẩm vị quý giá và duy nhất trước nhan Ðấng Tạo Hoá.

Ðấng Emmanuel, Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Khi sinh ra trong cảnh khó nghèo tại Bêlem, Chúa Giêsu đã muốn trở thành bạn đồng hành với mỗi người chúng ta. Trên mặt đất này, kể từ khi Người muốn "dựng lều" để cư ngụ, thì không còn ai là kẻ xa lạ nữa. Thật vậy, tất cả chúng ta là những khách lữ hành sống tạm qua trên trần gian này, chính Chúa Giêsu là Ðấng làm cho chúng ta có cảm nghiệm dường như mình đang sống tại nhà mình, trên mặt đất này, nơi được thánh hoá do bởi sự hiện diện của Chúa. Và Chúa cũng mời gọi chúng ta hãy biến trái đất này trở thành căn nhà đón tiếp tất cả mọi người.

" Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta". (Is 7,14 ; Mt 1,23). Các Giáo Phụ đã giải thích. Con Thiên Chúa đã trở nên nhỏ bé, đến độ vào được trong máng cỏ. Ngài trở nên trẻ thơ để dạy chúng ta yêu thương những trẻ thơ và những kẻ yếu đuối. Bằng cách thế như vậy, Ngài dạy chúng ta tôn trọng trẻ thơ, những em đang đau khổ và bị lạm dụng trên thế giới, những em đã được sinh ra cũng như những trẻ không được sinh ra. Ngài dạy chúng ta nhìn đến những trẻ bị đưa vào trong thế giới của bạo lực, như làm lính, phải đi ăn xin, phải khổ vì nghèo vì đói, những trẻ em không được hưởng chút tình thương. Chính Thiên Chúa, Ðấng đã trở nên trẻ thơ, mời gọi chúng ta dấn thân, ngõ hầu sức mạnh của tình yêu Chúa chăm sóc cho tất cả các trẻ em này; để phẩm giá của các em được tôn trọng.

Nhưng khi Thiên Chúa chia sẻ thân phận con người của chúng ta, Ngài không hiện diện giữa nhân loại ở một nơi an nhàn lý tưởng, nhưng ở trong thế giới thực này, với bao điều tốt đẹp và xấu xa, với những chia rẽ, sự dữ, nghèo đói, lạm dụng quyền lực và chiến tranh. Ngài chọn tham gia vào lịch sử của chúng ta như lịch sử ấy vốn thế, với tất cả gánh nặng của những giới hạn và bi kịch của nó.... Ngài là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta... trong mọi nỗi khổ đau của lịch sử. Chúa Giêsu được sinh ra là minh chứng cho thấy Thiên Chúa đứng về phía con người, một lần và mãi mãi, để cứu chúng ta và nâng chúng ta lên khỏi bụi bặm của khổ đau, của khó khăn và tội lỗi chúng ta”.

Còn hạnh phúc nào hơn khi có Thiên Chúa ở cùng, ấy là sức mạnh thiêng liêng giúp chúng ta không bị gục ngã dưới sức nặng của khổ nhọc, của tuyệt vọng và buồn phiền... Chúa Giêsu được sinh ra mang đến cho chúng ta tin vui rằng Thiên Chúa yêu thương chúng ta vô cùng và yêu thương mọi người và từng người trong chúng ta. Amen. 

Linh mục Antôn Nguyễn Văn Độ

Thiên Chúa ở với người bất hạnh

Tin mừng Chúa nhật hôm nay đề cập đến tên gọi mà Thiên Chúa Cha đã chọn cho Ngôi Hai Thiên Chúa khi Ngài đầu thai trong lòng Mẹ Maria. Tên gọi nầy đã được ngôn sứ I-sai-a tiên báo từ hơn bảy trăm năm trước: “Này đây, Trinh nữ sẽ thụ thai và sinh hạ một con trai, người ta sẽ gọi tên con trẻ là Em-ma-nu-en, nghĩa là "Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta"  (Mt 18,23).

Tên gọi nầy nói lên ước vọng của Thiên Chúa muốn ở mãi với loài người suốt mọi ngày cho đến tận cùng thời gian.

Liên quan đến ý tưởng nầy, Đức cha Gaillot có nhận định rất chí lý. Ngài viết:

“Sống rộng lượng là tốt, nhưng sống-với thì tốt hơn; công việc từ thiện là cần thiết, nhưng hiện-diện-bên-cạnh thì cần thiết hơn.”

Đúng thế, dù chúng ta có rộng lượng với người nghèo khổ bao nhiêu cũng không bằng đến sống-với họ, chia sẻ buồn vui cay đắng với họ. Dù chúng ta có làm bao nhiêu việc từ thiện để giúp cho người đau khổ cũng không bằng đến hiện-diện-bên-cạnh họ trong những lúc đau thương. 

Thiên Chúa mong muốn ở với loài người

Vì yêu thương loài người quá đỗi nên Thiên Chúa muốn sống-với con người, muốn hiện-diện-bên-cạnh con người mọi lúc mọi nơi. Danh hiệu Em-ma-mu-en gói trọn ước vọng này của Thiên Chúa.

Vì thế, Thiên Chúa Ngôi Hai đã hạ mình xuống thế mang kiếp người phàm, hiệp thông trọn vẹn với con người. Ngài vui với người vui, khóc với người khóc, sống khốn khổ với những người cùng khốn.

Vì khuôn khổ bài viết có hạn, chúng ta chỉ đề cập đến hai khía cạnh của sự hiệp thông này: Hiệp thông với người nghèo và hiệp thông với người tội lỗi. 

1. Chúa Giê-su sống nghèo với người nghèo

Khi thiên thần báo tin cho các người chăn chiên biết có Đấng Cứu Thế giáng sinh tại Bê-lem, thoạt đầu các mục đồng nghĩ rằng đấng ấy chắc phải là đấng siêu phàm, uy phong lẫm liệt… Thế nhưng, thật hết sức bất ngờ, Ngài ấy lại là một trẻ sơ sinh bé bỏng, yếu đuối, được bọc trong tã và đặt nằm trong máng ăn của súc vật, nơi chuồng bò hẻo lánh!

Người nghèo túng lắm cũng được sinh ra trên giường, trên chiếu, dưới một mái nhà; đằng nầy, Chúa Giê-su chấp nhận sinh ra trong chuồng súc vật giữa đồng vắng, được đặt nằm trong máng rơm!

Rồi khi lớn lên, Chúa Giê-su không liệt mình vào thành phần giàu có hay thượng lưu trong xã hội. Ngài không thuộc giai cấp tư tế của Đền thờ cho người ta bái phục, cũng chẳng là kinh sư, luật sĩ cho người ta trọng vọng nể vì, cũng không thuộc hàng biệt phái có nhiều thế giá trong dân… Ngài thuộc tầng lớp dân đen, làm nghề thợ mộc, đổ mồ hôi đổi lấy áo cơm.

Khi đi rao giảng Tin mừng, Ngài chấp nhận sống nghèo thiếu, chẳng có của riêng nên phải nhờ vả người khác. (Một số phụ nữ đã lấy của cải giúp Ngài cũng như nhóm Mười hai môn đệ). “Con chồn  có hang, chim trời có tổ, nhưng Ngài không có chỗ dựa đầu.” (Mt 8,20). 

2. Chúa Giê-su sát cánh với người tội lỗi 

Với tư cách Em-ma-nu-en, là Thiên Chúa ở với loài người, Chúa Giê-su đặc biệt yêu thương, chăm sóc và sát cánh với người tội lỗi.

Ngài không ngại đến trọ nhà người tội lỗi như Da-kêu, chọn Lê-vi thu thuế làm môn đồ, sẵn lòng ngồi đồng bàn ăn uống với người tội lỗi, để cho người phụ nữ mang nhiều tai tiếng bày tỏ lòng yêu thương quý mến mình trong bữa ăn tại nhà người biệt phái…

Ngài thân thiện và  hòa mình với thành phần tội lỗi đến nỗi người ta gọi Ngài là người “mê ăn uống, bạn bè với quân thu thuế và người tội lỗi” (Lc 7,34).

Cuối cùng, Ngài hiệp thông trọn vẹn với người tội lỗi khi chịu bắt đi giữa đêm đen như một tên đạo tặc, bị xét xử như một gã gian phi và chịu hành hình đau thương tủi nhục trên thập giá như một tên tử tội gian ác nhất đời. 

Lạy Chúa Giê-su,

Nguyện vọng tha thiết của Chúa là ở với loài người mọi ngày cho đến tận thế. Và điều đau lòng nhất của Ngài là bị nhân loại từ khước như thánh Gioan nhận định trong Tin mừng thứ tư: “Ngài ở giữa thế gian và thế gian đã nhờ Ngài mà có, nhưng lại không nhận biết Ngài. Ngài đã đến nhà mình, nhưng người nhà chẳng chịu đón nhận” (Gioan 1, 10-11).

Xin cho chúng con vui lòng mở cửa tâm hồn đón nhận mọi người đang sống chung quanh chúng con, đặc biệt là những anh chị em nghèo túng, quẫn bách, những người lầm lạc, đau khổ… vì họ cũng là hiện thân của Chúa. 

Linh mục Inhaxiô Trần Ngà  

Tin mừng Mát-thêu (Mt 1, 18-25)

18 Chúa Ki-tô giáng sinh trong hoàn cảnh sau đây: bà Ma-ri-a, mẹ Người, đã thành hôn với ông Giu-se. Nhưng trước khi hai ông bà về chung sống, bà đã có thai do quyền năng Chúa Thánh Thần.   19Ông Giu-se, chồng bà, là người công chính và không muốn tố giác bà, nên mới định tâm bỏ bà cách kín đáo. 20Ông đang toan tính như vậy, thì kìa sứ thần Chúa hiện đến báo mộng cho ông rằng: "Này ông Giu-se, con cháu Đa-vít, đừng ngại đón bà Ma-ri-a vợ ông về, vì người con bà cưu mang là do quyền năng Chúa Thánh Thần.  21Bà sẽ sinh con trai và ông phải đặt tên cho con trẻ là Giê-su, vì chính Người sẽ cứu dân Người khỏi tội lỗi của họ."  22Tất cả sự việc này đã xảy ra, là để ứng nghiệm lời xưa kia Chúa phán qua miệng ngôn sứ: 23Này đây, Trinh Nữ sẽ thụ thai và sinh hạ một con trai, người ta sẽ gọi tên con trẻ là Em-ma-nu-en, nghĩa là "Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta."   24Khi tỉnh giấc, ông Giu-se làm như sứ thần Chúa dạy và đón vợ về nhà. 25Ông không ăn ở với bà, cho đến khi bà sinh một con trai, và ông đặt tên cho con trẻ là Giê-su.

ÁNH SÁNG CHÚA GIÁNG SINH TỎA SÁNG TRONG THẾ GIỚI TĂM TỐI CỦA CHÚNG TA

Thế giới, trong nhiều phương diện, dường như đang trở nên rối loạn. Những điều lẽ ra là chuyện đương nhiên lại không được chấp nhận là sự thật. Càng ngày người ta càng thấy bóng tối tâm linh dường như càng lớn. Nhân loại luôn cần một Đấng Cứu Độ, và dường như ngày càng rõ ràng hơn bao giờ hết chúng ta cần một Đấng Cứu Độ soi sáng trong bóng tối, trước hết trong tâm trí u mê và cõi lòng hẹp hòi của chúng ta. Chúa Hài Đồng sinh ra vào dịp lễ Giáng sinh là ánh sáng mà chúng ta cần có để chiếu soi vào lòng mình, rồi chiếu tỏa vào thế giới. Chúng ta không thể che giấu ánh sáng đó. Chúng ta phải mạnh dạn công bố ánh sáng đó với thế giới.

Lễ trọng Giáng sinh của Chúa chúng ta là thời gian chúng ta kỷ niệm việc hoàn thành kế hoạch của Thiên Chúa nhằm mang lại ánh sáng cho một thế giới sa ngã. Kế hoạch cứu độ của Ngài là giải thoát:

  • Thế giới này đang bị kẻ thù chiếm đóng. Kitô giáo là câu chuyện về việc vị vua chân chính hạ mình xuống, có thể nói là hạ mình xuống trong vỏ bọc ngụy trang, và đang kêu gọi chúng ta tham gia vào một chiến dịch tiêu diệt vĩ đại” (C. S. Lewis, Mere Christianity, 1952).

Giáng sinh là cuộc đổ bộ rón rén vào sau chiến tuyến của kẻ thù, trong đó Thiên Chúa hạ mình xuống để trở thành một trẻ thơ nằm trong máng cỏ để mang lại sự cứu độ cho thế giới. Ngài đi xuống trong bóng tối hoàn toàn, trong sự yếu đuối và bất lực của thân phận con người để Ngài có thể soi sáng cho chúng ta và lôi kéo chúng ta vào tình bạn với Ngài. Vua vũ trụ đến cứu chúng ta, không phải bằng quyền lực và sức mạnh, mà bằng cách hoàn toàn trút bỏ bản thân khi Ngài mang bản tính con người và được sinh ra như một trẻ thơ bơ vơ cho Mẹ Maria và Thánh Giuse.

Khi chúng ta nhìn ra thế giới, hầu như chắc chắn rằng chúng ta nhận ra mình đang sống trong lãnh thổ của Kẻ thù. Tin tức liên tục nói đến vây ráp bạo lực, bất công, sợ hãi, bệnh tật, thiên tai và đau khổ. Mỗi ngày, con người đau khổ vô cùng. Với sự gia tăng của các chương trình nghị sự mạnh mẽ hoàn toàn trái ngược với Đức tin và trái ngược với chính sự thật, rõ ràng là đau khổ và bi kịch lớn nhất xảy đến với mỗi người chúng ta là tội lỗi. Tội lỗi giằng xé chúng ta ra khỏi sự kết hợp với Thiên Chúa và kết hợp với nhau. Tội lỗi khiến chúng ta chìm trong bóng tối trong khi chúng ta đã được tạo dựng là để vui hưởng ánh sáng.

Ánh sáng được ban cho chúng ta vào lễ Giáng sinh là ánh sáng của sự thật. Đó là món quà của chính Thiên Chúa, Đấng đã mời gọi chúng ta. Đức Thánh Cha Bênêđíctô XVI giải thích:

  • Nhưng trước hết, ánh sáng có nghĩa là hiểu biêt; ánh sáng có nghĩa là sự thật, tương phản với bóng tối của sự giả dối và ngu dốt. Ánh sáng đem lại cho chúng ta sự sống, nó chỉ đường cho chúng ta. Nhưng ánh sáng, như một nguồn nhiệt, cũng có nghĩa là tình yêu. Nơi có tình yêu, ánh sáng chiếu ra trên thế giới; nơi có hận thù, thế giới vẫn chìm trong bóng tối. Trong chuồng bò Bêlem xuất hiện ánh sáng vĩ đại mà thế giới đang chờ đợi. Nơi Hài nhi nằm trong chuồng bò đó, Thiên Chúa đã thể hiện vinh quang của Ngài - vinh quang của tình yêu, tự cho đi, tước bỏ mọi sự cao cả nhằm hướng dẫn chúng ta đi trên con đường tình yêu. Ánh sáng của Bêlem chưa bao giờ bị dập tắt. Ở mọi thời đại, ánh sáng đó đã chạm đến con người nam cũng như nữ, “nó đã tỏa sáng ra chung quanh họ”. Bất cứ nơi nào mọi người đặt niềm tin vào Hài nhi đó, lòng bác ái cũng trỗi dậy - bác ái đối với người khác, yêu thương quan tâm đến những người yếu đuối và đau khổ, và ơn tha thứ” (ĐGH Bênêđictô XVI, Bài giảng lễ đêm Giáng sinh, 24/12/2005).

Chúng ta thoát khỏi bóng tối khi chúng ta gặp Chúa Kitô Hài Đồng và ở trong tình  bác ái và chân lý. Thư thứ nhất của thánh Gioan 1: 5 nhắc nhở chúng ta: “Điều chúng tôi đã thấy và đã nghe, chúng tôi loan báo cho cả anh em nữa, để chính anh em cũng được hiệp thông với chúng tôi, mà chúng tôi thì hiệp thông với Chúa Cha và với Chúa Giêsu Kitô, Con của Người.” Chúng ta được mời gọi để không ngừng sống trong ánh sáng mỗi ngày của cuộc đời mình bằng cách trút bỏ tội lỗi. Điều này không chỉ bảo đảm sự cứu độ của chính chúng ta, mà còn dẫn đưa những người khác đang sống trong bóng tối tới ánh sáng.

Những người chung quanh chúng ta đang rơi vào bóng tối ngày càng lớn hơn. Bản thân chúng ta rơi vào bóng tối bởi sự thờ ơ, dính bén tội lỗi và quá phụ thuộc vào những của cải thế gian này. Những người chung quanh chúng ta cần nhìn thấy ánh sáng của Chúa Kitô đang tỏa ra từ chúng ta. Họ cần biết rằng Đấng Cứu Độ của thế giới đã đến, và Ngài đã chiến thắng Hoàng Tử Bóng Tối, kẻ đang giam cầm chúng ta. Con người cần chúng ta công bố sự ra đời kỳ diệu của Chúa Kitô với niềm vui để lôi kéo họ vào sự tự do mà chúng ta đã được Chúa Kitô ban cho.

Tình bác ái yêu cầu chúng ta chia sẻ với người khác ánh sáng chân lý được tìm thấy trong công trình cứu độ của Chúa Kitô. Chúng ta biết Chúa Giáng sinh và Tin mừng của Ngài đem đến cho chúng ta niềm vui lớn lao như thế nào. Chúng ta biết Ai đã chiến thắng bóng tối và chúng ta cần những gì để bước vào ánh sáng. Niềm vui đó là để chia sẻ với tất cả mọi người mà chúng ta tiếp xúc, đó là lý do tại sao chúng ta phải dựa vào Chúa để giúp chúng ta luôn ở trong ánh sáng của Thánh thần.

Lịch sử của Giáo hội và cuộc đời của các thánh chứng tỏ tác động của ánh sáng Thiên Chúa đối với con người và thế giới. Những cuộc đời thánh thiện làm rạng rỡ tình yêu Thiên Chúa. Sự thánh thiện có tính lây truyền. Khi gặp những người thực sự thánh thiện, chúng ta ao ước được giống như họ vì chúng ta đã gặp được Thiên Chúa ngự trong họ. Chúng ta thấy niềm vui khởi đi từ việc trở thành một người của ánh sáng.

  • Nơi nào có tình yêu, ánh sáng chiếu soi thế gian; nơi nào có hận thù, thế giới chìm trong bóng tối. Trong hang đá Bêlem đã xuất hiện ánh sáng vĩ đại mà thế giới đang chờ đợi. Nơi Hài Nhi nằm trong máng cỏ ấy, Thiên Chúa đã biểu lộ vinh quang của Người – vinh quang của tình yêu, một tình yêu tự hiến, lột bỏ mọi cao cả để dẫn dắt chúng ta trên con đường tình yêu. Ánh sáng Bêlem chưa bao giờ tắt. Ở mọi thời đại, nó đã chạm đến đàn ông và phụ nữ, “nó tỏa sáng xung quanh họ”. Nơi nào người ta đặt niềm tin vào Hài Nhi ấy, nơi đó đức ái cũng nẩy nở – bác ái đối với tha nhân, yêu thương quan tâm đến những người yếu đuối và đau khổ, ân sủng tha thứ. Từ Bêlem một luồng ánh sáng, tình yêu và chân lý lan tỏa qua nhiều thế kỷ. Nếu chúng ta nhìn vào các Thánh – từ Phaolô và Augustinô đến Phanxicô và Đaminh, từ Thánh Phanxicô Xaviê và Têrêsa Avila đến Mẹ Têrêsa Calcutta – chúng ta thấy sự tốt lành tràn ngập này, con đường ánh sáng này luôn được thắp lên bởi mầu nhiệm Bêlem, bởi Thiên Chúa đã trở thành Hài Nhi. Nơi Hài Nhi ấy, Thiên Chúa đã chống lại bạo lực của thế giới này bằng chính lòng tốt của Ngài. Ngài kêu gọi chúng ta đi theo Hài Nhi đó” (đã dẫn trên).

Món quà thực sự mà chúng ta nhận được mỗi dịp Giáng sinh là ánh sáng của Chúa Kitô đang ở giữa chúng ta trong máng cỏ qua sự Giáng sinh của Ngài vào thế giới sa ngã này. Tin Mừng về Ngôi Lời Thiên Chúa Nhập Thể đến để cứu chúng ta khỏi bóng tối của tội lỗi, sự chết và ma quỷ, là điều mà cả thế giới cần phải nghe.

Xin cho chúng con loan báo Tin Mừng về sự Giáng sinh của Chúa Giêsu cho thế giới, để những người khác được lôi kéo ra khỏi bóng tối và bước vào Ánh sáng vĩ đại.

Phêrô Phạm Văn Trung

Theo catholicexchange.com

 

DÁM NGÃ

Thứ Bảy Tuần 3 Mùa Vọng A

“Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa!”.

William Wilberforce viết, “Tôi đã sống quá nhiều cho chính trị; vì thế, linh hồn tôi chết đói, còm cõi và gầy gò!”. Sau một thất bại ê chề trên chính trường, ông tâm sự, “Tôi đã quá tằn tiện với Chúa”. Và ông kết luận, “Chúa cho phép tôi ngã!”.

Kính thưa Anh Chị em,

“Chúa cho phép tôi ngã!”. Thật không? Vâng, không để huỷ hoại, nhưng để con người dám ngã và thôi bám vào những ảo tưởng. Tin Mừng hôm nay cho thấy, Maria đã ‘dám ngã’ trong tiếng “Xin vâng”; và chính nơi đó, ơn cứu độ mở ra.

“Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa!”. Tiếng “Xin vâng” ấy không được thốt lên trong hào quang quyền lực, đó là lời thưa từ đáy thân phận - một thiếu nữ nhỏ bé, không quyền lực, không bảo đảm, không lối thoát. Xưng “nữ tỳ” là chấp nhận bị sai khiến, hiểu lầm, nghi ngờ và loại trừ. Trước mắt người đời, đó là một cú trượt dài; nhưng trước Thiên Chúa, đó là một cú ngã được chấp nhận, nơi ơn cứu độ bắt đầu. “Bạn phải tiến bước bằng hai đầu gối!” - Hudson Taylor.

Thế mà, cuộc ‘dám ngã’ ấy không bộc phát. Từ ngàn xưa, qua Isaia, Thiên Chúa đã hứa một dấu chỉ, không đến từ sức mạnh, nhưng từ một trinh nữ mang thai, sinh hạ Đấng Emmanuel - Thiên Chúa ở cùng chúng ta - bài đọc một. Và ‘Đức Vua vinh hiển’ Thánh Vịnh đáp ca nói đến, đã không bước vào bằng cổng quyền lực, nhưng bằng cánh cửa khiêm hạ của một nữ tỳ với tấm lòng dám mở ra. Chúa không chọn những người hoàn hảo, Ngài chọn những con người ‘có thể gãy’; không xây dựng lịch sử bằng những kẻ không ngã, nhưng bằng những người dám để Ngài bước vào đúng chỗ mình ‘dễ sụp đổ’ nhất. Truyền Tin không xảy ra trong đền thờ, giữa cung điện, nhưng trong một không gian kín, nơi một nữ nhi đối diện với nỗi sợ sâu kín nhất của mình. “Thật dịu ngọt khi trở thành không là gì, ít hơn cả không, để Đức Kitô có thể là tất cả trong mọi sự!” - David Brainerd.

Maria không kiểm soát được điều gì sau tiếng “Xin vâng”, không biết chuyện gì sẽ xảy ra, phải giải thích làm sao, mình sẽ được bảo vệ hay bị ném đá? Nhưng chính trong sự mất kiểm soát ấy, Maria đã ‘dám ngã’ khỏi mọi bảo đảm quen thuộc, để Thiên Chúa tự do hành động. Cứu độ không bắt đầu khi con người nắm chắc mọi sự, nhưng khi họ buông tay. “Thánh Thần sẽ ngự xuống trên bà”. Thiên Chúa không áp đảo, không chiếm đoạt, không bạo lực, Ngài bao phủ như bóng râm - không xoá đi mong manh, nhưng biến mong manh thành lối Ngài đi. Ơn cứu độ không đi vòng tránh sự mong manh của con người; nó đi xuyên qua đó!

Anh Chị em,

Chúng ta thường muốn theo Chúa mà không phải trả giá, muốn trung tín mà không phải rơi, muốn “Xin vâng” mà vẫn đứng vững. Nhưng Tin Mừng hôm nay nói rõ: không có “Xin vâng” nào mà không manh nha một rủi ro ngã xuống nào đó. Và có những cú ngã được Thiên Chúa cho phép, vì nếu không ‘dám ngã’, con người không bao giờ thuộc trọn về Ngài. “Khi chúng ta chẳng còn gì ngoài Thiên Chúa, ta mới nhận ra Ngài là đủ!” - Benson Idahosa.

Chúng ta có thể cầu nguyện,

“Lạy Chúa, con yếu, con sợ, con dễ vỡ. Nếu cần, xin cho con ‘dám ngã’ để thôi bám vào chính mình!”, Amen.

Lm. Minh Anh (Tgp. Huế)

Subcategories