LỜI FIAT CỦA MẸ VÀ LỜI XIN VÂNG CỦA CON

Con người bắt đầu cuộc hành trình đến với ơn cứu độ khi dùng ý chí tự do đáp lại ý định vĩnh cửu của Thiên Chúa. Khuôn mẫu là lời của Mẹ Maria: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói” (Lc138), qua đó Ngôi Lời nhập thể. Mục đích cuối cùng là con người nhận được ơn làm nghĩa tử, cho phép họ kêu lên với Thiên Chúa: “Ábba, Cha ơi!” (Gl 4: 6). Tất cả được củng cố trong tinh thần đồng tâm nhất trí và chuyên cần cầu nguyện của cộng đoàn tiên khởi, nơi đó Mẹ Maria là mẫu gương trung tín.

  1. Lời xin vâng trong đức tin của Mẹ Maria

Mầu nhiệm Nhập Thể được khai mở tại một nơi hẻo lánh của Galilê, làng Nadarét, nơi sứ thần Gabriel đến gặp một trinh nữ tên là Maria. Lời chào của sứ thần: “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Chúa ở cùng bà” (Lc 1: 28) đã khiến bà “rất bối rối” (Lc1:29). Sự bối rối của bà là sự kinh ngạc sâu xa trước sự can thiệp của Thiên Chúa vào đời sống riêng tư của mình.

Sứ thần tiếp tục trấn an bà: “Thưa bà Maria, xin đừng sợ, vì bà đẹp lòng Thiên Chúa. Và này đây bà sẽ thụ thai, sinh hạ một con trai, và đặt tên là Giêsu. Ngài sẽ nên cao cả, và sẽ được gọi là Con Đấng Tối Cao” (Lc 1: 30-32). Lời hứa này không chỉ liên quan đến một đứa trẻ, mà là sự hoàn thành lời hứa về vương quyền vĩnh cửu cho nhà Đavít: “Chúa là Thiên Chúa sẽ ban cho Ngài ngai vàng vua Đavít, tổ tiên Ngài. Ngài sẽ trị vì nhà Giacóp đến muôn đời, và triều đại của Ngài sẽ vô cùng vô tận” (Lc 1: 32-33). Mẹ Maria được mời gọi trở thành Mẹ của Đấng Mêsia theo cả nhân tính và thần tính. Đó là Ân Sủng và Lời Hứa về Vương Quyền.

Đối diện với lời hứa phi thường này, Maria đã hỏi: “Việc ấy sẽ xảy ra cách nào, vì tôi không biết đến việc vợ chồng!” (Lc 1: 34). Câu hỏi này không phải là sự ngờ vực như vị tư tế Giacaria đã nghi ngờ (Lc 1: 18), nhưng là ước mong biết được phương cách thực hiện, vì trước đó Maria đã tự nguyện thề hứa sống đời trinh khiết.

Sứ thần đáp lại bằng cách mặc khải vai trò của ngôi Ba Thiên Chúa: “Thánh Thần sẽ ngự xuống trên bà, và quyền năng Đấng Tối Cao sẽ rợp bóng trên bà, vì thế, Đấng Thánh sắp sinh ra sẽ được gọi là Con Thiên Chúa” (Lc 1: 35). Chính quyền năng của Thánh Thần đã biến điều không thể thành có thể, giúp Maria thụ thai mà vẫn giữ trọn sự trinh khiết. Điều này được củng cố bằng dấu lạ của bà Êlisabét: “Vì đối với Thiên Chúa, không có gì là không thể làm được” (Lc1: 37).

Trước sự mạc khải trọn vẹn này, Maria đã đưa ra lời đáp lịch sử, thay đổi vận mệnh nhân loại: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói” (Lc 1:38). Lời Fiat - Xin Vâng này là hành vi tự do, hoàn hảo nhất của đức tin, mở đường cho Chúa Kitô đến với nhân loại. Con Thiên Chúa làm người là bởi Quyền Năng của Thánh Thần và lòng tin vâng phục của Mẹ Maria.

Thánh Augustinô đã nhấn mạnh rằng đức tin của Mẹ Maria còn cao trọng hơn cả sự trinh khiết của Mẹ: “Việc làm Mẹ sẽ chẳng mang lại lợi ích gì cho Mẹ Maria, nếu Mẹ không vui mừng đón nhận Chúa Kitô trong cõi lòng hơn là trong xác thịt” [1]. Đức tin vâng phục của Mẹ chính là cánh cửa để Ngôi Lời đi vào thế giới.

Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II cũng đã suy niệm sâu sắc về sự vâng phục của Mẹ Maria: “Mẹ Maria đã hoàn toàn phó thác mình cho Thiên Chúa, với sự quy phục trọn vẹn của trí tuệ và ý chí, thể hiện sự vâng phục của đức tin đối với Đấng đã phán với Mẹ qua sứ giả của Ngài. Do đó, Mẹ đã đáp lại bằng cả bản tính con người và nữ tính của mình, và lời đáp lại đầy đức tin này bao gồm cả sự hợp tác hoàn hảo với ân sủng của Thiên Chúa vốn đi trước hỗ trợ và sự cởi mở hoàn toàn với hành động của Chúa Thánh Thần, Đấng liên tục hoàn thiện đức tin bằng các ân huệ của Ngài” (Thông điệp Redemptoris Mater, số 13). Mẹ Maria là mẫu mực của lòng tin và sự vâng phục, là cửa ngõ cho ơn cứu độ. 

  1. Sự Viên Mãn Của Thời Gian: Ơn Làm Nghĩa Tử

Thánh Phaolô giải thích ý nghĩa của sự kiện Truyền Tin một cách cô đọng trong Thư gửi tín hữu Galát: “Khi thời gian tới hồi viên mãn, Thiên Chúa đã sai Con mình tới, sinh làm con một người đàn bà, và sống dưới Lề Luật” (Gl 4: 4).

Thời viên mãn” là sự can thiệp hoàn hảo của Thiên Chúa vào lịch sử theo kế hoạch vĩnh cửu. Ngài sắp đặt mọi sự để khi Mẹ Maria nói “Xin Vâng”, thì Chúa Kitô bước vào trần gian. Ngài Nhập Thể “sinh làm con một người đàn bà” và “sống dưới Lề Luật” với một nhân tính trọn vẹn. Mục đích của thời khắc hoàn hảo này là “chuộc những ai sống dưới Lề Luật, hầu chúng ta nhận được ơn làm nghĩa tử” (Gl 4: 5). Chúa Kitô trở nên Con Người để chuộc lại địa vị của nhân loại mà Adam đã đánh mất: làm con cái Thiên Chúa.

Thánh Irênê thành Lyons đã diễn tả mầu nhiệm này bằng cách ví Mẹ Maria là Eva Mới: “Eva đã không vâng phục và trở thành nguyên nhân gây ra cái chết, cho cả chính bà và toàn thể nhân loại; còn Mẹ Maria, một trinh nữ, bằng cách vâng phục, đã trở thành nguyên nhân cứu rỗi, cho cả chính bà và toàn thể nhân loại. Và cũng nhờ đó nút thắt bất tuân của Eva đã được tháo gỡ nhờ sự vâng phục của Maria. Điều mà Eva đã trói buộc vì lòng vô tín, thì trinh nữ Maria đã giải thoát nhờ đức tin” [2]. Qua sự vâng phục của Con và Mẹ, nhân loại đã được phục hồi.

Đỉnh cao của ơn cứu độ là việc chúng ta nhận được địa vị nghĩa tử. Đây không chỉ là một danh xưng pháp lý, mà là một thực tại linh thánh, được thực hiện qua Thánh Thần: “Để chứng thực anh em là con cái, Thiên Chúa đã sai Thần Khí của Con mình đến ngự trong lòng anh em mà kêu lên: Ábba, Cha ơi!” (Gal 4: 6).

“Abba” là một từ trong tiếng Aram, mang ý nghĩa thân mật và trìu mến nhất, tương đương với “Cha ơi!” hay “Bố ơi!” trong ngôn ngữ thường ngày. Việc Thánh Thần ngự trong lòng chúng ta, biến tâm hồn chúng ta thành nơi cư ngụ của Ngài, cho phép chúng ta tham dự vào mối tương quan mật thiết mà Chúa Giêsu đã có với Chúa Cha. Đây là bằng chứng không thể chối cãi về địa vị làm con của chúng ta. Địa vị này đạt đến cùng đích qua việc Thiên Chúa sai Thần Khí của Con mình đến, cho phép chúng ta, những người nô lệ cũ, trở thành con cái thừa kế và kêu lên “Ábba, Cha ơi!”

Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo nhấn mạnh rằng: “Chúa Giêsu đã mạc khải Thiên Chúa là “Cha” theo một nghĩa chưa từng có: Ngài là Cha không những vì Ngài là Đấng Tạo Hoá, nhưng từ đời đời Ngài là Cha trong tương quan với người Con duy nhất của Ngài, Đấng từ đời đời là Con trong tương quan với Cha của Ngài: Không ai biết rõ người Con, trừ Chúa Cha; cũng như không ai biết rõ Chúa Cha, trừ người Con và kẻ mà người Con muốn mạc khải cho” (GLHTCG, số 240).

Từ đó, Thánh Phaolô kết luận: “Vậy anh em không còn phải là nô lệ nữa, nhưng là con, mà đã là con thì cũng là người thừa kế, nhờ Thiên Chúa” (Gl 4: 7). Ơn làm con giải phóng chúng ta khỏi ách nô lệ của Lề Luật, của tội lỗi, và trao cho chúng ta quyền thừa kế Nước Trời. Cuộc đời Kitô hữu được biến đổi từ sự sợ hãi của người nô lệ sang sự tự do và tình yêu của người con. 

  1. Đồng Tâm Nhất Trí và Sự Hiện Diện Của Người Mẹ

Sau khi Đức Kitô hoàn tất sứ mạng trên trần gian và lên trời, các môn đệ bước vào một giai đoạn chờ đợi và chuẩn bị. Sự kiện Nhập Thể và ơn làm nghĩa tử phải được sống trong một cộng đoàn được Thần Khí hướng dẫn. Sự chuyển giao này diễn ra tại Căn Thượng Lầu ở Giêrusalem: “Trở về nhà, các ông lên lầu trên, là nơi các ông trú ngụ…Tất cả các ông đều đồng tâm nhất trí, chuyên cần cầu nguyện cùng với mấy người phụ nữ, với bà Maria thân mẫu Chúa Giêsu, và với anh em của Chúa Giêsu” (Cv 1:13-14).

Sự kiện này đánh dấu sự khai sinh của Giáo hội như một cộng đoàn cầu nguyện và hiệp nhất. Các Tông đồ cùng với những người phụ nữ, anh em của Chúa và đặc biệt là Mẹ Maria, đã tạo thành hạt nhân của Giáo hội “đồng tâm nhất trí, chuyên cần cầu nguyện”.

Đồng tâm nhất trí - ομοθυμαδόν” có nghĩa là cùng một tâm hồn, cùng một chí hướng và cùng một mục đích. Đây là điều kiện tiên quyết để đón nhận Thánh Thần vào lễ Ngũ Tuần. Các Tông đồ đã vượt qua thất vọng, quy tụ lại, đặt cầu nguyện và hiệp nhất lên hàng đầu. Việc chuyên cần cầu nguyện chứng minh sự trung tín trong chờ đợi. Sự đồng tâm nhất trí này được củng cố trong Giáo hội, nơi mà sự hiệp nhất trong cầu nguyện là điều kiện đón nhận Thánh Thần, với Mẹ Maria là trung tâm và mẫu gương.

Thánh Bêđa Khả Kính, khi suy niệm về đoạn này, đã nói: “Tất cả những người này đều đồng tâm nhất trí chuyên cần cầu nguyện. Những ai kiên nhẫn cầu nguyện là những người đang chờ đợi Chúa Thánh Thần đến. Vì Chúa Thánh Thần dạy dỗ tránh xa sự gian dối. Vậy nên, ai muốn nhận được những ân huệ Chúa Thánh Thần đã hứa, thì phải chuyên cần cầu nguyện với tình yêu thương huynh đệ” [3]. Sự hiệp nhất “với bà Maria thân mẫu Chúa Giêsu” là chiếc bình chứa đựng Thánh Thần. Sự có mặt của Mẹ Maria trong cộng đoàn tiên khởi này mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Sự hiện diện của Mẹ tại Căn Thượng Lầu đánh dấu khởi điểm của mầu nhiệm Giáo hội. Là Mẫu Gương, Mẹ đồng hành cùng cộng đoàn, dạy họ chuyên cần cầu nguyện và khao khát Thánh Thần. Việc cầu nguyện này là tiếp nối lời Fiat khi xưa, thể hiện một trái tim trung tín trọn vẹn, không phân chia.

Đức Thánh Cha Phaolô VI đã tôn vinh vai trò này của Mẹ Maria trong việc cầu nguyện: “Ở đây Mẹ Maria hiện diện cầu nguyện với Giáo Hội sơ khai cũng như với Giáo Hội qua mọi thời đại, và dù được rước về trời, Mẹ vẫn không bỏ sứ vụ của Mẹ là chuyển cầu xin ơn cứu độ. Danh hiệu Trinh Nữ cầu nguyện cũng hợp với Giáo Hội, vốn ngày ngày dâng lên Chúa Cha các nhu cầu của con cái mình, không ngừng ca tụng Chúa và xin ơn cứu độ cho thế giới” (Tông huấn Marialis Cultus, số 18).

Noi gương Mẹ Maria, chúng ta sống lời Fiat mỗi ngày, chuyên cần cầu nguyện trong sự đồng tâm nhất trí, để Thánh Thần biến đổi chúng ta từ những tôi tớ thành những người thừa kế Nước Trời, trong tinh thần con cái Thiên Chúa, được kêu lên “Ábba, Cha ơi!”.

Phêrô Phạm Văn Trung

[1] De virginitate, No 3, https://www.newadvent.org/fathers/1310.htm

[2] Against Heresies, Book III, Chapter 22, 4. https://www.newadvent.org/fathers/0103322.htm

[3] Bede's Commentary on the Acts of the Apostles https://historicalchristian.faith/by_father.php?file=Bede%2FCommentary%2520on%2520Acts.html